Dành cho khách hàng: Để mua sản phẩm bạn vui lòng liên hệ theo số điện thoại trong tin đăng của các shop.
Dành cho chủ shop:
Không có shop nào bán sản phẩm này.
Hãng sản xuất | BlackBerry |
Mạng 2G hỗ trợ | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G hỗ trợ | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Kích thước | 114 x 66 x 14 mm |
Trọng lượng | 133 g |
Loại màn hình | 65K colors |
Độ phân giải | 480 x 320 pixels |
Kích thước | 2.6 inches - QWERTY keyboard - Trackball navigation |
Kiểu chuông | Vibration, MP3 ringtones |
Rung | Có |
Loa ngoài | Yes - 3.5 mm audio jack |
Sổ địa chỉ | Practically unlimited entries and fields, Photocall |
Nhật ký cuộc gọi | Yes |
Loại thẻ nhớ tích hợp | microSD (TransFlash) up to 8GB |
Bộ nhớ trong | 1 GB storage, 128 MB RAM |
OS | BlackBerry |
CPU | 624 MHz processor |
GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD | Có |
Edge | Class 10, 236.8 kbps |
DATA 3G | HSDPA, 3.6 Mbps |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g |
Bluetooth | Yes, v2.0 with A2DP |
Hồng ngoại | Không |
Kiểu kết nối | Yes, miniUSB v2.0 |
Khác | - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP4/WMV/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo/dial |
Camera | 2 MP, 1600x1200 pixels, LED flash |
Video | Yes |
Loại pin | Standard battery, Li-Ion 1500 mAh |
Thời gian chờ | Up to 310 h |
Thời gian đàm thoại | Up to 5 h |
Viết đánh giá
Ưu điểm
Nhược điểm