Dầu thủy lực US Lube Chicago
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
5/5Bạn chưa đánh giá
US Lube là thương hiệu đã được đăng ký tại Chicago, Hoa Kỳ, hoạt động thông qua trụ sở đặt tại Singapore để phân phối sản phẩm tới toàn khu vực Châu Á Thái Bình Dương
Tất cả các sản phẩm của US Lube được sản xuất theo ISO 9001:2008, đáp ứng tiêu chuẩn của API (Viện dầu mở Hoa Kỳ) và SAE (Hội kỹ sư ô tô), dưới hệ thống kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của các sản phẩm. Bên cạnh đó, US Lube cũng được cấp theo EOLCS của API. Sản phẩm của US Lube đáp ứng được tất cả nhu cầu từ dầu mỡ bôi trơn tự động dầu mỡ công nghiệp, dầu mỡ hàng hải cũng như các loại dầu mỡ đặc biệt với mạng lưới trải rộng ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Trường An (Dầu Mỡ Trường An) là đơn vị hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dầu, mỡ bôi trơn công nghiệp…
Là nhà phân phối chính thức của thương hiệu dầu mỡ bôi trơn U Star Lube ( gọi tắt là US Lube) tại Việt Nam.
Địa chỉ :Tầng 5, số 74 phố Tây Sơn, P. Quang Trung, Q, Đống Đa, TP. Hà Nội.
Liên hệ: Mr Hùng – 0945.863.883
Website: http://uslube-chicago.vn
Dầu thủy lực US Lube - Chicago:
- Dầu thủy lực US Lube AWP 32, 46, 68, 100, 150
Mô Tả Ngắn Về Sản PhẩmHãng sản xuất : US Lube
Xuất xứ : Singapore, USA, Malaysia
Dung tích (lít) : 18, 200
TEST DESCRIPTION |
METHOD |
TYPICAL RESULTS |
||||
ISO Viscosity Grade |
|
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
Specific Gravity @ 150C |
ASTM D-4052 |
0.865 |
0.870 |
0.872 |
0.878 |
0.889 |
Flash Point, 0C |
ASTM D-92 |
210 |
220 |
222 |
228 |
232 |
Pour Point, 0C |
ASTM D-97 |
-33 |
-30 |
-27 |
-24 |
-18 |
Kinematics Viscosity |
|
31.5 |
46.4 |
68.5 |
97.5 |
150 |
@ 400C (cSt) |
ASTM D-445 |
|
|
|
|
|
@ 1000C (cSt) |
ASTM D-445 |
5.4 |
6.85 |
8.78 |
11.27 |
14.73 |
Viscosity Index |
ASTM D-2270 |
105 |
102 |
100 |
98 |
97 |
TBN (mgKOH/g) |
ASTM D-2896 |
|
|
|
|
|
Colour |
ASTM D-1500 |
<0.5 |
<0.5 |
<0.5 |
<0.5 |
<1.5 |
PERFORMANCE STANDARDS :
• AFNOR NF E 48-690(Dry) & 691 (Wet) • ASTM D6158 HM (2005) • Bosch Rexroth • Bosch Variable Volume Vane Pump • Cincinnati Machine (MAG IAS) P- 68 ( ISO 32) • Cincinnati Machine (MAG IAS) P- 69 ( ISO 68) • Cincinnati Machine (MAG IAS) P- 70 ( ISO 46) • Commercial Hydraulics ( Except Silver coated PM-500 series) • DIN 51524 Part II • DIN 51524 Part III HVLP • Eaton brochure 03-401-2010 • Eaton Vickers I-286-S • Eaton Vickers M-2950-S • FZG A/8.3/90 Load test (DIN 51354) at 12th Stage level • General Motor LH-03 • General Motor LH-04 • General Motor LH-06 • General Motors LS2 (2004) • ISO 11158 HM (FDIS 2008) • JCMAS HK P041 (2004) • Parker Hannifin France (Denison) HF-0 (Revision J) • Parker Hannifin France (Denison) HF-1, HF-2 • SAE MS1004 • Sauer Danfoss • SEB 181 222 (2007) • US Steel 126 • US Steel 127 • US Steel 136
- Dầu thủy lực chống mài mòn AW 32, 46, 68
Đáp ứng các yêu cầu : HAGGLUNDS-DENISON FILTERABILITY TP02100, DIN 51524 PART I (HL) & II (HLP), AFNOR NEF 48-603 (HL), SPERRY VICKERS M-2950-S & I-286-S; US…
Dung tích (lít) : 18, 200
lượt đánh giá
5/5Bạn chưa đánh giá