Mua bán xe đầu kéo Faw 4x2, 6x4, 2 chân, 3 chân, 2 dò, 3 dò, 2 gio, 3 gio, 2c, 3c.
Hình ảnh xe đầu kéo Faw đang có hàng tại công ty chúng tôi:
( Ô Tô An sương : 0909.039.482 )
ĐẦU KÉO FAW 4X2 NÓC CAO,2 GIƯỜNG NẰM CABIN J5M
MODEL XE |
CA4163P1K2EA82 |
|
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
CABIN |
Kiểu |
Cabin J5M nóc cao, sàn bằng, 2 giường nằm |
Nội thất , thiết kế |
Tap lô dạng vòm, điều hòa , radio, cửa điện, ghế đệm hơi |
|
ĐỘNG CƠ |
Model |
CA6DF3-24E3F (Faw) |
Công suất(kw/rpm) |
188 /2300 |
|
Dung tích xilanh(l) |
6.740 |
|
Momen xoắn cực đại(N.m/rpm) |
935/1400 |
|
HỘP SỐ |
Model |
FAST 9JS119T |
Tỷ số truyền |
il=12.11,i1=8.08,i2=5.93,i3=4.42,i4=3.36,i5=2.41,i6=1.76,i7=1.32,i8=1, ir=12.66 |
|
LY HỢP |
Kích thước lá côn |
Ф430 |
Kiểu |
Lá đơn, khô, lò xo có trợ lực |
|
CẦU |
Cầu trước |
A1H |
Cầu sau |
FAW 457 (4.444) |
|
NHÍP |
Nhíp trước/sau |
|
PHANH |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
|
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3400 |
Kích thước ngoài (mm) |
5705x2493x3290 |
|
Nhô trước/sau |
1375/930 |
|
Vệt bánh trước/sau |
1914/1847 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
248 |
|
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng |
6200 |
Tải trọng |
10160 |
|
Tổng trọng lượng (kg) |
16490 |
|
Tải trọng cầu trước |
5000 |
|
Tải trọng cầu sau |
11490 |
|
THÔNG SỐ KÉO |
Tải trọng cho phép kéo theo |
42000 |
LỐP |
Cỡ lốp |
11R22.5-16, Lốp không săm Shuangxing |
KHÁC |
Khả năng leo dốc (%) |
18 |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
90 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
400 |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu không tải (lit/100km) |
35 |
|
Mâm kéo (mm) |
Φ50 |
ĐẦU KÉO FAW 6X4 2 CẦU MÁY 380HP CA4259P2K2T1EA80
MODEL XE |
CA4259P2K2T1EA80 |
|
Công thức bánh xe |
6x4 |
|
CABIN |
Kiểu |
Cabin dòng V nóc cao, sàn bằng, 2 giường nằm |
Nội thất, thiết kế |
Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, cửa điện, ghế đệm hơi. Trang thiết bị theo tiêu chuẩn cao nhất. |
|
ĐỘNG CƠ |
Model |
WP10.380E32 (Weichai) |
Công suất(kw/rpm) |
261 /2100 |
|
Dung tích xilanh(l) |
8.6 |
|
Momen xoắn cực đại(N.m/rpm) |
1460/1400-1500 |
|
HỘP SỐ |
Model |
FAST 12JSD180T |
Tỷ số truyền |
i1=15.53,i2=12.08,i3=9.39,i4=7.33,i5=5.73,i6=4.46,i7=3.48,i8=2.71,i9=2.10, i10=1.64,i11=1.28,i12=1.00,IR1=14.86,iR2=3.33 |
|
LY HỢP |
Kích thước lá côn |
Φ430 |
Kiểu |
Lá đơn, khô, lò xo có trợ lực |
|
CẦU |
Cầu trước |
A1H |
Cầu sau |
FAW 457 (4.111) |
|
NHÍP |
Nhíp trước/sau |
Quang nhíp đôi theo tiêu chuẩn |
PHANH |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
|
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3150+1350 |
Kích thước ngoài (mm) |
6793x2490x3350 |
|
Nhô trước/sau |
1493/800 |
|
Vệt bánh trước/sau |
2020/1830 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
314 |
|
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng |
8805 |
Tải trọng |
16055 |
|
Tổng trọng lượng (kg) |
25000 |
|
Tải trọng cầu trước |
7000 |
|
Tải trọng cầu sau |
18000 |
|
THÔNG SỐ KÉO |
Tải trọng cho phép kéo theo |
49000 |
LỐP |
Cỡ lốp |
12.00R22.5-16, Lốp không săm Shuangxing |
KHÁC |
Khả năng leo dốc (%) |
25% |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
103 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
600 |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lit/100km) |
27 |
|
Mâm kéo (mm) |
Φ90 |
- Bên cạnh đó chúng tôi còn bán các loại xe khác như: Huyndai, Isuzu, Mitsubishi Hino, Jac, Dongben, Suzuki, Sym, Giải Phóng, Trường Hải, Faw, Howo...
+XE TẢI NHẸ: 800kg, 990kg, 1t25, 1t4, 1t49, 1t7, 1t9, 2t5, 2t9, 3t5, 4t5, 5t
+XE TẢI TRUNG: 850kg, 860kg, 990kg, 1T1, 1T24, 1T25, 1T49, 1T5, 1T6, 1T7, 1T8, 1T98, 2T5, 3T45, 3T5, 4T, 4T5, 5T5
+XE CHUYÊN DÙNG gồm có:
- XE CẨU UNIC, TADANO, SOSSAN, KALIM CỦ VÀ MỚI: 3-4-5-6 KHÚC
- XE ÉP VÀ CUỐN RÁC: 3M3-4M3-5M3-6M3-8M3-9M3-11M3-12M3-13M3
- XE BỒN CÁC LOẠI: 3M3-4M3-5M3-6M3-8M3-9M3-11M3-12M3-13M3
- XE TẢI GẮN BỬNG NÂNG
- XE BÁN HÀNG LUU ĐỘNG, DI ĐỘNG
- XE TẢI KÉO DÀI THÙNG
- XE CHỞ XE MÁY
- XE CHỞ GIA XUC, GIA CẦM
+XE TẢI NẶNG: 6T, 8T, 9T, 12T, 13T, 15T, 18T
+XE BEN (TỰ ĐỖ) Đa Dạng Gồm Có:
a. Ben Nhẹ: 550kg, 750kg, 990kg, 1T1, 1T2, 1T99, 2T5, 2T7
b. Ben Trung: 3T49, 3T5, 5T, 5T5, 6T, 7T
c. Ben Nặng: 10T, 12T, 15T
+XE DU LỊCH: 04 chỗ, 7 chỗ, 29 chỗ, 35c, 45c
Hãy quyết định ngay và liên hệ với chúng tôi để có báo giá tốt nhất:
CÔNG TY THHH THƯƠNG MẠI Ô TÔ AN sương
Hotline: 0909.039.482 gặp : nghĩa
Fax: 08.6256.8906
HÃY ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC CHỌN SẢN PHẨM TRỰC TIẾP VÀ TƯ VẤN MIỄN PHÍ.