Thông tin sản phẩm
Danh mục: Kỹ thuật số
Chủng loại: Games, Từ điển
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT
PHÒNG KD: Ms GIANG – Hotline: 0987.80.1112
Công ty CP Công nghệ PHÚ THỊNH chuyên phân phối máy văn phòng
Đ/C : 86 Vương Thừa Vũ – Thanh Xuân – Hà Nội
Liên hệ : Nguyễn Huyền Giang
ĐT : 0987.80.1112 DĐ : 0987.80.1112
Email: nguyenhuyengiang1112@gmail.com
Là nhà nhập khẩu trực tiếp chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
Xin trân trọng cảm ơn và mong nhận được sự hợp tác!
============================================
Kim từ điển GD5200 NEW
Bảo hành : 60 tháng Giá bán : 375$ = 7,950,000 VNĐ Hotline: 0987.80.1112 - Ms Huyen Giang |
|
Chi tiết sản phẩm |
---|
Thông tin chi tiết Kim từ điển GD5200M
1.TỪ ĐIỂN
STT |
BỘ TỪ ĐIỂN |
GHI CHÚ |
1 |
TỪ ĐIỂN DỊCH CÂU ANH - VIỆT |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
2 |
Anh - Việt |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
3 |
Việt - Anh |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
4 |
Anh - Anh |
Phát âm tiếng Anh |
5 |
Hoa - Anh |
Phát âm tiếng Anh, Hoa (Phổ Thông và Quảng Đông) |
6 |
Anh - Hoa |
Phát âm tiếng Anh, Hoa (Phổ Thông và Quảng Đông) |
7 |
Hoa - Việt |
Phát âm tiếng Hoa và tiếng Việt. |
8 |
Việt - Hoa |
Phát âm tiếng Hoa và tiếng Việt. |
9 |
Nhật - Việt |
Phát âm tiếng Nhật và tiếng Việt. |
10 |
Việt - Nhật |
Phát âm tiếng Việt. |
11 |
Hàn - Việt |
Phát âm tiếng Hàn và tiếng Việt. |
12 |
Việt - Hàn |
Phát âm tiếng Việt. |
13 |
Pháp - Việt |
Phát âm tiếng Pháp và tiếng Việt. |
14 |
Việt - Pháp |
Phát âm tiếng Pháp và tiếng Việt. |
15 |
Nga - Việt |
Phát âm tiếng Nga và tiếng Việt. |
16 |
Việt - Nga |
Phát âm tiếng Việt. |
17 |
Đức - Việt |
Phát âm tiếng Đức và tiếng Việt. |
18 |
Việt - Đức |
Phát âm tiếng Việt. |
19 |
Việt - Việt |
Phát âm tiếng Việt. |
20 |
Việt - Việt (Từ nguyên) |
Phát âm tiếng Việt, Hoa (Phổ Thông và Quảng Đông) |
21 |
Anh - Nga |
Phát âm tiếng Anh. |
22 |
Hoa - Hoa |
Phát âm tiếng Hoa (Phổ Thông, Quảng Đông) hướng dẫn nét chữ |
23 |
Từ điển chuyên ngành (11 lĩnh vực) |
Máy tính, Xây dựng, Kinh tế, Điện tử, Ngoại thương, Luật, Cơ khí, Y khoa, Du lịch, Vật lý, Thẩm mỹ |
24 |
Từ điển thực dụng (22 chủ đề thông dụng nhất) |
Sinh vật, Trang phục, Nghệ thuật, Thương mại, Văn hoá, Giải trí, Tài chính, Thức ăn, Sức khoẻ, Nhà cửa, Con người, Công nghiệp, Thiên nhiên, Tổ chức, Thực vật, Tôn giáo, Xã hội, Thể thao, Luật, Quân đội, Giao thông. |
25 |
Từ điển 12 Ngôn ngữ |
Anh - Việt - Nhật - Hàn - Pháp - Tây Ban Nha - Ý - Bồ Đào Nha - Đức - Hà Lan - Malaysia - Hoa (Phổ Thông, Quảng Đông). |
26 |
Từ điển Ẩm thực |
Với hơn 800 món ăn Việt, Hoa, Nhật, Hàn |
27 |
Từ điển hình Cấu trúc |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
28 |
Từ điển hình ảnh động |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
29 |
Từ điển Tự Biên |
|
2.HỌC TẬP
STT |
NỘI DUNG |
GHI CHÚ |
1 |
