THACO TB85S – W200E4 - 29 CHỖ |
||||
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWN TB85S-W200E4 |
||
1 |
KÍCH THƯỚC (DEMENSION) |
|||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
8.460 x 2.300 x 3.100 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.100 |
||
Vệt bánh trước/sau |
mm |
1.950 / 1.745 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
||
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
|||
Trọng lượng bản thân |
kg |
7.850 |
||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
9.985 |
||
Số chỗ ngồi |
chỗ |
29 |
||
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|||
Hãng sản xuất động cơ |
WECHAI |
|||
Tên động cơ |
WP5.200E41 |
|||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng,có tăng áp, làm mát bằng nước |
|||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, bơm cao áp |
|||
Hệ thống tăng áp |
Turbo |
|||
Dung tích xi-lanh |
4.980cc |
|||
Công suất cực đại |
200PS / 2.100(vòng/phút) |
|||
Mô men xoắn cực đại |
800N.m / 1.200 – 1.700(vòng/phút) |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu |
140 lít |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV |
|||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
|||
Loại hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
|||
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
|||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING DRIVE) |
|||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
|||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUPPENSION) |
|||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc,phần tử giảm chấn là bầu hơi, giảm chân thủy lực |
||
sau |
Phụ thuộc,phần tử giảm chấn là bầu hơi, giảm chân thủy lực |
|||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
|||
|
Công thức bánh xe |
4 X 2 |
||
|
Thông số lốp (trước/sau) |
245/70R19.5Dual 245/70R19.5 (Mâm đúc) |
||
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
|||
|
Hệ thống phanh chính (trước/sau) |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng độc lập, có trang bị ABS , Phanh điện từ |
||
9 |
CÁC TRANG BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS) |
|||
|
Hệ thống điều hòa |
Có 1 lốc |
||
|
Có |
|||
10 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
24 tháng hoặc 150.000 km |
||
11 |
SẢN XUẤT (PRODUCTION) |
Lắp ráp tại công ty SX & LR Ô TÔ Chu Lai Trường Hải |