Phân phối cáp quang, dây nhảy quang chính hãng commscope, amp, krone, Alantek, Belden, odf, ống co nhiệt, pigtail, modul
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PVTEK Việt Nam hân hạnh là nhà Nhập khẩu và Phân phối chính thức các sản phẩm, thiết bị viễn thông của các thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới như : Dell, IBM, Cisco, HP, Alied Telesis,Hirschmann, CommScope, Belden, Panduit, Alantek, LS Vina, Postef, Vinacap, Samtel, Nexans, Lapp Kabel, APC,Santak, Emerson, VietRack, Ekorack, PVrack,Wintop ,3OneData....
PVTEK VIỆT NAM
Phòng Kinh Doanh
Hotline-24/7 : 0969.6996.32
Mr. Hoàng : 0949307890 Email : anhdh@pvtek.com.vn
Website: https://pvtek.com.vn |
|
|
|
|
|
——————————————————————————————————— |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ PVTEK VIỆT NAM |
|
HN Office :Số 28/163 Tư Đình, Quận Long Biên,TP Hà Nội |
|
Tel : +84 2432 161 388 Fax : +84 2432 161 388 |
|
Hotline-24/7 : 0969.6996.32 |
Sau đây là danh sách các Part Number hệ thống cable quang, dây nhảy quang và phụ kiện quang được phân phối bởi PVTEK Việt Nam
6004INHCBC050U, 7033 1 180-04, 6643 1 021-04, 6881 4 110-1010, 6881 4 511-1030AQ, 6800 2 034-02, FST-ACC005, Q004LTSDNA050UAP, 7033 1 180-04, 6643 1 021-04, 6881 4 110-1010, 6881 4 511-1030AQ, 6800 ...IL, 2105019-2, 2105015-2, 2105020-2, 2105016-2, 2105051-3, 2105031-3, 2105027-3, 2105052-3, 2105032-3, 2105028-3, 1671281-1, FST-ACC005, 1278949-2, 1871696-1, 492783-1, 1278023-1, 228433-5, 228433-8
Alantek Solution
306-NMA502-Y000, 306-NMA504-Y000, 306-NMA506-Y000, 306-NMA508-Y000, 306-NMA512-Y000, , 306-STA502-Y000, 306-STA504-Y000, 306-STA506-Y000, 306-STA508-Y000, 306-STA512-Y000, , 3XG-NMA502-Y000, 3XG-NMA...38M-0150, 306-72323M-0200, 306-72323M-0100, 306-72323M-0050, 306-72322M-0100, 306-72328M-0100, 306-72323M-0150, , 3MC-FDM2EX-TU02, 3MC-GDM2EX-TU02, 3MC-FDS2EX-TU25, 3MC-GDS2EX-T020, 3MC-RK14DP-TE00,
LS VINA Solution
DT-NVTKVXX/ARR MG2XX(02N3.0OR), DT-NVTKVXX/ARR MG4XX(04N5.3OR), DT-NVTKVXX/ARR MG6XX(06N5.7OR), DT-NVTKVXX/ARR MG8XX(08N6.0OR), DT-NVTKVXX/ARR MG12X(12N6.7OR), DT-NVTKVXX/ARR MG24X(24N9.2OR), DT-NVT...per meter, SM per meter, LS-PIG-LC-M2-9-SP-V-010, LS-PIG-SC-M2-9-SP-V-010, LS-PIG-LC-M3-9-SP-V-010, LS-PIG-SC-M3-9-SP-V-010, LS-PIG-SC-M3-9-SP-V-015, LS-PIG-LC-SM-9-SP-V-010, LS-PIG-SC-SM-9-SP-V-010
Dây nối quang SC/UPC, 0.9mm Dây nối quang FC/UPC, 0.9mm Dây nối quang ST/UPC, 0.9mm Dây nối quang LC/UPC, 0.9mm Dây nối quang SC/APC, 0.9mm Dây nối quang FC/APC, 0.9mm Dây nối quang ST/APC, 0.9mm Dây nối quang LC/APC, 0.9mm Dây nối quang SC/PC, MM(50/125, 1.5m, 0.9mm Dây nối quang FC/PC, 0.9mm Dây nối quang ST/PC, 0.9mm Dây nối quang LC/PC, 0.9mm Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 3.0mm Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 3.0mm Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 3.0mm Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 3.0mm Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 3.0mm Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 3.0mm Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 3.0mm Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 3.0mm Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 3.0mm Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 5m, 10m, 3.0mm Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, Duplex, 3.0mm Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, 3.0mm Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, 