Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong nhà máy
Liên hệ mua hàng tại shop
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá
Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong nhà máy
釘抜き/くぎぬき: Kìm モンキーレンチ : Cái mỏ lết スパナ: Cờ lê 教練/きょうれん: Máy khoan チェーン: Dây xích 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ : Bản lề 金槌(かなづち)/ハンマ: Búa グリース/グリースガン: Mỡ 砥石/といし: Đá mài
10. やすり: Dũa
11. スライドキャリパス: Thước kẹp
12. ひずみ計/ひずみけい: Đồng hồ đo biến dạng
13. 空気圧縮機/くうきあっしゅくき: Máy nén khí
14. エアコン: Máy điều hòa nhiệt độ
15. バルブ: Bóng đèn
16. 蛍光灯/けいこうとう: Đèn huỳnh quang
17. スイッチ: Công tắc
18. ワイヤ: Dây điện
19. エンジン: Động cơ
20. ハウジング: Ổ cắm điện
21. 螺子回し(ねじまわし)/ドライバー : Tô vít
22. プラスドライバー : Tô vít 1 cạnh
23. 切れ刃(きれは)/バイト: Con dao
24. 潤滑油/じゅんかつゆ: Dầu nhớt
25. 鋏/はさみ: Kéo
26. 停電/ていでん: Mất điện , cúp điện27. プラグ: Phích cắm điện
28. 外/そと: Ngoài
29. 仕事 (shigoto): Công việc
30. 求人 (kyuujin): Tuyển dụng, tuyển người
31. 就職 (shuushoku): Làm việc
32. 採用 (saiyoo): Sử dụng
33. 雇う (yatou): Làm thuê
34. 入社(nyuusha): Vào công ty làm việc
35. 勤務 (kinmu): Công việc
36. フリーター: Công việc bán thời gian
37. 夜勤 (yakin): Làm đêm
38. 転職(tenshoku): Chuyển công việc
39. 中/なか: Trong
40. 新社 (shinsha): Người mới
41. 条件(jouken): Điều kiện
42. 給料 (kyuuryou): Lương
43. 月給 (gettsukyuu): Lương làm việc theo tháng
44. 時給 (jikyuu): Lương làm việc theo giờ
45. アルバイト(arubaito): Công việc làm thêm
46. 手当て(teate): Trợ cấp
47. 能力(nouryoku): Năng lực
48. 働き方 (hatarakikata): Cách làm việc
49. 退職 ( taishoku): Nghỉ việc
50. 失業(shitsugyou): Thất nghiệp
lượt đánh giá
0/5Bạn chưa đánh giá