CÂN KỸ THUẬT AD500
![Ảnh số 1: CÂN KỸ THUẬT AD500 - Giá: 100.000 Ảnh số 1: CÂN KỸ THUẬT AD500 - Giá: 100.000](//enbaccdn.com/thumb_max/up_new/2013/10/17/item/431212/20131017160110.jpg)
Model AD500
Hãng sản xuất: AXIS – EU (Ba Lan)
- Khả năng cân: 500 gam
- Khả năng đọc: 0.001 gam
- Độ tuyến tính: 0.01 gam
- Đường kính mặt đĩa cân: Ø 115 mm
- Độ chính xác: Cấp II
- Thời gian ổn định: <8 giây
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
- Giao diện RS232 kết nối máy vi tính hoặc máy in
- Điều khiển cân với 5 phím bấm mềm
- Hiệu chuẩn ngoại
- Chức năng đếm, tính %, ...
- Đáp ứng tiêu chuẩn EC No. PL 04 022 và EN ISO 9001:2000 No. 78 100 6386
- Cân có thể kết nối thêm màn hình, cân treo, kết nối với bộ HYDRO để xác định tỷ trọng của chất rắn và chất lỏng hoặc các thiết bị khác…
- Kích thước cân: 240 x 275 x 90 mm
- Điện: 230V, 50Hz, 6VA / 12V, 160mA
Cung cấp bao gồm:
+ Cân bán phân tích model AD500
+ Lồng kính chắn gió, mặt đĩa cân
+ Phần mềm lưu kết quả và cáp nối
+ Adpater 230V, dây nguồn và hướng dẫn sử dụng
|
Cân phân tích NB/NHB Series - TSCALE Taiwan
![Ảnh số 2: Cân phân tích NB/NHB Series - Giá: 100.000 Ảnh số 2: Cân phân tích NB/NHB Series - Giá: 100.000](//enbaccdn.com/thumb_max/up_new/2013/10/17/item/431212/20131017160520.jpg)
- Tải trọng từ 120g đến 6000g
- Cân có độ chính xác cao
- Kích thước mặt : 124x144mm/ 135x153mm hoặc đường kính 120mm/135mm, mặt cân bằng thép không gỉ
- Màn hình tinh thể lỏng có chiếu sáng lưng
- Pin xạc sử dụng tới 30h liên tục.
Specification:
Model
|
Capacity
|
Division
|
Display
|
Function
|
Power
|
Pan
|
Gross weight
|
NHB-150+
|
150g
|
0.001g
|
16.5mm digits high LCD display, with white color LED backlight
|
weighing unit conversion, piece counting, accumulation, percentage weighing
|
AC adapter(9V/800mA), Rechargeable battery (6V/1.2Ah)
|
Ф80mm
|
2.8kg
|
NB-300
|
300g
|
0.01g
|
Ф120mm
|
2.7kg
|
NHB-300
|
300g
|
0.005g
|
Ф120mm
|
2.9kg
|
NB-600
|
600g
|
0.02g
|
Ф120mm
|
2.7kg
|
NHB-600
|
600g
|
0.01g
|
Ф120mm
|
2.9kg
|
NHB-1500+
|
1500g
|
0.01g
|
Ф120mm
|
2.8kg
|
NB-1500
|
1500g
|
0.05g
|
140x150mm
|
2.7kg
|
NHB-1500
|
1500g
|
0.02g
|
140x150mm
|
2.9kg
|
NB-3000
|
3000g
|
0.1g
|
140x150mm
|
2.7kg
|
NHB-3000
|
3000g
|
0.05g
|
140x150mm
|
2.9kg
|
NB-6000
|
6000g
|
0.2g
|
140x150mm
|
2.7kg
|
NHB-6000
|
6000g
|
0.1g
|
140x150mm
|
2.9kg
|
|
|
Cân phân tích UW Series – SHIMADZU
![Ảnh số 3: Cân phân tích UW - Giá: 100.000 Ảnh số 3: Cân phân tích UW - Giá: 100.000](//enbaccdn.com/thumb_max/up_new/2013/10/17/item/431212/20131017160755.jpg)
Các đặc tính :
- Cho kết quả nhanh chỉ trong vòng 0.7 giây
- Kết nối trực tiếp qua cáp nối với máy tính không cần phần mềm
- Dễ dàng chuẩn cân phù hợp với nhiều mục đích khác nhau
- Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế CLASS-Agent version 2.1 và FDA 21 CFR part 1.1
