Ưu điểm:
- Dễ sử dụng
Ứng dụng:
– Màn hình kĩ thuật quảng cáo, tủ thuốc, bảng hiệu, ....
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước (W*H): 320mm*160mm
- Độ phân giải: 10mm
- Mật độ Pixel: 10.000 điểm / m2
- Cấu hình: Pixel1R1G1B
- Đặc điểm kỹ thuật LED: SMD3535
- Độ phân giải Pixel: (W) 32 * 16 điểm (H)
- Công suất trung bình: 700W/m2
- Trọng lượng bảng: 0.455 Kg
- Góc nhìn tốt nhất: H:>170 V:>120
- Khoảng cách xem tốt nhất: 10-100M
- Nhiệt độ làm việc: -20-+65
- Nguồn cho 1 tấm: 5V
- Nguồn cho màn hình: AC220V—AC250V
- Công suất tối đa: 700W/m2
- Công suất trung bình: 350W/m2
- Driving device: 5024/16126
- Drive type: 1/4 Scanning
- Tần số Refresh: 240-1000 Hz/s
- Màu hiển thị: 4096*4096*4096
- Độ sáng: 4600cd /m2
- Tuổi thọ: 100000 giờ
- Khoảng cách giao tiếp: <100 m
- Số lượng điểm ảnh:32*16=512(dot)
- Góc nhìn tốt nhất: Ngang: 150°, Dọc: 120°
- Khoảng cách nhìn tốt nhất: 10m~100m
- Nhiệt độ hoạt động: -30℃~60℃
- Độ ẩm môi trường:10%—90%RH
- Nhiệt độ lưu trữ: -30ºC~+90ºC
- Lớp bảo vệ:IP65
- Hiệu điện thế: AC110V-220V±15%,40-65Hz
- Công suất trung bình: 380w/㎡
- Nguồn tối đa: 700w/㎡
- Tốc độ làm tươi: ≥960Hz
- Tần số khung: ≥60Hz
- Thang độ xáp: Đơn màu 16384 cấp
- Tín hiệu video: RF,S-Video,RGB,RGBHV,YUV,YC,...
- Hệ thống điều khiển: PCTV+DVI GPU+Master card+Network Cable
- Tuổi thọ trung bình của 1 con LED: 10000 hour
- Tuổi thọ của sản phẩm: 10000 hour
- Tỉ lệ điểm sai: <0.0001