Hiện nay công ty chúng tôi đang có Lexus Rx350 mới 100% và đã qua sử dụng chất lượng cực đẹp-cực tốt giao ngay :
THÔNG SỐ KỸ THUÂT:
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
6 số tự động |
Hãng sản xuất |
LEXUS |
Động cơ |
|
Loại động cơ |
3.5 LÍT |
Kiểu động cơ |
V6 |
Dung tích xi lanh (cc) |
3458cc |
Loại xe |
SUV |
Màu thân xe |
• Màu Bạc |
Màu nội thất |
• Màu đen |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h |
7.8giây |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu |
13.1 lít-9.8 lít/100km (Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
4770mm |
Rộng (mm) |
1885mm |
Cao (mm) |
1695mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2740mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Đang chờ cập nhật |
Trọng lượng không tải (kg) |
1970kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
72.5 lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
5cửa |
Số chỗ ngồi |
5chỗ |
Xuất xứ |
Mỹ - United States |
THIẾT BỊ TIỆN NGHI:
Nội thất |
|
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện |
|
Ngoại thất |
|
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau |
Phanh đĩa cứng |
Giảm sóc trước |
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau |
Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe |
235/60VR18 |
Vành mâm xe |
Vành đúc hợp kim kích thước 18inch |
AN TOÀN:
Túi khí an toàn |
|
Túi khí cho người lái |
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
|
Túi khí cho hành khách phía sau |
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
|
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
|
Phanh& điều khiển |
|
Chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) |
|
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
|
Khóa & chống trộm |
|
Chốt cửa an toàn |
|
Khóa cửa tự động |
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
|
Khoá động cơ |
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
|
Thông số khác |
|
Đèn sương mù |
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
|
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Cam kết dịch vụ khách hàng:
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký đăng kiểm cho khách hàng
- Cam kết làm thủ tục trả góp cho những khách hàng khó chứng minh tài chính
- Tư vấn, lắp đặt nội ngoại thất,trang trí xe theo yêu cầu của khách hàng.
- Bổ túc tay lái miễn phí cho khách hàng mới học lái.
- Tư vấn,hướng dẫn sử dụng xe 24/24h.
Kính chúc quý khách hạnh phúc, thành công!!!
HOTLINE : 0987788563
VENZA 2.7
Thông số cơ bản |
||
|
||
|
Hãng xe |
Toyota |
|
Mẫu xe |
Sedan |
|
Năm S.Xuất |
2009 |
|
Màu ngoại thất |
Bạc |
|
Màu nội thất |
Kem sáng |
|
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
|
Dung tích xi lanh |
2.7L |
|
Hộp số |
6 số tự động |
|
Kiểu động cơ |
4 xilanh, 16 van DOHC-VVT-i kép |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
67lít |
|
Tiêu hao nhiêu liệu (TP/Đường trường) |
11.8 lít -8.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
|
Chiều dài tổng thể |
4801mm |
|
Chiều rộng tổng thể |
1905mm |
|
Chiều cao tổng thể |
1610mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2776mm |
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1631/1636mm |
|
Trọng lượng không tải |
1789kg |
|
Cỡ lốp trước sau |
19R |
|
||
Tiện nghi |
||
|
||
|
- Vô lăng tích hợp điều khiển - Đèn Bexon - Đèn sương mù thế hệ mới - Màn hình Navigation 7" - Camera lùi - Ghế da cao cấp - Hệ thống sưởi ghế - Ghế điều chỉnh điện - Hệ thống âm thanh JBL (USA) - Gương gập điện,Kính chỉnh điện - Điều hòa điện tử 2 vùng - Mâm đúc 19" - Chìa khóa thông mình - Cửa nóc đôi Paloma - Cốp sau điều khiển điện - Thảm để chân - Giá đựng đồ phía sau cốp - Túi khía phía trước và xung qoanh xe - Rear Bumber Protect
|