CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Hotline: 0967.40.70.80
Email: huong.vu@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi quang điện media converter 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi e1/v.35/ethernet 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi thu phát video sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc modem quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc module quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc serial device server 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc switch công nghiệp 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Công ty Intersys Global là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của 3onedata trên toàn quốc.
Sản phẩm do chúng tôi phân phối cam kết luôn là sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ cho dự án.
Phân phối
Chúng tôi luôn Đảm bảo giá cả tốt nhất Việt Nam cho các khách hàng và Đại Lý!
Gọi ngay hotline để nhận được hỗ trợ và giá ưu đãi nhất!
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Hotline: 0948.40.70.80 - 0967.40.70.80
Email: info@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/
Chi tiết các sản phẩm được phân phối bởi công ty Intersys Global:
MEDIA CONVERTER - BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1100 |
|
1 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1100/2 |
3 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1100S/20 |
4 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1100S/40 |
5 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1100S/60 |
6 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 80Km |
MODEL1100S/80 |
7 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 100Km |
MODEL1100S/100 |
8 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm APD 120Km |
MODEL1100S/120 |
9 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1100SS/20 |
10 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1100SS/40 |
11 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1100SS/60 |
12 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km |
MODEL1100SS/80 |
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1100M |
|
1 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 2Km |
MODEL1100M/2 |
2 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode5Km |
MODEL1100M/5 |
3 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1100MS/20 |
4 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1100MS/40 |
5 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1100MS/60 |
9 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1100MSS/20 |
10 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1100MSS/40 |
11 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1100MSS/60 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet sang Quang |
MODEL1200 |
|
13 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1200/2 |
15 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1200S/20 |
16 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1200S/40 |
17 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1200S/60 |
21 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL1200SS/20 |
22 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL1200SS/40 |
23 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL1200SS/60 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet Tag-VLAN sang Quang |
MODEL1200M |
|
25 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km |
MODEL1200M/2 |
27 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL1200MS/20 |
28 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL1200MS/40 |
29 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 60Km |
MODEL1200MS/60 |
33 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 20Km |
MODEL1200MSS/20 |
34 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 40Km |
MODEL1200MSS/40 |
35 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 60Km |
MODEL1200MSS/60 |
36 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 80Km |
MODEL1200MSS/80 |
Bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet sang Quang |
MODEL3012 |
|
49 |
10/100/1000M, Multi-mode 550m |
MODEL3012/550 |
50 |
10/100/1000M, Multi-mode 2Km |
MODEL3012/2 |
51 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 10Km |
MODEL3012S/10 |
52 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 20Km |
MODEL3012S/20 |
53 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 40Km |
MODEL3012S/40 |
54 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 60Km |
MODEL3012S/60 |
55 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 80Km |
MODEL3012S/80 |
56 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm APD 100Km |
MODEL3012S/100 |
57 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 10Km |
MODEL3012SS/10 |
58 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km |
MODEL3012SS/20 |
59 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km |
MODEL3012SS/40 |
60 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km |
MODEL3012SS/60 |
61 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM80Km |
MODEL3012SS/80 |
Bộ chuyển đổi Ethernet sang SFP Quang |
MODEL301X |
|
62 |
Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet) |
MODEL3010 |
63 |
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet) |
MODEL3011 |
Media Converter Rack-Mount Chassis |
RACK2000 |
|
64 |
14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK2000A |
65 |
16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK2000B |
Management Media Converter Rack-mount chassis |
RACK1000 |
|
66 |
17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC |
RACK1000 |
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
EPON System Rack OLT |
SW7100R Serial |
|
1 |
Dual-power supply, 3U height, 8 slots |
SW7100R |
OLT(Optical Line Terminal) |
SW7100 Serial |
|
2 |
one PON port-SC; one uplink RJ45 interface 10/100/1000Mbps; one RJ45 management interface; one serial port |
SW7100-SC |
ONU(Optical Network Unit) |
SW7204 Serial |
|
3 |
one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces |
SW7204-SC |
4 |
one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces, 2 port Telephone |
SW7204V-SC |
BỘ CHUYỂN ĐỔI E1/V.35/Ethernet 3ONEDATA
STT |
|
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ chuyển đổi E1/V.35/FE |
|
||
1 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC |
MODEL7211 |
2 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45) + 75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC |
MODEL7212 |
3 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45) + 75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M + 1 FO 20M, AC hoặc DC |
MODEL7213 |
4 |
Bộ chuyển đổi |
4 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 2 cổng Ethernet 10/100M, RACK 19inch 1U, AC + DC |
MODEL7210 |
5 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34, AC hoặc DC |
MODEL7288 |
6 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+ 75ohm (BNC) + 1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34, AC hoặc DC |
MODEL7221 |
7 |
Bộ chuyển đổi |
1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34 + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC |
MODEL7222T |
BỘ CHUYỂN ĐỔI THU PHÁT VIDEO SANG QUANG 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO |
SWV60100 Serial |
|
1 |
1 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60100 |
2 |
1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60101 |
Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO |
SWV60200 Serial |
|
3 |
2 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60200 |
4 |
2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60201 |
Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO |
SWV60400 Serial |
|
5 |
4 Kênh Video, SM, 20Km |
SWV60400 |
6 |
4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV60401 |
7 |
4 Kênh Video +XKênh Audio + YKênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV604XY |
Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO |
SWV60800 Serial |
|
8 |
8 Kênh Video |
SWV60800 |
9 |
8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km |
SWV60801 |
10 |
8 Kênh Video +XKênh Audio + YKênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV608XY |
Bộ thu phát 12 kênh Video - Chassic VDO |
SWV61200 Serial |
|
11 |
12 Kênh Video |
SWV61200 |
12 |
12 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km |
SWV61201 |
13 |
12 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) |
SWV612XY |
Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO |
SWV61600 Serial |
|
14 |
16 Kênh Video |
SWV61600 |
15 |
16 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km |
SWV61601 |
16 |
16 Kênh Video + XKênh Audio +YKênh Data + ZCổng Ethernet (10/100M) |
SWV616XY-ZL100M |
|
X, Y=1~20;Z=1~8;2X+2Y+4Z≤40 |
|
Rack 19 inch - Chassic VDO |
R-VDO Serial |
|
17 |
Rack 19 Inch, 1U, 1 nguồn, 4 khe cắm card video |
R-VDO-1000 |
18 |
Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video |
R-VDO-2000 |
19 |
Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video |
R-VDO-4000 |
Các Option cho VDO |
|
|
20 |
Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều |
1A↓ |
21 |
Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều |
1A↑↓ |
22 |
Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485) |
1D↓ |
23 |
Thêm 1 Kênh I/O |
I/O |
24 |
Thêm 1 Kênh FXS/FXO |
FXS/FXO |
25 |
Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M |
Ethernet |
Khoảng cách truyền quang |
|
|
26 |
Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên |
40Km |
27 |
Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên |
60Km |
28 |
Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên |
80Km |
BỘ CHUYỂN ĐỔI RS232/485/422 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Bộ chuyển đổi các tín hiệu RS232-RS485-RS422 |
|
|
1 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9 |
TLC485/9 |
2 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB25 |
TLC485/25 |
3 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB9 |
TLC422/9 |
4 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB25 |
TLC422/25 |
5 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Industrial high delicacy port-powered |
SW485A |
6 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Công nghiệp, 2500V isolation |
SW485WA |
7 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, Industrial, 9-36VDC input, full wire |
SW485GI/C |
8 |
Bộ lặp tín hiệu Repeater RS485/422, 9-36VDC input, full wire 3000V |
SW485GI/R |
9 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 2500V isolation, 1800 Mét |
MODEL485P |
10 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 1800 Mét |
MODEL485I |
11 |
Bộ Chống sét RS232, DB9 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation |
MODEL232I/9 |
12 |
Bộ chống sét RS232, DB25 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation |
MODEL232I/25 |
13 |
Cáp chuyển đổi USB sang RS232, USB2.0 |
USB232 |
14 |
Cáp chuyển đổi USB sang RS485/422, USB2.0 |
USB485 |
15 |
Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS232 converter, USB2.0 |
USB4232 |
16 |
Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS485/422 converter, USB2.0 |
USB4485 |
17 |
HUB 4 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m |
OCTOPUS3000-4 |
18 |
HUB 5 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m |
OCTOPUS3000-5 |
19 |
HUB 6 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m |
OCTOPUS3000-6 |
20 |
HUB 7 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m |
OCTOPUS3000-7 |
21 |
HUB 8 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m |
OCTOPUS3000-8 |
MODEM QUANG 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
RS-323/485/422 to E1 converter |
|
|
1 |
RS232 to E1 (non-frame E1) converter, AC220V or DC-48V optionnal |
E232 |
2 |
RS485/422 to E1 converter, AC220V or DC-48V optionnal |
E485 |
E1/V.35/Ethernet to E1 converter |
|
|
3 |
E1 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7301S/20 |
4 |
FE over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7302S/20 |
5 |
V.35 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7304S/20 |
6 |
Ethernet over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional |
MODEL7305S/20 |
G.703 balance (120 ohm) to unbalance (75ohm) converter |
|
|
7 |
2M G.703 balance (120ohm) to unbalance (75ohm) converter |
TLC703 |
8 |
1U, 19 Inch, 16 Slot |
TLC703RACK |
Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer |
OT120 |
|
26 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT120/20 |
27 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT120/40 |
28 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT120/60 |
Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer |
OT120A |
|
26 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT120A/20 |
27 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT120A/40 |
28 |
4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT120A/60 |
Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer |
OT240 |
|
33 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT240/20 |
34 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT240/40 |
35 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT240/60 |
Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer |
OT240A |
|
33 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT240A/20 |
34 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT240A/40 |
35 |
8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT240A/60 |
Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer |
OT480 |
|
40 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT480/20 |
41 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT480/40 |
42 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT480/60 |
Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer |
OT480A |
|
40 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km |
OT480A/20 |
41 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km |
OT480A/40 |
42 |
16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km |
OT480A/60 |
MODULE QUANG 3ONEDATA
STT |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM |
MODEL |
Module quang 155Mbps (100M) |
SW3525 Serial |
|
1 |
MM 850nm, LC Duplex, 2Km (VCSEL, -15~-5dBm,
Thông tin shop bán
intersysglobal
Nhắn cho người bán
Lưu sản phẩm
|