| FORD FIESTA | | FORD FOCUS |
| FORD RANGER | | FORD EVEREST |
| FORD ECOSPORT | | FORD TRANSIT |
Công ty Cổ Phần FORD HÀ THÀNH xin kính chào quý khách
Công ty chúng tôi tự hào là đại lý 3S chính thức đạt đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế của FORD Là đại lý của Ford, chúng tôi chuyên cung cấp tất cả các dòng xe của hãng FORD : Transit 16 chỗ, Everest, Ranger, FORD ECOSPORT, Focus, Fiesta...Xe mới 100%, giấy tờ đầy đủ giao xe ngay.
HÀ THÀNH FORD xin giới thiệu bảng giá có thể bán của FORD VIỆT NAM. Để có giá tốt nhất, cũng như các chương trình khuyến mại. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá ưu đãi lớn nhất.
Một số hình ảnh xe Focus
Thông số kỹ thuật
Kích thước & Trọng lượng | |||||
Focus 1.6L Trend 4 cửa 6PS | Focus 2.0L Titanium+ 6PS | Focus 1.6L Trend 5 cửa 6PS | Focus 2.0L Sport+ 6PS | ||
Dài x rộng x cao (mm) | 4534x 1823x 1484 | 4534x 1823 x 1484 | 4358x 1823 x 1484 | 4358x 1823 x 1484 | |
Chiều dài cơ sở (mm)) | 2648 | 2648 | 2648 | 2648 | |
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) | 1559/ 1544 | 1559/ 1544 | 1559/ 1544 | 1559/ 1544 | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái thủy lực | Trợ lực lái điện | |
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) | 1535 / 1531 | 1535 / 1531 | 1535 / 1531 | ||
Động cơ | |||||
Focus 1.6L Trend 4 cửa 6PS | Focus 2.0L Titanium+ 6PS | Focus 1.6L Trend 5 cửa 6PS | Focus 2.0L Sport+ 6PS | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1596 | 1999 | 1596 | 1999 | |
Kiểu động cơ | Xăng 1.6L Duratec 16 van | Xăng 1.6L Duratec 16 van | Xăng 1.6L Duratec 16 van | Xăng 1.6L Duratec 16 van | |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) | 125@ 6000 | 170@ 6600 | 125@6000 | 170@ 6600 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 159 @ 4000 | 202@ 4450 | 159@4000 | 202@ 4450 | |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép | |
Hệ thống phanh | |||||
Focus 1.6L Trend 4 cửa 6PS | Focus 2.0L Titanium+ 6PS | Focus 1.6L Trend 5 cửa 6PS | Focus 2.0L Sport+ 6PS | ||
Hệ thống phanh trước sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ( ESP) | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống giảm xóc | |||||
Focus 1.6L Trend 4 cửa 6PS | Focus 2.0L Titanium+ 6PS | Focus 1.6L Trend 5 cửa 6PS | Focus 2.0L Sport+ 6PS | ||
Trước | Độc lập kiểu Macpherson | Độc lập kiểu MacPherson | Độc lập kiểu MacPherson | Độc lập kiểu MacPherson | |
Sau | Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng | Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng | Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng | Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng | |
Lốp | |||||
Focus 1.6L Trend 4 cửa 6PS | Focus 2.0L Titanium+ 6PS | Focus 1.6L Trend 5 cửa 6PS | Focus 2.0L Sport+ 6PS | ||
Lốp xe | 205/60 R16" | 205/60 R16" | 205/60 R16" | 205/60 R17" | |
Bánh xe | Vành mâm đúc hợp kim 16" | Vành mâm đúc hợp kim 16" | Vành mâm đúc hợp kim 16" | Vành mâm đúc hợp kim 17" | |
Các thông số khác | |||||
Focus 1.6L Trend 4 cửa 6PS | Focus 2.0L Titanium+ 6PS | Focus 1.6L Trend 5 cửa 6PS | Focus 2.0L Sport+ 6PS | ||
Dung tích thùng xăng (L) | 55 | 55 | 55 | ||
Trang thiết bị an toàn | |||||
Focus 1.6L Trend 4 cửa 6PS | Focus 2.0L Titanium+ 6PS | Focus 1.6L Trend 5 cửa 6PS | Focus 2.0L Sport+ 6PS | ||
Hệ thống túi khí đôi phía trước | Có | Có | Có | Có | |
Túi khí bên hông cho hành khách trước | không | Có | không | Có | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ tự động đỗ xe | không | Có | không | Có | |
Đèn pha tự bật khi trời tối | không | Có | không | Có | |
Khoá cửa điện điều khiển từ xa | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng | không | Có | không | Có | |
Các trang thiết bị tiện nghi | |||||
Focus 1.6L Trend 4 cửa 6PS | Focus 2.0L Titanium+ 6PS | Focus 1.6L Trend 5 cửa 6PS | Focus 2.0L Sport+ 6PS | ||
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp Cd 1 đĩa/đài AM/FM | Có | Có | Có | Có | |
Kết nối USB | Thêm cổng AUX | Thêm cổng AUX | Thêm cổng AUX | Thêm cổng AUX | |
Màn hình hiển thị đa năng | 3.5" Dot Matrix | Màn hình TFT 4.2" | 3.5" Dot Matrix | Màn hình TFT 4.2" | |
Hệ thống loa | 6 | 9 | 6 |
9 |
Bảng gía bán xe Focus
Focus 2.0L Titanium: 819.000.000 vnđ
FOCUS 2.0L Sport 5 cửa: 813.000.000 vnđ
FOCUS1.6L Trend AT 4 cửa và 5 của: 689.000.000 vnđ
FOCUS1.6L Ambiente MT 4 cửa : 629.000.000 vnđ
Tặng ngay: Dán kính , Bọc ghế da, trải sàn da chống cháy ...
- Bảo hành 03 năm hoặc 100.000km, tùy theo điều kiện nào đến trước.
-Tư vấn trực tiếp và hỗ trợ các thủ tục :
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 70%, thời gian 05 năm, thuê mua tài chính…
-Hỗ trợ đăng ký, nộp thuế trước bạ, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm options cho xe…
-Thủ tục đơn giản,nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
-Cam kết khách hàng sẽ được quyền lợi tối đa nhất.
-Mua xe cũ của khách hàng với giá cao nhất.
-Dịch vụ sau bán hàng tốt nhất (Cam kết đi cùng với khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe)
-Vui lòng liên hệ để được tư vấn miễn phí về các dòng xe, dịch vụ và thông tin về chương trình khuyến mại mới nhất!
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi đăng kí lái thử xe miễn phí để cảm nhận sự an toàn và đẳng cấp của hãng xe sang trọng bậc nhất thế giới!!!
*Liên hệ: Công Ty HÀ THÀNH FORD
Địa chỉ: CỤM Công Nghiệp LAI XÁ – KIM CHUNG – HOÀI
ĐỨC – HÀ NỘI (cách ngã tư Nhổn 500m )
Hoặc chi nhánh Mỹ Đình: Số 2 Tôn Thất Thuyết- Mỹ Đình 2 - Nam
Tư Liêm - Hà Nội
Đại diện bán hàng: NGUYỄN TRUNG HẠNH
Hotline: 0985.19.23.26 - 0904.799.012 (Mr Hạnh)
Email: trunghanh2411@gmail.com
Website: www.htford.net
| FORD FIESTA | | FORD FOCUS |
| FORD RANGER | | FORD EVEREST |
|FORD ECOSPORT | | FORD TRANSIT |