3.0mm Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, 3.0mm Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, 3.0mm Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, 3.0mm Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, 3.0mm Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, 3.0mm Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, 3.0mm Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, 3.0mm, HỘP CÁP 20x2 HỘP CÁP 30x2 HỘP CÁP 50x2 HỘP CÁP 100x2 HỘP CÁP 200x, Cáp quang luồn ống 6 sợi, đa mode Cáp quang luồn ống 8 sợi, đa mode Cáp quang luồn ống 12 sợi, đa mode Cáp quang luồn ống 24 sợi, đa mode Cáp quang treo 4 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode Cáp quang treo 6 sợi, đa mode Cáp quang treo 8 sợi, đa mode Cáp quang treo 12 sợi, đa mode Cáp quang treo 24 sợi, đa mode Cáp quang treo 48 sợi, đa mode Cáp quang treo 96 sợi, đa mode, Cáp quang treo 2 sợi, đơn mode FTTH dây thuê bao Cáp quang treo 4 sợi, đơn mode FTTH dây thuê bao Cáp quang luồn ống 4 sợi, đơn mode Cáp quang luồn ống 6 sợi, đơn mode Cáp quang luồn ống 8 sợi, đơn mode Cáp quang luồn ống 12 sợi, đơn mode Cáp quang luồn ống 24 sợi, đơn mode Cáp quang treo 4 sợi, đơn mode Cáp quang treo 6 sợi, đơn mode Cáp quang treo 8 sợi, đơn mode Cáp quang treo 12 sợi, đơn mode Cáp quang treo 24 sợi, đơn mode Cáp quang treo 48 sợi, đơn mode Cáp quang treo 96 sợi, đơn mode, ODF 4FO, ODF 6FO, ODF 8FO, ODF 12FO, ODF 16FO, ODF 24FO, ODF 32FO, ODF 36FO, ODF 48FO, ODF 60FO, ODF 72FO, ODF 96FO, 4FO Mini, 8FO Mini, 4FO, 8FO, 12FO, 16FO, 24FO, 32FO, 36FO, 48FO, 60FO, 72FO, 96FO, 12FO Mini, HỘP CÁP 20x2, HỘP CÁP 30x2, HỘP CÁP 50x2, HỘP CÁP 100x2, HỘP CÁP 200x2, HỘP CÁP 300x2, TỦ CÁP 100x2, TỦ CÁP 200x2, TỦ CÁP 300x2, TỦ CÁP 400x2, TỦ CÁP 600x2, TỦ CÁP 1200x2, TỦ CÁP 1600x2, TỦ CÁP 2400x2, Phiến KH23, Rệp nối cáp UY 3M, Rệp nối cáp UY China, Rệp nối dây UY2 China, Kềm bấm rệp, Tool bắn phiến Krone China, Tool bắn phiến Krone Taiwan, Tool đấu dây đa năng 3M, Hộp test dây mạng, dây line China, Báo giá dây nhảy quang, Giá dây nhảy quang, Báo giá ODF, Báo giá phụ kiện quang
TT |
TÊN VẬT TƯ THIẾT BỊ |
ĐVT |
User(VND) |
I/ |
|
|
|
1 |
Cáp quang treo 2 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao) |
Mét |
6,800 |
2 |
Cáp quang treo 4 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao) |
Mét |
8,500 |
3 |
Cáp quang luồn ống 4 sợi, đơn mode |
Mét |
15,300 |
4 |
Cáp quang luồn ống 6 sợi, đơn mode |
Mét |
17,544 |
5 |
Cáp quang luồn ống 8 sợi, đơn mode |
Mét |
18,972 |
6 |
Cáp quang luồn ống 12 sợi, đơn mode |
Mét |
23,460 |
7 |
Cáp quang luồn ống 24 sợi, đơn mode |
Mét |
29,240 |
8 |
Cáp quang treo 4 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode |
Mét |
21,930 |
9 |
Cáp quang treo 6 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode |
Mét |
24,650 |
10 |
Cáp quang treo 8 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode |
Mét |
25,500 |
11 |
Cáp quang treo 12 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode |
Mét |
28,220 |
12 |
Cáp quang treo 24 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode |
Mét |
40,800 |
13 |
Cáp quang treo 48 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode |
Mét |
59,500 |
14 |
Cáp quang treo 96 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode |
Mét |
81,600 |
II/ |
|
|
|
15 |
Cáp quang luồn ống 4 sợi, đa mode |
Mét |
20,400 |
16 |
Cáp quang luồn ống 6 sợi, đa mode |
