Dành cho khách hàng: Để mua sản phẩm bạn vui lòng liên hệ theo số điện thoại trong tin đăng của các shop.
Dành cho chủ shop:
Không có shop nào bán sản phẩm này.
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Ra mắt | Tháng 04 năm 2014 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 124 x 55.5 x 10.4 mm |
Trọng lượng | 99.8 g |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình TFT, 256K màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 2.8 inches |
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | 1000 mục |
Các số đã gọi | Có nhiều |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | Lên đến 85.6 kbps |
EDGE | Lên đến 236.8 kbps |
Tốc độ 3G | Không |
NFC | Không |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, v3.0 |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB v2.0 |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 2 MP, 1600 x 1200 pixels |
Đặc điểm | Kích thước cảm biến 1/5 inch |
Quay phim | Có, QVGA@15fps |
Camera phụ | Không |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Nokia S.40 |
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, IM |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |
Radio | Stereo FM radio |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm tại Mai Nguyên |
Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh lá, Đen, Trắng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Không |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- Tích hợp mạng xã hội - Xem video MP4/H.263 - Nghe nhạc MP3/WAV/AAC - Lịch tổ chức - Ghi âm giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ |
|
PIN | |
Pin chuẩn | Li-Ion 1200 mAh (BL-4UL) |
Chờ | Lên đến 864 giờ |
Đàm thoại | Lên đến 21 giờ Nghe nhạc lên đến 49 giờ |
Viết đánh giá
Ưu điểm
Nhược điểm