phân phối modem quang 3onedata, modem e232, 7301s/20, modem 7301s/40, tlc703, ot120/20, ot240a/20, ot480...
Công ty Intersys Global là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của 3onedata trên toàn quốc.
Sản phẩm do chúng tôi phân phối cam kết luôn là sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ cho dự án.
Chúng tôi luôn đảm bảo giá cả tốt nhất Việt Nam cho các khách hàng và Đại Lý!
Gọi ngay hotline để nhận được hỗ trợ và giá ưu đãi nhất!
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Hotline:0967.40.70.80
Email: huong.vu@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
RS-323/485/422 to E1 converter |
|
|
1 |
RS232 to E1 (non-frame E1) converter, AC220V or DC-48V optionnal |
E232 |
2 |
RS485/422 to E1 converter, AC220V or DC-48V optionnal |
E485 |
E1/V.35/Ethernet to E1 converter |
|
|
3 |
E1 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7301S/20 |
4 |
FE over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7302S/20 |
5 |
V.35 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7304S/20 |
6 |
Ethernet over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7305S/20 |
G.703 balance (120 ohm) to unbalance (75ohm) converter |
|
|
7 |
2M G.703 balance (120ohm) to unbalance (75ohm) converter |
TLC703 |
8 |
1U, 19 Inch, 16 Slot |
TLC703RACK |
Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer |
OT120 |
|
26 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT120/20 |
27 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT120/40 |
28 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT120/60 |
Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer |
OT120A |
|
26 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT120A/20 |
27 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT120A/40 |
28 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT120A/60 |
Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer |
OT240 |
|
33 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT240/20 |
34 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT240/40 |
35 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT240/60 |
Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer |
OT240A |
|
33 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT240A/20 |
34 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT240A/40 |
35 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT240A/60 |
Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer |
OT480 |
|
40 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT480/20 |
41 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT480/40 |
42 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT480/60 |
Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer |
OT480A |
|
40 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT480A/20 |
41 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT480A/40 |
42 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT480A/60 |