Bảng giá tính tiền chuyển hàng
Nơi nhận Khối Lượng |
Nội thành |
Ngoại thành |
Hải phòng |
Tp.HCM |
Đến 300 km |
Trên 300 km |
Đà Nẵng |
||||||
Đến 50 gr |
15.000 |
20.000 |
25.000 |
14.000 |
20.000 |
25.000 |
Trên 50 gr đến 100 gr |
20.000 |
20.000 |
20.000 |
|||
Trên 100 gr đến 250 gr |
25.000 |
28.000 |
30.000 |
|||
Trên 250gr đến 500 gr |
33.000 |
36.000 |
40.000 |
|||
Trên 500 gr đến 1000 gr |
20.000 |
30.000 |
30.000 |
43.000 |
46.000 |
50000 |
Trên 1000 gr đến 1500gr |
50.000 |
53.000 |
65.000 |
|||
Trên 1500 gr đến 2000 gr |
60.000 |
62.000 |
76.000 |
|||
Mỗi nấc 500 gr tiếp theo |
5.000 |
6.000 |
8.000 |
9.000 |
10.000 |
12.000 |
Thời gian toàn trình |
6h-16h |
12h-24h |
8h-12h |
16h- 32h |
24h-36h |
24h- 48h |