Xe tải 5 tạ Suzuki Carry Truck được trang bị động cơ 4 xy-lanh, 1.0L đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4, cùng công nghệ phun xăng điện tử giúp xe tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mạnh mẽ. Đây là dòng xe tải nhẹ dưới 1 tấn của Suzuki có kích thước nhỏ gọn cùng bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ (4.1m) giúp xe di chuyển linh hoạt phù hợp với nhiều loại địa hình, từ thành thị đến nông thôn, là giải pháp vận tải hàng hóa tối ưu đặc biệt cho điều kiện đường xá nhỏ hẹp. Bên cạnh đó Xe tải Suzuki Carry truck 5 tạ còn có những đặc tính Siêu bền, dễ bảo trì, sửa chữa, tiết kiệm nhiên liệu mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
Khả năng chuyên chở linh hoạt: Suzuki Carry Truck thùng lửng với các bửng có thể mở 3 chiều giúp bạn dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
THÔNG SỐ THAM KHẢO
THÔNG SỐ | ĐVT | THÙNG LỬNG | THÙNG KÍN | THÙNG MUI BẠT |
KÍCH THƯỚC | ||||
Chiều dài tổng thể | mm | 3240 | 3260 | 3260 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1415 | 1400 | 1410 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1765 | 2100 | 2100 |
Chiều dài thùng | mm | 2100 | 1950 | 1950 |
Chiều rộng thùng | mm | 1325 | 1290 | 1290 |
Chiều cao thùng | mm | 290 | 1300 | 1300 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1205/1200 | ||
Chiều dài cơ sở | mm | 1840 | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 | ||
TRỌNG LƯỢNG | ||||
Khối lượng toàn bộ | Kg | 1450 | ||
Khối lượng bản thân | Kg | 675 | 770 | 770 |
Tải trọng (xe có máy lạnh ) | Kg | 645 | 550 | 550 |
Số chỗ ngồi | Người | 2 | ||
Dung tích bình xăng | lít | 31 | ||
ĐỘNG CƠ | ||||
Kiểu động cơ | F10A | |||
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng | |||
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 | ||
Đường kính x hành trình piston | mm | 65.0 x 72.0 | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun Xăng điện tử | |||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |||
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5500 | ||
Mô mem xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3000 | ||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Loại | 5 số tiến, 1 số lùi | |||
Tỷ số truyền | Số 1 | 3579 | ||
Số 2 | 2094 | |||
Số 3 | 1530 | |||
Số 4 | 1000 | |||
Số 5 | 855 | |||
Số lùi | 3727 | |||
Số cuối | 5125 | |||
KHUNG XE | ||||
Giảm xóc trước | Lò xo | |||
Giảm xóc sau | Nhíp lá | |||
Hệ thống phanh | Đĩa tản nhiệt/ tang trống | |||
Lốp | 5-12 | |||
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | |||
TIỆN NGHI LÁI | ||||
Radio Kenwood chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/Mp3, kết nối cổng USB,AUX |