Mét |
25,160 |
17 |
Cáp quang luồn ống 8 sợi, đa mode |
Mét |
30,600 |
18 |
Cáp quang luồn ống 12 sợi, đa mode |
Mét |
40,800 |
19 |
Cáp quang luồn ống 24 sợi, đa mode |
Mét |
71,400 |
20 |
Cáp quang treo 4 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode |
Mét |
30,600 |
21 |
Cáp quang treo 6 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode |
Mét |
36,720 |
22 |
Cáp quang treo 8 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode |
Mét |
40,800 |
23 |
Cáp quang treo 12 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode |
Mét |
51,000 |
24 |
Cáp quang treo 24 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode |
Mét |
81,600 |
25 |
Cáp quang treo 48 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode |
Mét |
146,200 |
26 |
Cáp quang treo 96 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode |
Mét |
215,900 |
III/ |
|
|
|
27 |
1x2 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector. |
Bộ |
446,760 |
28 |
1x4 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector |
Bộ |
520,200 |
29 |
1x8 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connecto |
Bộ |
681,360 |
30 |
1x16 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector |
Bộ |
1,301,520 |
31 |
SC/UPC Optical Fiber Fast Connector |
Cái |
57,800 |
32 |
SC/APC Optical Fiber Fast Connector |
Cái |
59,500 |
33 |
Bộ rẽ quang 1x2 (Fan Out) |
Cái |
42,500 |
IV/ |
|
|
|
34 |
Ống co nhiệt bảo vệ mối nối |
Cái |
1,700 |
35 |
Adapter SC/UPC |
Cái |
6,800 |
36 |
Adapter FC/UPC |
Cái |
8,500 |
37 |
Adapter SC/UPC, Duplex |
Cái |
11,900 |
38 |
ODF 2FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) |
Bộ |
153,000 |
39 |
ODF 4FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) |
Bộ |
214,200 |
40 |
ODF 6FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) |
Bộ |
316,200 |
41 |
ODF 8FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) |
Bộ |
397,800 |
V/ |
|
|
|
42 |
ODF 4FO |
Bộ |
520,200 |
43 |
ODF 6FO |
Bộ |
536,520 |
44 |
ODF 8FO |
Bộ |
554,880 |
45 |
ODF 12FO |
Bộ |
589,560 |
46 |
ODF 16FO |
Bộ |
624,240 |
47 |
ODF 24FO |
Bộ |
693,600 |
48 |
ODF 32FO |
Bộ |
885,360 |
49 |
ODF 36FO |
Bộ |
920,040 |
50 |
ODF 48FO |
Bộ |
1,024,080 |
VI/ |
|
|
|
51 |
ODF 4FO |
Bộ |
605,880 |
52 |
ODF 6FO |
Bộ |
622,200 |
53 |
ODF 8FO |
Bộ |
640,560 |
54 |
ODF 12FO |
Bộ |
675,240 |
55 |
ODF 16FO |
Bộ |
709,920 |
56 |
ODF 24FO |
Bộ |
779,280 |
57 |
ODF 32FO |
Bộ |
1,013,880 |
58 |
ODF 36FO |
Bộ |
1,048,560 |
59 |
ODF 48FO |
Bộ |
1,152,600 |
60 |
ODF 60FO |
Bộ |
1,636,080 |
61 |
ODF 72FO |
Bộ |
1,742,160 |
62 |
ODF 96FO |
Bộ |
1,952,280 |
VII/ |
|
|
|
63 |
ODF 4FO |
Bộ |
603,840 |
64 |
ODF 6FO |
Bộ |
622,200 |
65 |
ODF 8FO |
Bộ |
640,560 |
66 |
ODF 12FO |
Bộ |
675,240 |
67 |
ODF 16FO |
Bộ |
709,920 |
68 |
ODF 24FO |
Bộ |
781,320 |
69 |
ODF 32FO |
Bộ |
928,200 |
70 |
ODF 36FO |
Bộ |
962,880 |
71 |
ODF 48FO |
Bộ |
1,068,960 |
72 |
ODF 60FO |
Bộ |
1,636,080 |
73 |
ODF 72FO |
Bộ |
1,742,160 |
74 |
ODF 96FO |
Bộ |
1,986,960 |
VIII/ |
|
|
|
75 |
ODF 4FO |
Bộ |
873,120 |
76 |
ODF 6FO |
Bộ |
889,440 |
77 |
ODF 8FO |
Bộ |
907,800 |
78 |
ODF 12FO |
Bộ |
942,480 |
79 |
ODF 16FO |
Bộ |
977,160 |
80 |
ODF 24FO |
Bộ |
1,050,600 |
81 |
ODF 32FO |
Bộ |
1,323,960 |
82 |
ODF 36FO |
Bộ |
1,358,640 |
83 |
ODF 48FO |
Bộ |
1,464,720 |
84 |
ODF 60FO |
Bộ |
1,603,440 |
85 |
ODF 72FO |
Bộ |
1,709,520 |
86 |
ODF 96FO |
Bộ |
1,954,320 |
IX/ |
|
|
|
* Măng xông VN |
|||
87 |
4FO Mini |