- Trừ bì đến hết khả năng cân
- Màn hình LCD rộng với LED backlight tiện dụng khi cân trong môi trường thiếu ánh sáng
- Đĩa cân bằng inox, vỏ cân bằng kim loại chống ăn mòn, dễ dàng lau chùi, vệ sinh
- Công nghệ UniBloc giúp cân có độ bền rất cao, chống hư hỏng do vận chuyển
Thông số kỹ thuật :
Mã hiệu
|
UW2200H
|
UW4200H
|
UW6200H
|
UW4200S
|
UW8200S
|
Mức cân
|
2200g
|
4200g
|
6200g
|
4200g
|
8200g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.01g
|
0.01g
|
0.01g
|
0.1g
|
0.1g
|
Tầm hiệu chuẩn với quả chuẩn
ngoại
|
1000 – 2200g
|
1000 – 4200g
|
1000 – 6200g
|
1000 – 4200g
|
1000 – 8200g
|
Độ lặp lại (g)
|
≤ 0.01
|
≤ 0.008
|
≤ 0.08
|
Độ tuyến tính (g)
|
± 0.02
|
± 0.01
|
± 0.1
|
Khoảng thời gian hiển thị kết quả
|
0.7 – 1.2
|
Nhiệt độ môi trường‑( oC)
|
5 ~ 40
|
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ
(ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
|
± 30C
|
± 5
|
Kích thước bàn cân (mm)
|
170 x 180
|
108 x 105
|
170 x 180
|
Kích thước khung thân chính
|
190W X 317D X 78H
|
Trọng lượng máy (kg)
|
4.6
|
3.4
|
4.6
|
Màn hình hiển thị
|
LCD có đèn nền
|
Nguồn điện cung cấp
|
DC , 10 đến 15.5 V , 500mA
|
Ngõ dữ liệu ra / vào
|
RS – 232C
|
Các chức năng chính khác
|
Kết nối máy tính, hiệu chuẩn nội, cài đặt hiệu chuẩn theo giờ, cảm ứng đo nhiệt
(tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi), báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/GMP/
ISO, hiển thị đồ thị, hiển thị tỉ lệ %, đếm số lượng, chuyển đổi đơn vị, cân động vật, bộ chuyển đổi đo trọng lực (đo tỉ trọng), cân kiểm tra.
|
Mã hiệu
|
UW220H
|
UW420H
|
UW620H
|
UW420S
|
UW820S
|
Mức cân
|
220g
|
420g
|
620g
|
420g
|
820g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.001g
|
0.001g
|
0.001g
|
0.01g
|
0.01g
|
Tầm hiệu chuẩn với quả chuẩn ngoại
|
100 – 220g
|
100 – 420g
|
100 – 620g
|
100 – 420g
|
100 – 820g
|
Độ lặp lại (g)
|
≤ 0.001
|
≤ 0.008
|
Độ tuyến tính (g)
|
± 0.002
|
± 0.01
|
Khoảng thời gian hiển thị kết quả (s)
|
1.5 – 2.5
|
Nhiệt độ môi trường‑( oC)
|
5 ~ 40
|
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC)
(10 ~ 30 oC)
|
± 30C
|
Kích thước bàn cân (mm)
|
108 x 105
|
Kích thước khung thân chính
|
190W X 317D X 78H
|
Trọng lượng máy (kg)
|
3.4
|
Màn hình hiển thị
|
LCD có đèn nền
|
Nguồn điện cung cấp
|
DC , 10 đến 15.5 V , 500mA
|
Ngõ dữ liệu ra / vào
|
RS – 232C
|
Các chức năng chính khác
|
Kết nối máy tính, hiệu chuẩn nội, cài đặt hiệu chuẩn theo giờ, cảm ứng đo nhiệt (tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ bên ngoài thay đổi), báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/GMP/ ISO, hiển thị đồ thị, hiển thị tỉ lệ %, đếm số lượng, chuyển đổi đơn vị, cân động vật, bộ chuyển đổi đo trọng lực (đo tỉ trọng), cân kiểm tra.
|
|
|