ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
& cyanide – free cho phép đo giá trị của HGB.
Dải đồ thị .
|
Tham số |
Đơn vị |
Tham số |
Đơn vị |
|
WBC |
109/L |
MCV |
Pg |
|
LYM# |
109/L |
MCHC |
g/L |
|
MON# |
109/L |
RDW-SD |
fL |
|
GRA# |
109/L |
RDW-CV |
% |
|
LYM% |
% |
PLT |
109/L |
|
MON% |
% |
PCT |
% |
|
GRA% |
% |
MPV |
fL |
|
RBC |
1012/L |
PDW |
fL |
|
HGB |
g/L |
||
|
HCT |
% |
WBC,RBC,PLT |
3 dải đồ thị |
lưu trữ trong mỗi file QC).
hay mẫu máu không có mầm bệnh
máy in ngoài.
Các đặc tính :
|
Thông số |
Giới hạn tuyến tính |
Giới hạn cho phép |
Sai số |
|
WBC |
0 - 99.9 x 109/L |
≤ 1.5% |
≤ 0.5% |
|
RBC |
0 - 99.9 x 1012/L |
≤ 1.0% |
≤ 0.5% |
|
HGB |
0 - 300 g/L |
≤ 1.5% |
≤ 0.5% |
|
PLT |
0 - 999 x 109/L |
≤ 3.0% |
≤ 0.5% |
|
MCV |
40.0 - 150.0 fL |
≤ 0.5% |
N/A |
|
HCT |