Bộ |
48,960 |
88 |
8FO Mini |
Bộ |
55,080 |
89 |
4FO |
Bộ |
444,720 |
90 |
8FO |
Bộ |
459,000 |
91 |
12FO |
Bộ |
473,280 |
92 |
16FO |
Bộ |
485,520 |
93 |
24FO |
Bộ |
567,120 |
94 |
32FO |
Bộ |
579,360 |
95 |
36FO |
Bộ |
593,640 |
96 |
48FO |
Bộ |
624,240 |
97 |
60FO |
Bộ |
683,400 |
98 |
72FO |
Bộ |
742,560 |
99 |
96FO |
Bộ |
787,440 |
* Măng xông Nhập Khẩu |
|||
100 |
12FO Mini |
Bộ |
412,080 |
101 |
24FO |
Bộ |
632,400 |
102 |
36FO |
Bộ |
673,200 |
103 |
48FO |
Bộ |
714,000 |
TT |
DÂY NHẢY, DÂY NỐI CÁC LOẠI |
Giá VNĐ |
||
104 |
Dây nối quang SC/UPC, 1.5m, 0.9mm |
Sợi |
25,500 |
|
105 |
Dây nối quang FC/UPC,1.5m, 0.9mm |
Sợi |
27,200 |
|
106 |
Dây nối quang ST/UPC,1.5m, 0.9mm |
Sợi |
27,200 |
|
107 |
Dây nối quang LC/UPC,1.5m, 0.9mm |
Sợi |
27,200 |
|
108 |
Dây nối quang SC/APC, 1.5m, 0.9mm |
Sợi |
27,200 |
|
109 |
Dây nối quang FC/APC,1.5m, 0.9mm |
Sợi |
28,900 |
|
110 |
Dây nối quang ST/APC,1.5m, 0.9mm |
Sợi |
28,900 |
|
111 |
Dây nối quang LC/APC,1.5m, 0.9mm |
Sợi |
28,900 |
|
112 |
Dây nối quang SC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
Sợi |
27,200 |
|
113 |
Dây nối quang FC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
Sợi |
28,900 |
|
114 |
Dây nối quang ST/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
Sợi |
28,900 |
|
115 |
Dây nối quang LC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
Sợi |
28,900 |
|
116 |
Dây nối quang SC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
Sợi |
28,900 |
|
117 |
Dây nối quang FC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
Sợi |
30,600 |
|
118 |
Dây nối quang ST/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
Sợi |
30,600 |
|
119 |
Dây nối quang LC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
Sợi |
30,600 |
|
120 |
Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm |
Sợi |
59,500 |
|
121 |
Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm |
Sợi |
61,200 |
|
122 |
Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm |
Sợi |
63,750 |
|
123 |
Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm |
Sợi |
63,750 |
|
124 |
Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm |
Sợi |
63,750 |
|
125 |
Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm |
Sợi |
63,750 |
|
126 |
Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm |
Sợi |
62,900 |
|
127 |
Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm |
Sợi |
63,750 |
|
128 |
Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm |
Sợi |
63,750 |
|
129 |
Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 3m, 3.0mm |
Sợi |
63,750 |
|
130 |
Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm |
Sợi |
62,900 |
|
131 |
Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm |
Sợi |
64,600 |
|
132 |
Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm |
Sợi |
65,450 |
|
133 |
Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm |
Sợi |
65,450 |
|
134 |
Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm |
Sợi |
65,450 |
|
135 |
Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm |
Sợi |
65,450 |
|
136 |
Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm |
Sợi |
64,600 |
|
137 |
Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm |
Sợi |
65,450 |
|
138 |
Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm |
Sợi |
65,450 |
|
139 |
Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 5m, 3.0mm |
Sợi |
65,450 |
|
140 |
Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm |
