Công ty intersys phân phối cisco chính hãng, cisco giá rẻ nhất thị trường
Với vị thế là nhà phân phối các sản phẩm công nghệ thông tin hàng đầu Việt Nam. Công ty Intersys Việt Nam đã chính thức trở thành đối tác phân phối các sản phẩm dành cho doanh nghiệp của Cisco Việt Nam, Hãng công nghệ số một thế giới về thiết bị mạng và bảo mật.Sản phẩm do công ty chúng tôi cung cấp đã được sử dụng tại rất nhiều các dự án lớn trong và ngoài nước trong các lĩnh vực hạ tầng mạng, đảm bảo an ninh, quản lý cơ sở dữ liệu lớn, hệ thống quản lý, giám sát từ xa. Chúng tôi tư vấn, hỗ trợ đầy đủ giấy tờ thủ tục cho các dự án như CO/CQ, Tờ khai hải quan,…đối với các sản phẩm mà công ty cung cấp tới khách hàng.
· Firewall Cisco ASA 5500 Series:
Product |
Product Description |
|
L-880-AIS= |
eDelivery Cisco 880 Advanced IP Services License PAK |
|
CISCO851-K9 |
Ethernet SOHO Security Router |
|
CISCO877-K9 |
ADSL Security Router |
|
CISCO2801-CCME/K9 |
2801 Voice Bundle w/ PVDM2-8,FL-CCME-25, SP Serv,128F/384D |
|
EVM-HD-8FXS/DID= |
High density voice/fax extension module - 8 FXS/DID |
|
NME-X-23ES-1G-P= |
EtherSwitch Service Mod 23 10/100T POE + 1 GE POE, IP Base |
|
EM-4BRI-NT/TE= |
4-port voice/fax expansion module - BRI |
|
VWIC2-2MFT-G703= |
2-Port 2nd Gen Multiflex Trunk Voice/WAN Int. Card - G.703 |
|
EC-MFT-32= |
32-Channel Multiflex Trunk Dedicated ECAN Module |
|
HWIC-4T= |
4-Port Serial HWIC |
|
WIC-1B-S/T-V3= |
1-Port ISDN WAN Interface Card (dial and leased line) |
|
HWIC-1ADSL= |
1-port ADSLoPOTS HWIC |
|
MEM2801-256D= |
256MB SODIMM DRAM for the Cisco 2801 |
|
CD28N-SPSK9= |
CISCO 2800 SP SERVICES Feature Pack |
|
SCUE-LIC-25CME= |
Unity Express License 25 Voice Mailbox-Auto Attendant-CCME |
|
EC-MFT-32= |
32-Channel Multiflex Trunk Dedicated ECAN Module |
|
VWIC2-1MFT-T1/E1= |
1-Port 2nd Gen Multiflex Trunk Voice/WAN Int. Card - T1/E1 |
|
VIC2-2BRI-NT/TE= |
Two-port Voice Interface Card - BRI (NT and TE) |
|
NM-4T= |
4-Port Sync Serial Network Module |
|
FL37-C-A= |
Cisco IOS 3700 Series IP to Enterprise Plus upgrade |
|
CD372-IPB= |
Cisco 3725 Ser IOS IP BASE Feature Pack |
|
NM-4T= |
4-Port Sync Serial Network Module |
|
VIC2-2BRI-NT/TE= |
Two-port Voice Interface Card - BRI (NT and TE) |
|
WIC-1B-S/T-V3= |
1-Port ISDN WAN Interface Card (dial and leased line) |
|
EC-MFT-32= |
32-Channel Multiflex Trunk Dedicated ECAN Module |
|
AIM-CUE= |
Unity Express AIM - Price Includes 6 Ports |
|
SCUE-LIC-50CME= |
Unity Express License 50 Voice Mailbox-Auto Attendant-CCME |
|
FL37-AP-APU= |
Cisco 3700 Series ENT PLUS to ENT PLUS/H.323 MCM |
|
CISCO3845-SEC/K9 |
3845 Security Bundle,Adv Security,128F/512D |
|
C3825-VSEC-SRST/K9 |
3825 VSEC Bundle w/PVDM2-64,FL-SRST-175,Adv IPServ,128F/512D |
|
VWIC2-2MFT-G703= |
2-Port 2nd Gen Multiflex Trunk Voice/WAN Int. Card - G.703 |
|
MEM3800-256CF= |
256MB CF for the Cisco 3800 Series |
|
CD384-ESK9= |
Cisco 3845 Ser IOS ENT SERVICES Feature Pack |
|
CAB-HD8-KIT= |
High Density 8-port Async Cable w/ 8 DB-25 Modem Connectors |
|
AIM-CUE= |
Unity Express AIM - Price Includes 6 Ports |
|
SCUE-LIC-50CME= |
Unity Express License 50 Voice Mailbox-Auto Attendant-CCME |
|
C3825-VSEC-SRST/K9 |
3825 VSEC Bundle w/PVDM2-64,FL-SRST-175,Adv IPServ,128F/512D |
|
WS-X3500-XL |
GigaStack Stacking GBIC and 50cm cable |
|
WS-G5483= |
1000BASE-T GBIC |
|
CAB-GS-50CM |
50 centimeter cable for GigaStack GBIC |
|
CD-3550-EMI= |
Enhanced Multilayer Image upgrade for 3550 FE models |
|
WS-X3500-XL |
GigaStack Stacking GBIC and 50cm cable |
|
BLNK-RPS2300= |
Spare Bay Insert for Cisco Redundant Power System 2300 |
|
WS-C3560-48TS-S |
Catalyst 3560 48 10/100 + 4 SFP IPB Image |
|
CAB-STACK-3M-NH= |
Cisco StackWise 3M Non-Halogen Lead Free Stacking Cable |
|
CISCO867-K9 |
Cisco 867 ADSL2/2+ Annex A Sec Router |
|
CISCO881-SEC-K9 |
Cisco 881 Ethernet Sec Router w/ Adv IP Services |
|
CISCO877W-G-E-M-K9 |
ADSL Sec Router with wireless 802.11g and Annex M |
|
CISCO876-K9 |
ADSLoISDN Security Router |
|
SL-CNFIL-88X-1Y= |
URL/Phish Filt, 1Yr Subs |
|
CISCO867W-GN-A-K9 |
Cisco 867 ADSL2/2+ Annex A Sec Router 802.11n FCC Comp |
|
CISCO887VGW-GNE-K9 |
Cisco 887V VDSL2 Sec Router w/ 3G B/U and 802.11n AP - ETSI |
|
CISCO891W-AGN-N-K9 |
Cisco 891 GigaE SecRtr w/ 802.11n a/b/g Australia Comp |
|
CISCO892W-AGN-E-K9 |
Cisco 892 GigaE SecRouter w/ 802.11n a/b/g ETSI Comp |
|
ASA5505-BUN-K9 |
ASA 5505 Appliance with SW, 10 Users, 8 ports, 3DES/AES |
|
L-ASA-CSC10-PLUS= |
ASA 5500 CSC SSM10 Plus Lic. (Spam/URL/Phish, 1Yr Subscript) |
|
L-ASACSC10-50U1Y |
ASA 5500 CSC-SSM-10 50-User License Only Renewal (1-year) |
|
ASA5510-AIP10SP-K9 |
ASA 5510 with AIP-SSM-10, 2GE+3FE, SW, HA,3DES/AES, SEC PLUS |
|
ASA5510-K8 |
ASA 5510 Appliance with SW, 5FE, DES |