Tập Đoàn Tài Chính Hoang Huy Thông số cơ bản |
||
Tình trạng |
Xe mới |
|
Xuất xứ |
Xe nhập khẩu |
|
Dòng xe |
Sedan |
|
Đời xe |
2009 |
|
Số VIN |
|
|
Ngoại thất |
Trắng |
|
Đen |
||
Số cửa |
4 |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Hộp số |
Tự động |
|
Dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
Hệ thống nạp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
Số KM đã đi |
0 |
|
|
||
Động cơ |
||
Động cơ |
4 Thì |
|
Kiểu động cơ |
DOHC |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1598 |
|
Tỷ số nén |
10 |
|
Công suất cực đại |
107hp@6000rpm |
|
Momen xoắn cực đại (Nm) |
14.9kgm@4000rpm |
|
Thời gian tăng tốc (0->100km) |
- |
|
|
Phanh - Giảm xóc - Lốp |
|
Phanh trước |
- |
Phanh sau |
- |
Giảm sóc trước |
- |
Giảm sóc sau |
- |
Lốp xe |
- |
Vành mâm xe |
195/65R15 |
|
Kích thước/Trọng lượng |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4525mmx1755mmx1465mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
- |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
- |
Trọng lượng không tải (kg) |
1255kg |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
- |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
- |
Dung tích thùng xe (L) |
55 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
- |
Thiết bị tiêu chuẩn |
|
Thiết bị định vị |
|
Cửa sổ nóc |
|
Kính chỉnh điện |
|
Tay lái trợ lực |
|
Điều hòa trước |
|
Điều hòa sau |
|
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
|
Sấy kính sau |
|
Quạt kính phía sau |
|
Kính màu |
|