Đang tải dữ liệu ...

Xe tải nặng thaco auman c3400,xe tải 2 cầu 3 dí,xe tải 5 chân, thùng dài tối đa trong cùng phân khúc giá rẻ tại Tp.HCM

Giá bán: 1.4 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Xanh
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0902774935
số 51,Đường Số 9,Quận Thủ Đức,Tp.HCM
Lưu lại tin này
ĐỂ ĐÁP ỨNG NHU CẦU NGÀY CÀNG VỀ TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA CỦA KHÁCH HÀNG. AUTO TRƯỜNG HẢI RA MẮT DÒNG SẢN PHẨM MỚI THACO AUMAN C3400/W340 ,XE TẢI 5 CHÂN,THÙNG DÀI TỐI ĐA TRONG CÙNG PHÂN KHÚC.

Hỗ Trợ miễn phí thông tin Xe hãy liên Hệ Ngay

Hoàng Đức 0902 774 935 

Chi Nhánh Công Ty CỔ Phần Ô Tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai)

Địa chỉ : 153 QL13,Kp1,Phường Hiệp Bình Chánh,Quận Thủ đức,Tp.HCM

Xe tải nặng thaco auman c3400,xe tải 2 cầu 3 dí,xe tải 5 chân, thùng dài tối đa trong cùng phân khúc giá rẻ tại Tp.HCM Ảnh số 36630945

Xe tải nặng thaco auman c3400,xe tải 2 cầu 3 dí,xe tải 5 chân, thùng dài tối đa trong cùng phân khúc giá rẻ tại Tp.HCM Ảnh số 37522541

Xe tải nặng thaco auman c3400,xe tải 2 cầu 3 dí,xe tải 5 chân, thùng dài tối đa trong cùng phân khúc giá rẻ tại Tp.HCM Ảnh số 37522551

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C3400
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ   THACO AUMAN C3400  
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 12122503500 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 9702382150 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 1800+3700+1350+1350 mm
Vệt bánh xe trước/sau 1954 /1860
Khoảng sáng gầm xe mm 260
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 11,5
Khả năng leo dốc % 40%
Tốc độ tối đa km/h 90
Kích thước chassic (Dày x R x C) mm (8+4) x 80 x 280
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 13305
Tải trọng cho phép Kg 20500
Trọng lượng toàn bộ Kg 34000
Số chỗ ngồi Chỗ 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo)
Kiểu WP10.340E32
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh cc 9726
Đường kính x Hành trình piston mm 126x 130
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 340pS/2200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 1250N.m/1400~1600 vòng/phút
Cầu sau   Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444
Bán kính vòng quay tối thiểu m 11,5
Dung tích thùng nhiên liệu lít 380 (hợp kim nhôm)
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) 
Tỷ số truyền hộp số chính i1=12.10; i2=9.42; i3=7.32; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.21; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59
   
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau Phụ thuộc, nhíp lá
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu DRC (bố thép) 
Thông số lốp trước/sau 11.00R20
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê
9 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 100.000 Km 
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem