Loại phương tiện |
|
Nhãn hiệu |
DONGFENG |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
Carbin |
|
Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) |
9.460 x 2.500 x 3130 |
Chiều dài cơ sở |
4.350 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
280 |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
Trọng lượng bản thân |
10.670 |
Trọng tải |
13,200 |
Số người cho phép chở |
2 |
Trọng lượng toàn bộ |
24.000 |
Tốc độ cực đại của xe |
90 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
37 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
Model động cơ |
YC6JA250- 50 |
Dung tích xilanh |
6870 |
Công suất lớn nhất |
198 KW |
THÔNG SỐ HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG 13 KHỐI DONGFENG |
|
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn |
Dung tích 13,200 |
Bơm chuyên dùng hiệu: |
WEILONG |
Model: |
80QZF-60/90 |
Công suất (kW) |
22,5 |
Áp suất cột nước (m) |
90 |
Lưu lượng (m3/h) |
60 |