Thông tin sản phẩm
Danh mục: Điện máy khác
Chủng loại: Khác
Công ty Intersys Global là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của 3onedata trên toàn quốc.
Sản phẩm do chúng tôi phân phối cam kết luôn là sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ cho dự án.
Chúng tôi luôn Đảm bảo giá cả tốt nhất Việt Nam cho các khách hàng và Đại Lý!
Gọi ngay hotline để nhận được hỗ trợ và giá ưu đãi nhất!
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Hotline:0967.40.70.80
Email: huong.vu@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1100 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1100/2 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1100S/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1100S/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1100S/60 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 80Km |
MODEL1100S/80 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 100Km |
MODEL1100S/100 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm APD 120Km |
MODEL1100S/120 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1100SS/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1100SS/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1100SS/60 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km |
MODEL1100SS/80 |
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1100M |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 2Km |
MODEL1100M/2 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 5Km |
MODEL1100M/5 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1100MS/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1100MS/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1100MS/60 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1100MSS/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1100MSS/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1100MSS/60 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1200 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1200/2 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1200S/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1200S/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1200S/60 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1200SS/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1200SS/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1200SS/60 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet Tag-VLAN sang Quang |
MODEL1200M |
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1200M/2 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1200MS/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1200MS/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1200MS/60 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 20Km |
MODEL1200MSS/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 40Km |
MODEL1200MSS/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 60Km |
MODEL1200MSS/60 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 80Km |
MODEL1200MSS/80 |
Bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet sang Quang |
MODEL3012 |
10/100/1000M, Multi-mode 550m |
MODEL3012/550 |
10/100/1000M, Multi-mode 2Km |
MODEL3012/2 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 10Km |
MODEL3012S/10 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL3012S/20 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL3012S/40 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 60Km |
MODEL3012S/60 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 80Km |
MODEL3012S/80 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm APD 100Km |
MODEL3012S/100 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 10Km |
MODEL3012SS/10 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL3012SS/20 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL3012SS/40 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL3012SS/60 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km |
MODEL3012SS/80 |
Bộ chuyển đổi Ethernet sang SFP Quang |
MODEL301X |
Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet) |
MODEL3010 |
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet) |
MODEL3011 |
Media Converter Rack-Mount Chassis |
RACK2000 |
14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK2000A |
16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK2000B |
Management Media Converter Rack-mount chassis |
RACK1000 |
17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK1000 |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO |
SWV60100 Serial |
1 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60100 |
1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60101 |
Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO |
SWV60200 Serial |
2 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60200 |
2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60201 |
Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO |
SWV60400 Serial |
4 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60400 |
4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60401 |
4 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV604XY |
Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO |
SWV60800 Serial |
8 Kênh Video |
SWV60800 |
8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km |
SWV60801 |
8 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV608XY |
Bộ thu phát 12 kênh Video - Chassic VDO |
SWV61200 Serial |
12 Kênh Video |
SWV61200 |
12 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km |
SWV61201 |
12 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV612XY |
Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO |
SWV61600 Serial |
16 Kênh Video |
SWV61600 |
16 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV61601 |
16 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data + Z Cổng Ethernet (10/100M) |
SWV616 XY -ZL100M |
X, Y=1~20; Z=1~8; 2X+2Y+4Z≤40 |
|
Rack 19 inch - Chassic VDO |
R-VDO Serial |
Rack 19 Inch, 1U, 1 nguồn, 4 khe cắm card video |
R-VDO-1000 |
Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video |
R-VDO-2000 |
Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video |
R-VDO-4000 |
Các Option cho VDO |
|
Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều |
1A↓ |
Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều |
1A↑↓ |
Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485) |
1D↓ |
Thêm 1 Kênh I/O |
I/O |
Thêm 1 Kênh FXS/FXO |
FXS/FXO |
Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M |
Ethernet |
Khoảng cách truyền quang |
|
Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên |
40Km |
Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên |
60Km |
Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên |
80Km |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Hotline:0967.40.70.80
Email: huong.vu@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/