Học Từ Vựng Du Lịch Biển Tiếng Trung Cùng Atlantic
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
1Ba lô du lịch步行旅行背包bùxíng lǚxíng bèibāo
2Ba lô gấp折叠式背包zhédié shì bèibāo
3Ba lô leo núi双肩式登山包shuāngjiān shì dēngshān bāo
4Bãi biển海滨沙滩hǎibīn shātān
5Bãi đậu xe du lịch汽车宿营地qìchē sùyíng dì
6Bãi tắm công cộng公共海滨gōnggòng hǎibīn
7Bãi tắm tư nhân私人海滨sīrén hǎibīn
8Bản đồ du lịch游览图yóulǎn tú
9Bản đồ du lịch loại gấp折叠式旅行地图zhédié shì lǚxíng dìtú
10Bạn du lịch旅伴lǚbàn
11Bình nước du lịch旅行壶lǚxíng hú
12Ca nô du lịch游艇yóutǐng
13Cảnh quan nhân văn人文景观rénwén jǐngguān
14Cảnh quan thiên nhiên自然景观zìrán jǐngguān
15Chặt chém khách du lịch敲游客竹杠qiāo yóukè zhú gàng
16Chi phí du lịch旅费lǚfèi
17Chi phiếu du lịch旅行支票lǚxíng zhīpiào
18Chuyến bay du lịch ngắm cảnh游览飞行yóulǎn fēixíng
19Chuyến du lịch hai ngày二日游èr rì yóu
20Chuyến du lịch một ngày一日游yī rì yóu
21Chuyến du lịch nước ngoài国外旅行guówài lǚxíng
22Chuyến du lịch sang trọng豪华游háohuá yóu
23Chuyến du lịch tiết kiệm经济游jīngjì yóu
24Công viên quốc gia, vườn quốc gia国家公园guójiā gōngyuán
25Công viên vui chơi giải trí游乐园yóu lèyuán
26Cuộc picnic dã ngoại郊游野餐jiāoyóu yěcān
27Danh lam thắng cảnh名胜古迹míngshèng gǔjī
28Dịch vụ du lịch旅游服务lǚyóu fúwù
29Du khách游客yóukè
30Du khách đi máy bay坐飞机旅行者zuò fēijī lǚxíng zhě
31Du khách đi nghỉ mát度假游客dùjià yóukè
32Du khách nước ngoài外国旅行者wàiguó lǚxíng zhě
33Du lịch ba lô负重徒步旅行fùzhòng túbù lǚxíng
34Du lịch bằng công quỹ工费旅游gōng fèi lǚyóu
35Du lịch bằng ô tô乘车旅行chéng chē lǚxíng
36Du lịch bằng xe đạp自行车旅游zìxíngchē lǚyóu
37Du lịch bao ăn uống报餐旅游bào cān lǚyóu
38Du lịch cuối tuần周末旅行zhōumò lǚxíng
39Du lịch đi bộ徒步旅行túbù lǚxíng
40Du lịch ế ẩm旅游萧条lǚyóu xiāotiáo
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá