ToyotaHungvuong - 0972 026 818
Địa chỉ liên hệ :
Công ty TNHH Dịch Vụ Ôtô Sài Gòn Toyota Tsusho-Toyota Hùng Vương Hotline: 0972 026 818 - Hoàng Thảo phòng kinh doanh Địa chỉ : 26 Kinh Dương Vương, P13, Q .6 TP.HCM website: www.toyotahungvuong.com.vn |
THÔNG TIN CÁC DÒNG XE TOYOTA TẠI CÔNG TY
1) TOYOTA FORTUNER (7 chỗ)
Toyota Fortuner có thông số kỹ thuật như sau:
Dài (mm) : 4.705
Rộng (mm): 1.840
Cao (mm) : 1.850
Dài cơ sở (mm): 2.750
Tự trọng (kg) :1810,
(FV) 1850 Màu: Bạc, Đen, Ghi xám
- Động cơ dầu 2.5L, xăng 2.7L, I4, 16 van, DOHC, VVT-i
- Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS), khung xe GOA.
- CD 1 đĩa, MP3,WMA,USB, 6 loa, 2 túi khí trước.
- Điều hòa 2 dàn lạnh, khóa cửa điều khiển từ xa.
- Đèn pha HID, hệ thống điều chỉnh góc chiếu tự động (FV), gương chiếu hậu chỉnh và gập điện có tích đèn báo rẽ, mâm đúc
Giá xe:
Fortuner G máy dầu:892,000,000 VNĐ
Fortuner V máy xăng(2 cầu):1,056,000 VNĐ
Fortuner V máy xăng(1 cầu):950,000, 000 VNĐ
Giá trên bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT – 10%). Giá trên không bao gồm lệ phí trước bạ, các lệ phí đăng ký và bảo hiểm xe. Có nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua xe trong tháng. Hổ trợ vay ngân hàng hoặc thuê tài chính đến 90% giá trị xe với thủ tục nhanh chóng.
2. Toyota Hilux
Toyota Hilux có thông số kỹ thuật như sau:
Dài (mm) : 5.255
Rộng (mm): 1.835
Cao (mm) : 1.810
Tự trọng (kg): 1670,
1875
Màu: Bạc, Đen,Ghi xám
- Động cơ dầu 2.5L , 3.0L, I4, 16 van, DOHC, tăng áp.
- Hệ phanh thống chống bó cứng (ABS) kết hợp van LSPV.
- 2 túi khí trước, mâm đúc 17”, bệ bước
Giá xe:
Hilux 3.0G:735,000,000 VNĐ
Hilux 2.5E:637,000,000 VNĐ
Giá trên bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT – 10%). Giá trên không bao gồm lệ phí trước bạ, các lệ phí đăng ký và bảo hiểm xe. Có nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua xe trong tháng. Hổ trợ vay ngân hàng hoặc thuê tài chính đến 90% giá trị xe với thủ tục nhanh chóng.
Toyota Land Cruiser có thông số kỹ thuật như sau:
Dài (mm) : 4.760 (LP)
Rộng (mm): 1.885
Cao (mm) : 1.845
Dài cơ sở (mm):
Tự trọng (kg) : 2.080
Màu: Đen, Bạc, Đỏ mận, Xanh lục, xanh dương, Trắng ngọc trai, Be ánh kim, Xám
- Động cơ xăng 4.6L- V8 (LC200), 2.7L-I4 (LP)
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS, BA, EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC, kiểm soát lực kéo TRC…
- Hệ thống âm thanh CD 6 đĩa, MP3/WMA, FM/AM.
Mâm đúc 17’’, cảm biến lùi 6 túi khí (LC200), 2 túi khí (LP)
Giá xe:
LAND CRUISER (LC200) - (8 chỗ, số tự động, 2 cầu)
2.702.000.000 VNĐ
LAND CRUISER PRADO (LP) - (7 chỗ, số tự động, 2 cầu)
2.071.000.000 VNĐ
Giá trên bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT – 10%). Giá trên không bao gồm lệ phí trước bạ, các lệ phí đăng ký và bảo hiểm xe. Có nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua xe trong tháng. Hổ trợ vay ngân hàng hoặc thuê tài chính đến 90% giá trị xe với thủ tục nhanh chóng.
4. Vios G, E số tự động có số tự động như sau:
TOYOTA VIOS G (05 chỗ) - Giá xe: 612.000.000 VND
TOYOTA VIOS E (05 chỗ) - Giá xe: 561,000,000 VND
Dài (mm) : 4.300
Rộng (mm): 1.700
Cao (mm) : 1.460
Dài cơ sở (mm): 2.550
Tự trọng (kg) : VG 1100
Màu: Bạc, Đen, nâu vàng
- Động cơ 1.5L, I4, 16 van, DOHC, VVT-i
- Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) kèm EBD, BA.
- CD 1 đĩa, MP3,WMA,USB, 6 loa, 2 túi khí trước.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, trợ lực lái điện.
- Tích hợp đèn sương mù có viền mạ bạc.
- Ghế da, ghế nỉ
Giá trên bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT – 10%). Giá trên không bao gồm lệ phí trước bạ, các lệ phí đăng ký và bảo hiểm xe. Có nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua xe trong tháng. Hổ trợ vay ngân hàng hoặc thuê tài chính đến 90% giá trị xe với thủ tục nhanh chóng.
Giá xe :
Altis 1.8 MT(số sàn):746,000,000 VND
Altis 1.8 AT(số tự động):799,000,000 VND
Altis 2.0 V:869,000,000VND
Có thông số kỹ thuật như sau (05 chỗ) :
Dài (mm) : 4.540
Rộng (mm): 1.760
Cao (mm) : 1.465
Dài cơ sở (mm): 2.600
Tự trọng (kg) :
(CG) 1230
(CV) 1260
(CQ) 1300
Màu: Đen, Bạc, Nâu Vàng, Bạc xám
- Động cơ 1.8 và 2.0, I4, 16 van, DOHC, VVT-i
- Hộp số vô cấp CVT đối với Altis số tự động.
- Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) kèm EBD, BA.
- CD 1 đĩa, MP3,WMA,USB, 6 loa, 2 túi khí trước
- Gương chiếu hậu gập điện tích hợp báo rẽ, trợ lực lái điện.
- Tích hợp đèn sương mù, cảm biến lùi.
- Ghế da (CV,CQ), ghế nỉ (CG), mâm đúc 15” (16” với Altis 2.0)
- Altis 2.0: DVD, khởi động nút bấm, ghế lái chỉnh điện, tay lái có lẫy chuyển số, chế độ điều chỉnh góc chiếu của đèn, đèn HID
Giá xe :
Altis 1.8 MT(số sàn):746,000,000 VND
Altis 1.8 AT(số tự động):799,000,000 VND
Altis 2.0 V:869,000,000VND
Ghế nỉ
Giá xe:561,000,000 VND
Giá trên bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT – 10%). Giá trên không bao gồm lệ phí trước bạ, các lệ phí đăng ký và bảo hiểm xe. Có nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua xe trong tháng. Hổ trợ vay ngân hàng hoặc thuê tài chính đến 90% giá trị xe với thủ tục nhanh chóng.
6. Toyota Camry
Toyota Camry có thông số kỹ thuật như sau:
Dài (mm) : 4.825
Rộng (mm): 1.825
Cao (mm) : 1.470
Dài cơ sở (mm): 2.775
Tự trọng (kg) :
(2.0E) 1.445
(2.5G, 2.5Q) 1.480
Màu: Đen, Bạc,
Nâu Vàng
- Động cơ 2.0L, I4, 16 van, DOHC, VVT-i (2.0E)
- Động cơ 2.5L, I4, 16 van, DOHC, VVT- i kép (2.5G, 2.5Q)
- Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) kèm EBD, BA, khung xe GOA.
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu đèn, cảm biến ánh sáng.
- CD 1 đĩa, MP3,WMA,USB, 6 loa, 2 túi khí trước.
- Gương chiếu hậu gập điện tích hợp báo rẽ, trợ lực lái điện.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập (2.0E, 2.5G), 3 vùng độc lập ( 2.5Q), Đèn sương mù, cảm biến lùi & cảm biến 4 góc
- Ghế da cao cấp, chỉnh điện với ghế lái và ghế hành khách trước. mâm đúc 16” (2.0E), 17” (2.5G, 2.5Q)
- Camry 2.5Q: Màn hình DVD cảm ứng, gương chiếu hậu, tay lái, ghế lái, vô lăng chỉnh điện và nhớ vị trí, khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu chống chói tự động. 4 túi khí trước…
Giá xe:
Camry 2.5Q:1,292,000 VNĐ
Camry 2.5G:1,164,000 VNĐ
Camry 2.0E:999,000,000 VNĐ
Giá trên bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT – 10%). Giá trên không bao gồm lệ phí trước bạ, các lệ phí đăng ký và bảo hiểm xe. Có nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua xe trong tháng. Hổ trợ vay ngân hàng hoặc thuê tài chính đến 90% giá trị xe với thủ tục nhanh chóng.
7. TOYOTA INNOVA
Giá xe :
Innova G:748,000,000 VNĐ
Innova V:814,00,000 VNĐ
Innova E:705,000,000 VNĐ
8. TOYOTA HIACE 2013
HIACE động cơ xăng ( 2.7L ) : 1.084.000.000 VNĐ
HIACE động cơ dầu ( 2.5L ) : 1.164.000.000 VNĐ
9. TOYOTA YARIS
Giá xe:
YARIS E : 661.000.000 Đ
YARIS RS : 699.000.000 Đ
------------------------------------------
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ PHÒNG KINH DOANH
Hotline:0972 026 818 Hoàng Thảo- Để có giá tốt nhất!
Quý khách tham khảo sản phẩm tại: www.toyotahungvuong.com.vn
QUÝ KHÁCH LƯU Ý GIÁ BÁN CHÍNH THỨC SẼ THẤP HƠN. VUI LÒNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP
Call Send SMS Add to Skype You'll need Skype CreditFree via Skype