KIA SORENTO - CN Hải Phòng kính gửi lời chào trân trọng tới Quý khách hàng!
Để biết mọi thông tin về GIÁ XE KIA SORENTO: Kia Sorento máy dầu 2.2L, Kia Sorento 2.4L máy xăng, Kia New Sorento, Kia Sorento S 2013 với giá tốt nhất Tp Hải Phòng vui lòng gọi:
* GIÁ THAM KHẢO KIA SORENTO S NĂM 2014
- GIÁ XE KIA SORENTO S 2.4 GAT 2WD ( số tự động, 1 CẦU) : 885.000.000 vnđ
- GIÁ XE KIA SORENTO S 2.4 GAT 4WD( số tự động , 2 CẦU) : 895.000.000 vnđ
- GIÁ XE KIA SORENTO S 2.4 MT ( Sô sàn) : 859.000.000 vnđ
* GIÁ KIA NEW SORENTO
* Giá xe NEW SORENTO MÁY DẦU 2.2L(số tự động): 998.000.000 VNĐ
* Giá xe NEW SORENTO MÁY DẦU 2.2L(số sàn): 903.000.000 VNĐ
* Giá xe NEW SORENTO MÁY XĂNG 2.4L: 970.000.000 VNĐ
CÓ XE GIAO NGAY, giá ưu đãi đặc biệt
- Thời hạn vay linh hoạt từ 1 đến 5 năm.
- Không cần chứng minh tài chính nếu vay dưới 500 triệu. Cam kết cho vay thành công với những khách hàng khó chứng minh tài chính.
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn
+ Mâm đúc hợp kim nhôm 18 inches
+ Đèn sương mù phía trước xe
+ Đèn pha HID thông minh với điều chỉnh góc chiếu tự động – đèn phanh sau xe kiểu LED , đèn pha tự động
+ Gương chiếu hậu chỉnh điện / gập điện , tự gập khi cài chế độ de xe
+ Cửa sổ trời chỉnh điện toàn cảnh, kính chỉnh điện
+ Ghế da cao cấp, chỉnh điện ghế người lái 10 hướng, nhớ 2 vị trí
+ Radio DVD- MP3 - ngõ cắm USB, Ipod - 6 loa
+ Điều hòa nhiệt độ tự động 2 vùng và 2 dàn lạnh
+ 08 túi khí - Cảm biến lùi đa điểm, cảm biến trước
+ Chế độ lái ga tự động - Phanh đĩa 4 bánh ABS
+ Camera lùi, hệ thống cân bằng điện tử ESP
+ Khởi động nút bấm Start / Stop (AT)
+ Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
+ Hệ thống rửa đèn pha chỉnh điện
+ Chế độ rãnh tay
+ Hệ thống lọc khí ion, Gương chiếu hậu chống chói
MỘT SỐ HÌNH ẢNH VỀ XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC [DIMENSION] |
KIA SORENTO KIA SORENTO 2014 2014 |
|||||
2.2 DMT |
2.2 DAT 2WD |
2.4GAT 2WD |
||||
Dài x Rộng x Cao |
4,685 x 1,885 x 1,710 |
|||||
Chiều dài cơ sở |
2.700 mm |
|||||
Khoảng sáng gầm xe |
185 mm |
|||||
Bán kính quay vòng |
5450 mm |
|||||
TRỌNG LƯỢNG [WEIGHT] |
||||||
Trọng lượng |
Không tải |
1720kg |
1748 kg |
1720 kg |
||
Toàn tải |
2510 kg |
2510 kg |
2510 kg |
|||
NỘI THẤT [INTERIOR] |
||||||
Chất liệu ghế ngồi |
Ghế bọc da cao cấp |
|||||
Số chỗ ngồi |
07 |
|||||
Dung tích thùng nhiên liệu |
72 lít |
|||||
ĐỘNG CƠ [ENGINE] |
Dầu, Xăng |
|||||
Loại động cơ |
4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC Dual CVVT I4, 16 van HLA(dầu) |
|||||
Dung tích xy-lanh |
2.349cc 2.199 cc (dầu) |
|||||
Công suất cực đại |
174 / 6,000 ps/rpm 195 Hp/ 3800 rpm (dầu) |
|||||
Mômen xoắn cực đại |
227 Nm/ 3570rpm |
|||||
HỘP SỐ [GEAR BOX] |
Sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
||||
Tốc độ tối đa |
190 km/h |
|||||
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Trước |
Kiểu McPherson |
||||
|
Sau |
Đa liên kết |
||||
Phanh / brakes |
Trước x Sau |
Đĩa x Đĩa |
||||
CƠ CẤU LÁI/ Power Steering |
Trợ lực thủy lực |
|||||
Lốp xe / Tires |
235/60 R18 |
|||||
Mâm xe / Wheel |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
|||||
TVBH : Ngô Thế Quang
Rất mong được phục vụ Quý khách hàng!
Điện thoại : 0934339776
Mail: ngothequang@thaco.com.vn