NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC OTÔ HONDA CIVIC -CRV
NHIỀU CHƯƠNG TRÌNH GIÃM GIÁ ĐẶC BIỆT 3%
HỖ TRỢ MUA QUA NGÂN HÀNG ,HỒ SƠ NHANH CHÓNG
TẶNG BỘ PHỤ KIỆN THỂ THAO THEO XE
LIÊN HỆ TƯ VẤN TẬN NƠI: 090 694 6767 - 0983 345677
1. Thông số kỹ thuật
|
|
DANH MỤC |
CIVIC 1.8L |
CIVIC 2.0 AT(779.000.000 VND) |
MT (629.000.000 VND) |
AT (689.000.000 VND) |
CÁC THÔNG SỐ CHUNG |
TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng không tải (kg) |
1210 |
1240 |
1320 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1585 |
1615 |
1695 |
KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4540×1750×1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1500 / 1530 |
1500 / 1525 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
165 |
ĐỘNG CƠ |
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, SOHC i-VTEC |
4 xi lanh thẳng hàng, DOHC i-VTEC |
Đường kính xi lanh x Hành trình piston |
81×87.3 |
81×87.3 |
86×86 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1799 |
1998 |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
103 / 6300 |
103 / 6300 |
114 / 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
174 / 4300 |
174 / 4300 |
188 / 4500 |
Số vòng quay không tải (rpm) |
750 |
750 |
800 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lit) |
50 |
Hệ thống nhiên liệu |
EFI: Phun nhiên liệu điện tử |
HỘP SỐ |
Loại |
5 số sàn |
5 số tự động |
Tỉ số truyền |
Số 1 |
3.142 |
2.666 |
2.652 |
Số 2 |
1.869 |
1.534 |
1.517 |
Số 3 |
1.235 |
1.021 |
1.082 |
Số 4 |
0.948 |
0.720 |
0.773 |
Số 5 |
0.727 |
0.524 |
0.566 |
Số lùi |
3.307 |
1.956 |
2.000 |
Tỉ số truyền cuối |
4.294 |
4.437 |
4.563 |
HỆ THỐNG GIẢM SÓC |
Hệ thống treo trước |
Độc lập / lò xo |
Độc lập / lò xo |
Độc lập / lò xo |
Hệ thống treo sau |
Tay đòn kép / lò xo |
LỐP |
Cỡ lốp / Áp suất lốp (kg/cm2) |
195 / 65R15 / 2.1 |
195 / 65R15 / 2.1 |
205 / 55R16 / 2.2 |
HỆ THỐNG LÁI |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.8 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
|
|
2. Thiết bị
|
|
DANH MỤC |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT |
CIVIC 1.8 i-VTEC |
CIVIC 2.0 i-VTEC |
MT |
AT |
AN TOÀN |
Đèn pha |
Halogen |
Halogen |
H.I.D |
Đèn phanh thứ 3 lắp cao |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS + phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống túi khí cho người lái và người kế bên |
Có |
Có |
Có |
AN NINH |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
BÁNH XE |
Cỡ lốp |
195 / 65R15 |
195 / 65R15 |
205 / 55R16 |
La zăng đúc |
Không |
15 inch |
16 inch |
CÁC TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI |
Bộ điều khiển gương chiếu hậu |
Có |
Có |
Có |
Cửa kính điện (tự động lên xuống) |
Có |
Có |
Có |
Cửa kính điện an toàn |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ điện vẫn hoạt động khi rút chìa khóa |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Có |
Đèn đọc bản đồ |
Có |
Có |
Có |
Đèn đọc sách sau |
Không |
Không |
Có |
Đèn xi nhan trên gương chiếu hậu |
Không |
Không |
Có |
Điều hòa nhiệt độ |
Thường |
Thường |
Tự động |
Đồng hồ đa tầng |
Có |
Có |
Có |
Giá đựng cốc phía trước |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện |
Không |
Có |
Có |
Khóa điện điều khiển từ xa |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số trên tay lái |
Không |
Không |
Có |
Nút điều chỉnh độ sáng tối đồng hồ táp lô |
Có |
Có |
Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Thanh gạt nước đối xứng phía trước |
Có |
Có |
Có thể thay đổi |
DÀN ÂM THANH |
Ăng ten liền kính hậu |
Có |
Có |
Có |
Dàn âm thanh CD, AM/FM, MP3/WMA |
Không |
1 CD |
6 CD |
Loa bổng |
Không |
Không |
Có |
Nút điều chỉnh âm thanh trên tay lái |
Không |
Không |
Có |
GHẾ |
Chất liệu |
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái điều chỉnh được độ ngả cao thấp |
Có |
Có |
Có |
Loại |
Loại thường |
Loại đặc biệt |
Loại đặc biệt |
Tựa tay ghế sau có gắn khay để cốc |
Có |
Có |
Có |
ỐNG XẢ |
Chụp ống xả |
Không |
Không |
Có |
|
DANH MỤC |
CR-V 2.4 i-VTEC AT(1.007.000.000 VND) |
A. ĐỘNG CƠ |
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng/DOHC i-VTEC |
Dung tích xy-lanh (cm3) |
2354 |
Công suất cực đại (kW/rpm) |
125/5800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
220/4200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (l) |
58 |
B. KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4560 x 1820 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620 |
Chiều rộng cơ sở (mm) |
1565 |
Khoảng sáng gầm xe - khi không tải (mm) |
185 |
C. TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng không tải (kg) |
1550 |
Trọng lượng tối đa cho phép (kg) |
1980 |
D. HỘP SỐ |
Loại |
5 số tự động |
E. HỆ THỐNG GIẢM XÓC |
Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau |
Tay đòn kép |
F. LỐP |
Cỡ lốp |
225/65 R17 |
G. HỆ THỐNG LÁI |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.5 |
H. HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
|
|
2. Thiết bị
|
|
DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ SẴN CÓ |
|
HỆ THỐNG ÂM THANH |
Ăng ten trên nóc |
Dàn âm thanh AM/FM, CD 6 đĩa (MP3/WMA) |
Loa bổng |
NGOẠI THẤT |
Xi nhan trên gương chiếu hậu |
Bóng kiểu projector với công nghệ H.I.D |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
Gương chiếu hậu gập điện |
Hệ thống gạt nước đa cấp biến thiên |
TIỆN NGHI |
Cửa kính điện an toàn (Phía ghế người lái) |
Đèn đọc bản đồ |
Đèn nền (màu xanh) |
Giá để đồ 2 tầng |
Giắc AUX |
Gương đàm thoại với ngăn để kính râm |
Hệ thống điều hòa 2 vùng khí hậu độc lập |
Hộp chứa đồ đa dụng với 2 ngăn để cốc |
Khay đựng đồ dưới ghế (vị trí người lái) |
Ngăn đựng găng tay 2 tầng |
Ổ cắm điện 12V cho hàng ghế sau |
Tay lái bọc da |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh |
Tấm chắn nắng trước có gắn gương |
Tựa tay sau với chỗ để cốc |
|
AN NINH |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm |
Hệ thống báo động |
Số khung xe ở vị trí dễ nhìn |
AN TOÀN |
Đai an toàn 3 điểm cho 2 hàng ghế trước |
Đèn sương mù |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Hệ thống hỗ trợ cân bằng xe (VSA) |
Hệ thống túi khí cho người lái và người kế bên |
Hệ thống túi khí bên thông minh cho người lái và người kế bên |
Khóa an toàn dành cho trẻ em |
Tựa đầu linh hoạt cho ghế người lái và người kế bên |
Tự động khóa cửa theo tộc độ |
BÁNH XE |
La-zăng đúc 17 inch |
GHẾ |
Ghế da |
Ghế người lái điều chỉnh điện 8 hướng với hệ thống hỗ trợ lưng |
Lưng ghế gập tỉ lệ 40:20:40 (Hàng ghế sau) |
Mặt ghế gập tỉ lệ 60:40 (Hàng ghế sau) |
|
|