Sợi |
89,760 |
|
141 |
Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm |
Sợi |
91,800 |
|
142 |
Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm |
Sợi |
91,800 |
|
143 |
Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm |
Sợi |
93,840 |
|
144 |
Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm |
Sợi |
93,840 |
|
145 |
Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm |
Sợi |
93,840 |
|
146 |
Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm |
Sợi |
89,760 |
|
147 |
Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm |
Sợi |
91,800 |
|
148 |
Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm |
Sợi |
91,800 |
|
149 |
Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 10m, 3.0mm |
Sợi |
89,760 |
|
150 |
Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
Sợi |
127,500 |
|
151 |
Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
Sợi |
129,200 |
|
152 |
Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
Sợi |
130,900 |
|
153 |
Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
Sợi |
130,900 |
|
154 |
Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
Sợi |
130,900 |
|
155 |
Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
Sợi |
130,900 |
|
156 |
Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
Sợi |
129,200 |
|
157 |
Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
Sợi |
130,900 |
|
158 |
Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
Sợi |
130,900 |
|
159 |
Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
Sợi |
130,900 |
|
160 |
Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
Sợi |
136,000 |
|
161 |
Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
Sợi |
137,700 |
|
162 |
Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
Sợi |
139,400 |
|
163 |
Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
Sợi |
139,400 |
|
164 |
Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
Sợi |
139,400 |
|
165 |
Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
Sợi |
139,400 |
|
166 |
Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
Sợi |
137,700 |
|
167 |
Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
Sợi |
139,400 |
|
168 |
Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
Sợi |
139,400 |
|
169 |
Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
Sợi |
139,400 |
|
XI/ |
HỘP CÁP CÁC LOẠI, PHIẾN KH23 |
|
|
|
170 |
HỘP CÁP 20x2 |
Hộp |
246,500 |
|
171 |
HỘP CÁP 30x2 |
Hộp |
282,200 |
|
172 |
HỘP CÁP 50x2 |
Hộp |
355,300 |
|
173 |
HỘP CÁP 100x2 |
Hộp |
605,200 |
|
174 |
HỘP CÁP 200x2 |
Hộp |
1,166,200 |
|
175 |
HỘP CÁP 300x2 |
Hộp |
1,929,500 |
|
176 |
TỦ CÁP 100x2 |
Tủ |
2,019,600 |
|
177 |
TỦ CÁP 200x2 |
Tủ |
2,378,640 |
|
178 |
TỦ CÁP 300x2 |
Tủ |
3,792,360 |
|
179 |
TỦ CÁP 400x2 |
Tủ |
5,049,000 |
|
180 |
TỦ CÁP 600x2 |
Tủ |
5,856,840 |
|
181 |
TỦ CÁP 1200x2 |
Tủ |
16,942,200 |
|
182 |
TỦ CÁP 1600x2 |
Tủ |
21,991,200 |
|
183 |
TỦ CÁP 2400x2 |
Tủ |
26,905,560 |
|
184 |
Phiến KH23 |
Cái |
30,600 |
|
185 |
Rệp nối cáp UY (3M) |
Con |
959 |
|
186 |
Rệp nối cáp UY ( China) |
Con |
673 |
|
187 |
Rệp nối dây UY2 (China) |
Con |
1,163 |
|
188 |
Kềm bấm rệp |
Cây |
190,740 |
|
189 |
Tool bắn phiến Krone (China) |
Cây |
201,960 |
|
190 |
Tool bắn phiến Krone (Taiwan) |
Cây |
336,600 |
|
191 |
Tool đấu dây đa năng (3M) |
Cây |
1,234,200 |
|
192 |
Hộp test dây mạng, dây line (China) |
Hộp |
179,520 |
|
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá