Đà Nẵng, ngày 01/06/2011
Kính gửi: Quý Khách hàng
Công ty Cổ Phần Văn Hồng Thanh – Nhà phân phối chính thức bộ lưu điện thương hiệu HYUNDAI tại Miền Trung – Tây Nguyên, trân trọng gửi đến Quý Khách hàng bảng báo giá như sau:
Hình ảnh |
Mô tả đặc tính sản phẩm |
Đơn giá (USD )
(VNĐ) |
Line interactive UPS Hyundai |
||
Công suất 600VA |
HYUNDAI HD-600VA (420w) - Điện áp vào: 140V AC to 290V AC - Tần số: 50 Hz +/- 10% - Điện áp ra: 198-256V AC - Tần số: 50Hz ± 1% - Thời gian chuyển mạch: 3 m.s - Bình Ăcquy: 1x7Ah - Thời gian lưu điện (100%CS): > 8 phút - Kích thước (D x W x H): 280X95X140 - Trọng lượng: 4,5 Kg |
45 |
Công suất 800VA |
HD-800VA(560w) - Điện áp vào: 140V AC to 290V AC - Tần số: 50 Hz +/- 10% - Điện áp ra: 198-256V AC - Tần số: 50Hz ± 1% - Thời gian chuyển mạch: 3 m.s - Thời gian lưu điện (100%CS): 11 phút - Bình Ăcquy: 2x7Ah - Kích thước (D x W x H): 366x139x192 - Trọng lượng: 8Kg |
79 |
Công suất 1000VA |
HYUNDAI : HD1000VA (700W) - Điện áp vào: 140V AC to 290V AC - Tần số: 50 Hz +/- 10% - Điện áp ra: 198-256V AC - Tần số: 50Hz ± 1% - Thời gian chuyển mạch: 3 m.s - Bình Ăcquy: 2x7,5Ah - Thời gian lưu điện (100%CS): 9 phút - Kích thước (D x W x H): 366x139x192 - Trọng lượng: 8,2 Kg |
98 |
Công suất 1200VA |
HYUNDAI HD1200VA (840W) - Điện áp vào: 140V AC to 290V AC - Tần số: 50 Hz +/- 10% - Điện áp ra: 198-256V AC - Tần số: 50Hz ± 1% - Thời gian chuyển mạch: 3 m.s - Bình Ăcquy: 2x7,5Ah - Thời gian lưu điện (100%CS): 9 phút - Kích thước (D x W x H): 366x139x192 mm - Trọng lượng: 9,4 Kg |
115 |
Online UPS Hyundai (Single phase Input and Single phase Ouput) |
||
Công suất 1KVA |
HYUNDAI HD-1K1 (700W) - Điện áp vào: 115 ~ 295VAC ± 5VAC - Tần số: 50Hz ± 5% - Điện áp ra: 220/230VAC ± 2% - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Bình Ăcquy: 3x7Ah - Thời gian lưu điện (100%CS): 13,8 phút - Kích thước (D x W x H): 144×419×215 - Trọng lượng: 8 Kg |
393 |
Công suất 2KVA |
HYUNDAI HD-2K1 (1400W) - Điện áp vào: 115 ~ 295VAC ± 5VAC - Tần số: 50Hz ± 5% - Điện áp ra: 220/230VAC ± 2% - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Bình Ăcquy: 4x7Ah - Thời gian lưu điện (100%CS): > 12 phút - Kích thước (D x W x H): 191×478×339mm - Trọng lượng: 14 Kg |
723 |
Công suất 3KVA |
HYUNDAI HD-3K1 (2100W) - Điện áp vào: 115 ~ 295VAC ± 5VAC - Tần số: 50Hz ± 5% - Điện áp ra: 220/230VAC ± 2% - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Bình Ăcquy: 6x7Ah - Thời gian lưu điện (100%CS): 10,5 phút - Kích thước (D x W x H): 191×478×339mm - Trọng lượng: 15 Kg
|
952 |
Công suất 5KVA |
HYUNDAI HD-5K1 (3,5Kw) - Điện áp vào: 176V ~ 276VAC ± 5V - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220/230VAC ± 2% - Dạng sóng: Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Bình Ăcquy: 10x7Ah - Thời gian lưu điện (100%CS): 10phút - Kích thước (D x W x H): 270×570×720 mm - Trọng lượng: 34 Kg |
1,716 |
Công suất 6KVA |
HYUNDAI HD-6K1 (4,2Kw) - Điện áp vào: 176V ~ 276VAC ± 5V - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220V± 5%. - Dạng sóng: Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Bình Ắcquy: 20x7Ah - Thời gian lưu điện (100%CS): 14,4 phút - Kích thước (D x W x H): 270×570×720 mm - Trọng lượng: 35 Kg |
2,105 |
Công suất 10KVA |
HYUNDAI HD-10K1 (7Kw) - Điện áp vào: 176V ~ 276VAC ± 5V - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220V± 5%. - Dạng sóng: Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 270×570×720 mm - Trọng lượng: 36 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
2,796 |
Online UPS Hyundai |
||
Công suất 15KVA |
HYUNDAI HD-15K2 (12Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220V± 5%. - Dạng sóng: Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 320x620x950 mm - Trọng lượng: 60 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
3,690 |
Công suất 20KVA |
HYUNDAI HD-20K2 (14Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220V± 5%. - Dạng sóng: Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 320x620x950 mm - Trọng lượng: 60 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
5,003 |
Công suất 30KVA |
HYUNDAI HD-30K2 (24Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220V± 5%. - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 320x620x950 mm - Trọng lượng: 60 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
6,821 |
Online UPS Hyundai |
||
Công suất 10KVA |
HYUNDAI HD-10K3 (7Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 mm - Trọng lượng: 223Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy
|
3,829 |
Công suất 15KVA |
HYUNDAI HD-15K3 - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 260 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy
|
6,710 |
Công suất 20KVA |
HYUNDAI HD-20K3 (16Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 265 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
7,548 |
Công suất 30KVA |
HYUNDAI HD-30K3 (24Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 336 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
9,226 |
Công suất 40KVA |
HYUNDAI HD-40K3 (32Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 351 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
15,395 |
Công suất 60KVA |
HYUNDAI HD-60K3 (48Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển : 0 ms - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 mm - Trọng lượng: 497 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
22,793 |
Công suất 80KVA |
HYUNDAI HD-80K3 (64Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 mm - Trọng lượng: 556 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
26,167 |
Công suất 100KVA |
HYUNDAI HD-100K3 (80Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 mm - Trọng lượng: 756 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
36,587 |
HOME UPS HYUNDAI |
||
Công suất 600VA |
HYUNDAI HD-600H (480W) - Điện áp ra: 200V/220V ± 25V - Tần số: 50Hz ± 0.1 Hz - Điện áp vào: 185V ~ 285V ± 10VAC - Thời gian chuyển mạch: < 10ms - Bình Ăcquy: Tự chọn - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Kích thước (D x W x H): 272x275x122 - Trọng lượng: 9 Kg |
107 |
Công suất 800VA |
HYUNDAI HD-800H (640W) - Điện áp ra: 200V/220V ± 25V - Tần số: 50Hz ± 0.1 Hz - Điện áp vào: 185V ~ 285V ± 10VAC - Thời gian chuyển mạch: < 10ms - Bình Ăcquy: Tự chọn - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Kích thước (D x W x H): 272x275x122 - Trọng lượng: 10 Kg |
152 |
Công suất 1400VA |
HYUNDAI HD-1400H (1120W) - Điện áp ra: 200V/220V ± 25V - Tần số: 50Hz ± 0.1 Hz - Điện áp vào: 185V ~ 285V ± 10VAC - Thời gian chuyển mạch: < 10ms - Bình Ăcquy: Tự chọn - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Kích thước (D x W x H): 391x305x148 - Trọng lượng: 17 Kg
|
232 |
Công suất 2500VA |
HYUNDAI HD-2500H (2Kw) - Điện áp ra: 200V/220V ± 25V - Tần số: 50Hz ± 0.1 Hz - Điện áp vào: 185V ~ 285V ± 10VAC - Thời gian chuyển mạch: < 10ms - Bình Ăcquy: Tự chọn - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Kích thước (D x W x H): 250x350x400 - Trọng lượng: 29 Kg
|
326 |
Công suất 3000VA |
HYUNDAI HD-3000H (2,4Kw) - Điện áp ra: 200V/220V ± 25V - Tần số: 50Hz ± 0.1 Hz - Điện áp vào: 185V ~ 285V ± 10VAC - Thời gian chuyển mạch: < 10ms - Bình Ăcquy: Tự chọn - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Kích thước (D x W x H): 250x350x400 - Trọng lượng: 31 Kg |
493 |
Iverter UPS Hyundai |
||
Công suất 5KVA |
HYUNDAI HDi-5K1 (5KVA; 4KW) - Điện áp vào: 140V ~ 280VAC - Tần số: 50Hz ± 5% - Điện áp ra: 220V± 10% - Dạng sóng: Pure Sine Wave - Bình Ăcquy: Tự chọn - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu khách hàng - Kích thước (D x W x H): 300x500x508 - Trọng lượng: 46 Kg |
1,219 |
Công suất 8KVA |
HYUNDAI HDi-8K1 (8KVA; 6.4KW) - Điện áp vào: 140V ~ 280VAC - Tần số: 50Hz ± 5% - Điện áp ra: 220V± 10% - Dạng sóng: Pure Sine Wave - Kích thước (D x W x H): 270×570×720 - Trọng lượng: 34 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
1,693 |
Công suất 10KVA |
HYUNDAI HDi-10K1 (10KVA; 8KW) - Điện áp vào: 140V ~ 280VAC - Tần số: 50Hz ± 5% - Điện áp ra: 220V± 10% - Dạng sóng: Pure Sine Wave - Kích thước (D x W x H): 270×570×720 - Trọng lượng: 36 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
2,139 |
Iverter UPS Hyundai |
||
Công suất 8KVA |
HYUNDAI HDi-8K3 (8KVA; 6.4Kw) - Điện áp vào: 300V ~ 470VAC - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 230 ± 10% (P:N) ; 400V ±10% (P:P) - Dạng sóng: Pure Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 260x570x717 - Trọng lượng: 39 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
2,059 |
Công suất 10KVA |
HYUNDAI HDi-10K3 (10KVA; 8KW) - Điện áp vào: 300V ~ 470VAC - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 230 ± 10% (P:N) ; 400V ±10% (P:P) - Dạng sóng: Pure Sine wave - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 223 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
2,517 |
Công suất 15KVA |
HYUNDAI HDi-15K3 (15KVA; 12KW) - Điện áp vào: 300V ~ 470VAC - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 230 ± 10% (P:N) ; 400V ±10% (P:P) - Dạng sóng: Pure Sine wave - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 260 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
3,282 |
Công suất 20KVA |
HYUNDAI HDi-20K1 (20KVA; 16KW) - Điện áp vào: 300V ~ 470VAC - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 230 ± 10% (P:N) ; 400V ±10% (P:P) - Dạng sóng: Pure Sine wave - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 265 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy
|
4,351 |
Công suất 30KVA |
HYUNDAI HDi-30K1 (30KVA; 24KW) - Điện áp vào: 300V ~ 470VAC - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 230 ± 10% (P:N) ; 400V ±10% (P:P) - Dạng sóng: Pure Sine wave - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 366 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
5,689 |
Công suất 40KVA |
HYUNDAI HDi-40K1 (40KVA; 32KW) - Điện áp vào: 300V ~ 470VAC - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 230 ± 10% (P:N) ; 400V ±10% (P:P) - Dạng sóng: Pure Sine wave - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 351 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy
|
9,846 |
Công suất 50KVA |
HYUNDAI HDi-60K1 (60KVA; 48KW) - Điện áp vào: 300V ~ 470VAC - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 230 ± 10% (P:N) ; 400V ±10% (P:P) - Dạng sóng: Pure Sine wave - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 - Trọng lượng: 497 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Pin chính hãng) - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu của khách hàng - Tủ kết nối Ắc quy: Tương ứng với số bình Ắcquy |
13,127 |
Công suất 80KVA |
HYUNDAI HDi-80K1 (80KVA; 64KW) - Điện áp vào: 300V ~ 470VAC - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 230 ± 10% (P:N) ; 400V ±10% (P:P) - Dạng sóng: Pure Sine wave - Bình Ăcquy: Tự chọn - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu khách hàng - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 - Trọng lượng: 556 Kg |
21,563 |
Công suất 100KVA |
HYUNDAI HDi-100K1 (100KVA; 80KW) - Điện áp vào: 300V ~ 470VAC - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 230 ± 10% (P:N) ; 400V ±10% (P:P) - Dạng sóng: Pure Sine wave - Bình Ăcquy: Tự chọn - Thời gian lưu điện: Tùy theo yêu cầu khách hàng - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 - Trọng lượng: 756 Kg |
29,415 |
Ghi chú: