CAMRY 2.0E 2011
Thông tin |
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Dòng xe |
Sedan |
|
Model |
2011 |
|
||
Động cơ |
||
|
Dung tích xi lanh |
1998cc |
|
Kiểu động cơ |
I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
|
Hộp số |
Tự động |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
|
||
Nội - Ngoại thất |
||
|
Màu ngoại thất |
Nhiều màu |
|
Màu nội thất |
Nhiều màu |
|
Chất liệu |
Da |
|
||
Số cửa - chỗ ngồi |
||
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Số cửa |
4 |
|
||
Nhiên liệu |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|
D.Tích bình Nh.Liệu |
70 Lít |
|
||
Kích thước - Trọng lượng |
||
|
Chiều dài tổng thể |
4825mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1820mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1470mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2775mm |
|
Trọng lượng không tải |
1480kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
185/60R16 |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Phiên bản đặc biệt có nắp nhựa phủ động cơ ,bảo vệ động cơ tốt hơn - Mâm đúc - Nội thất bọc da,Ốp gỗ - Viền innox xung quanh xe - Vô lăng tích hợp điều khiển,Điện thoại Buetooth - DVD + 2 màn hình gối,CD,MP3,FM,WMA,AUX... - Hệ thống giải trí âm thanh cao cấp - Tốc độ hiển thị trên kính lái - Đèn bậc bước chân |
Hotline: 098.54.45.549
THÔNG SỐ KỸ THUÂT:
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
6 số tự động |
Hãng sản xuất |
LEXUS |
Động cơ |
|
Loại động cơ |
3.5 LÍT |
Kiểu động cơ |
V6 |
Dung tích xi lanh (cc) |
3458cc |
Loại xe |
SUV |
Màu thân xe |
• Màu Bạc |
Màu nội thất |
• Màu đen |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h |
7.8giây |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu |
13.1 lít-9.8 lít/100km (Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
4770mm |
Rộng (mm) |
1885mm |
Cao (mm) |
1695mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2740mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Đang chờ cập nhật |
Trọng lượng không tải (kg) |
1970kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
72.5 lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
5cửa |
Số chỗ ngồi |
5chỗ |
Xuất xứ |
Mỹ - United States |
THIẾT BỊ TIỆN NGHI:
Nội thất |
|
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện |
|
Ngoại thất |
|
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau |
Phanh đĩa cứng |
Giảm sóc trước |
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau |
Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe |
235/60VR18 |
Vành mâm xe |
Vành đúc hợp kim kích thước 18inch |
AN TOÀN:
Túi khí an toàn |
|
Túi khí cho người lái |
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
|
Túi khí cho hành khách phía sau |
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
|
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
|
Phanh& điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |
|
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
|
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn |
|
Khóa cửa tự động |
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
|
Khoá động cơ |
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
|
Thông số khác |
|
Đèn sương mù |
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
|
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
hotline : 0985445549