Lớp học IELTS |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
2 |
Lớp học TOEIC |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
3 |
Lớp học TOEFL |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
4 |
Lớp học GRE |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
5 |
Lớp học GMAT |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
6 |
Bài thi TOEIC |
|
7 |
Bài thi TOEFL |
|
8 |
Ngữ Âm học |
Phát âm tiếng Anh |
9 |
Phát âm |
Phát âm tiếng Việt |
10 |
Thành ngữ Việt Nam |
Phát âm tiếng Anh và tiếng Việt |
11 |
Thành ngữ Việt - Anh |
Phát âm tiếng Phổ Thông và tiếng Quảng Đông. |
12 |
Thành ngữ Trung Hoa |
Phát âm tiếng Anh |
13 |
Sử giải mã từ vựng |
Phát âm tiếng Anh |
14 |
Thú vị trong cuộc sống |
Phát âm tiếng Anh |
15 |
Giải nghĩa ngữ pháp |
|
16 |
Nghe và học |
|
17 |
Công thức toán |
|
18 |
Bài thi móng tay |
|
19 |
Nhóm động từ tiếng Anh |
Phát âm tiếng Anh |
20 |
Nhóm động từ tiếng Pháp |
|
3. ĐÀM THOẠI
3.1. ĐÀM THOẠI PHÁT ÂM 13 NGÔN NGỮ
Anh - Việt - Tây Ban Nha - Pháp - Phổ Thông - Quảng Đông - Nhật bản - Đức - Ý - Hà Lan - MãLai - Hàn Quốc - Thái Lan |
3.2. ĐÀM THOẠI TÌNH HUỐNG 16 NGÔN NGỮ
STT |
NGÔN NGỮ |
STT |
NGÔN NGỮ |
STT |
NGÔN NGỮ |
STT |
NGÔN NGỮ |
1 |
Anh |
5 |
Ý |
9 |
Lào |
13 |
Đức |
2 |
Pháp |
6 |
Hàn Quốc |
10 |
Indonesia |
14 |
Nga |
3 |
Hoa (Phổ Thông) |
7 |
Nhật Bản |
11 |
Tây Ban Nha |
15 |
Hà Lan |
4 |
Hoa (Quảng Đông) |
8 |
Campuchia |
12 |
Việt Nam |
16 |
Thái Lan |
4.TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP
5. TÍNH NĂNG GIẢI TRÍ
STT |
TÍNH NĂNG |
STT |
TÍNH NĂNG |
1 |
PHÁT ÂM MỌI FILE VĂN BẢN TIẾNG ANH. (File ".TXT") |
8 |
Bài thi nhập tịch Mỹ. |
2 |
Nghe nhạc MP3 |
9 |
Phòng Đọc sách |
3 |
Xem phim MP4. |
10 |
Hướng dẫn Du lịch |
4 |
Album ảnh |
11 |
Mã Quốc gia |
5 |
Trò chơi |
12 |
Điện áp & Tần số |
6 |
Ghi âm |
13 |
Kích thước tương đương |
7 |
Bảng vẽ |
14 |
Tên tiếng Anh |
STT |
TÍNH NĂNG |
STT |
TÍNH NĂNG |
1 |
Máy tính đơn giản |
7 |
Cài đặt cá nhân |
2 |
Máy tính khoa học |
8 |
Màn ảnh đầu |
3 |
Hoán đổi đơn vị |
9 |
|
4 |
Đổi tiền |
10 |
|
5 |
Quản lý tài chính |
11 |
|
6 |
Kết nối máy tính |
12 |
8. DOWNLOAD GIÁO TRÌNH
- Sách giáo khoa tiếng Anh Phổ thông.
- English For you...
- Let`s learn
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT |
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ |
1 |
Màn hình màu LCD |
3.5" |
2 |
Tính năng cảm ứng |
Có |
3 |
Album ảnh |
Có |
4 |
Nghe MP3 |
Có |
5 |
Xem MP4 |
Có |
6 |
Kết nối USB |
Có |
7 |
Ghi âm |
Có |
8 |
Tai nghe |
Stereo |
9 |
Mic thu âm |
Có |
10 |
Phát âm |
Giọng người bản xứ |
11 |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
SD/MMC |
12 |
Nhận dạng chữ viết tay |
Có |
13 |
Ngôn ngữ hiển thị |
Anh/Việt/Hoa |
14 |
Lặp lại |
Có |
15 |
Khởi động lại |
Có |
16 |
Cài đặt âm lượng |
Có |
17 |
Cài đặt sáng tối |
Có |
18 |
Nguồn điện |
6.0V |
19 |
Pin |
Lithium Ion 3.7V |