Danh mục
|
Thông số kỹ thuật
|
Thông số cơ bản
|
|
Đường kính trục vít
|
Ф35 mm
|
Tỷ lệ đường kính chiều dài của vít
|
30:1
|
Nguyên liệu
|
38CrMoAlA 38CrMoAlA/thép hợp kim
|
Tốc độ quay của vít
|
10~110r/min
|
Phễu
|
hình thức đưa nguyên liệu trung tâm
|
Hộp giảm tốc của máy đùn
|
1bộ
|
Nguyên liệu bánh răng
|
thép hợp kim chất lượng cao
|
Phương thức bôi trơn
|
thực hiện bôi trơn vòng tròn dầu và làm mát
|
Động cơ chủ của máy đùn
|
1 chiếc
|
Phương thức điều khiển
|
máy biến tần,công suất:0.75 KW
|
Bộ phận điều khiển nhiệt độ
|
phương thức:cặp nhiệt điện và đồng hồ kỹ thuất số kiểm soát nhiệt độ tự động
|
Máy đùn với hệ thống tự động điều chỉnh nhiệt độ
|
thiết bị máy làm mát
|
Điểm điều khiển nhiệt độ
|
4
|
Điểm điều khiển nhiệt độ ống máy
|
3
|
Dung lượng nhiệt điện
|
9
|
Kết cấu khuôn
|
loại xoắn ốc trung tâm
|
Nguyên liêu khuôn
|
thép crom chất lượng cao
|
Xử lý
|
rèn, xử lý nhiệt, mạ crom
|
Đường kính đầu hình
|
HD-40 PE-80
|
Cơ cấu kéo thứ nhất
|
phương thức điều khiển: máy biến tần. Phương thức mã động: kết cấu chuyên động động cơ kết hợp giảm tốc. kết cấu cuộn kẹp:2 cuộn đóng mở, điều chỉnh bằng khí nén
|
Cơ cấu lô tạo nhám
|
Hình thức điều chỉnh: máy biến tần. Hình thức mã động: kết cấu độc lập,đồng bộ hóa với cuộn kẹp thứ nhấtkết cấu cuộn dập nổi:2 cuộn đóng mở, điều chỉnh bằng khí nén
|
Kích thước cuộn kẹp
|
500mm
|
Tốc độ kéo tối đa
|
10~80m/min
|
Thiết bị nẹp hình chữ “A”
|
1bộ
|
Thiết bị gấp màng
|
1bộ
|
Thiết bị ổn định đường kính bóng thổi
|
1bộ
|
Con lăn dẫn
|
ống hình hoa mai hợp kim nhôm cứng
|
Thiết bị mâm gió làm mát
|
nhôm đúc
|
Đường kính mâm gió
|
HD-100mm PE-200mm
|
Thiết bị quạt thổi
|
3.0 kw
|
Hình thức điều chỉnh
|
máy biến tần
|
Hình thức thu cuộn
|
bằng bề mặt ma sát
|
Tốc độ thu cuộn tối đa
|
10-80m/min
|
Đường kính cuộn dây tối đa
|
Φ600mm
|
Hình thức điều khiển
|
đông cơ mô-men điều chỉnh tốc độ
|
Hình thức điều khiển chuyển động
|
kết cấu chuyển động động cơ kết hộp giảm tốc
|
Thiết bị làm phẳng màng
|
1bộ
|
Thiết bị thu cuộn có thể điều chỉnh
|
1bộ
|
Các bộ phần phụ trợ
|
thiết bị khung máy(hàng rào, thang,bàn phôi)
|
Các thiết bị tủ điện tử điều khiển
|
Công tắc, bộ phận tiếp điện, công tắc điện sử dụng Trung Quốc
|
Tổng công suất
|
5. 5kw
|
Kích thước máy(dài*rộng*cao)
|
3m*1m*3.1m
|