Toyota Corolla GLi 1.8 AT model 2010 đủ màu sắc, xe nhập mới nguyên
chiếc,
full option. Giao xe luôn. Hỗ trợ mua trả góp và phân phối xe trên toàn quốc
Giá 43.900 USD (834.000.000 VNĐ)
Click để biết thêm chi tiết: Toyota Corolla GLi 1.8 AT 2010
Liên hệ ngay để có giá tốt nhất:
Mr. Toản: 094.899.8268 - Phòng Kinh doanh
8B Lê Văn Lương
hoặc 68 Trường Chinh, HN
Thông số kỹ thuật:
Động cơ | |
Hãng sản xuất : | TOYOTA Corolla |
Loại động cơ : | 1.8 lít |
Kiểu động cơ : | 1.8lit, 4 xilanh thẳng hàng, 16V, DOHC, WT-i, 1ZZ-FE |
Dung tích xi lanh (cc) : | 1794cc |
Loại xe : | Sedan |
Hộp số truyền động | |
Hộp số : | 4 số tự động |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu : | Xăng |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) : | 4540mm |
Rộng (mm) : | 1760mm |
Cao (mm) : | 1465mm |
Chiều dài cơ sở (mm) : | 2750mm |
Trọng lượng không tải (kg) : | 1645kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) : | 50lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa : | 4cửa |
Số chỗ ngồi : | 5chỗ |
Website : | Chi tiết |
Thiết bị tiện nghi:
Nội thất | |
Điều hoà không khí
Hệ thống âm thanh 6 loa, đầu đọc CD 6 đĩa nghe nhạc CD/MP3.Radio AM/FM. Khóa cửa điện, khóa cửa điều khiển từ xa. Cửa sổ điện. Hộp chứa đồ phía trước. Nút điều khiển tích hợp trên vô lăng. Ghế bọc da. |
|
Ngoại thất | |
Đèn pha halogen.
Đèn sương mù. Gương chiếu hậu điều khiển bằng điện cùng màu với thân xe . Tay cầm mởi cửa mạ chrome. Cảm biến đỗ xe phía sau. |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Khoá chống trộm.
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn. Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau. Túi khí cho người lái. Túi khí cho hành khách phía trước. |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước : | Phanh đĩa.
Chống bó cứng phanh ABS. Phân bố lực phanh điện tử EBD. |
Phanh sau : | Phanh đĩa.
Chống bó cứng phanh ABS. Phân bố lực phanh điện tử EBD. |
Giảm sóc trước : | Độc lập kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau : | Trục xoắn |
Lốp xe : | 205/55 R16 |
Vành mâm xe : | Hợp kim nhôm kích thước 16 inch. |
An Toàn:
Túi khí an toàn: | |
Túi khí cho người lái : Có |
|
Túi khí cho hành khách phía trước : Có | |
Túi khí cho hành khách phía sau : Không |
|
Túi khí hai bên hàng ghế : Có | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau : Có | |
Phanh& điều khiển: | |
Chống bó cứng phanh (ABS) : Có | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) : Có | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) : Không | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) : Không | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Không | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi : Có | |
Khóa & chống trộm: | |
Chốt cửa an toàn : Có | |
Khóa cửa tự động : Không | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa : Có | |
Khoá động cơ : Không | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi : Có | |
Thông số khác: | |
Đèn sương mù : Có | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn : Có | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao : Có |