Quay lại

Lexus LX 570 Venza 2.7 Prado 2.7 HIGHLANDER 2.7 Lexus Rx 350 giao ngay.giá tốt nhất HN.

  • 484788
  • 15:20 18/12/09 Hà Nội
  • 5537

LEXUS LX 570

Thông số cơ bản 

Dài (mm): 4990mm / Rộng (mm): 1970mm / Cao (mm): 1920mm
Chiều dài cơ sở (mm): 2850mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1640/1635mm
Khoảng sáng gầm xe (mm): 225mm
Trọng lượng không tải (kg): 2660kg

Hộp số
Loại động cơ: 5.7 lít V8
Kiểu động cơ: V8 32 valve DOHC Dual VVT-i
Dung tích xi lanh (cc): 5663cc
Tốc độ tối đa (km/h): 220km/h
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: 7.4 giây
Hộp số: 6 số tự động
Loại nhiên liệu: Xăng

Dung tích bình nhiên liệu (lít): 93lít
Số cửa: 5cửa ,Số chỗ ngồi: 7chỗ
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 14.8 lít - 11.4 lít /100 km

Tiện nghi:
Đèn Bi xenon
Vô lăng bọc Da, ốp gỗ,
Tay nắm cửa mạ crôm
Kính điện
Ghế điện chỉnh 14 hướng
Gương gập điện
Điều hoà 3 khu vực
Hệ thống chống trơn trượt
Hệ thống Navigation
Hệ thống kiểm soát hành trình
Màn hình LCD hiển thị thông tin 9 inch
Ghế bọc da xịn Nội thất ốp gỗ
Nút Start/Stop
Ống xả mạ Crôm
Hệ thống treo bằng khí nén
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn hàng ghế sau
Đèn sương mù trước và sau
Hàng ghế sau điều chỉnh điện
Cảm biến toàn thân
Vô lăng đa chức năng
Camera mở rộng gương (bên phụ)
Hệ thống chống trộm
Cửa nóc điều chỉnh điện
Hệ thống phanh an toàn ABS
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Tay lái trợ lực Vành đa trấu 20 inch
Khoá cửa tự động
Hệ thống định vị toàn cầu GPS
Hiển thị áp suất lốp 3 điểm thắt dây an toàn
Hệ thống cân bằng điện tử
Màn DVD nóc - hộp lạnh
Bluetooth / Rắc cắm Ipod
Giá nóc Bậc lên xuống
Màn DVD 6 đĩa
Hệ thống hỗ trợ đỗ
Hệ thống rửa , sấy đèn pha Đèn gầm đuôi cá.....

 

TOYOTA HIGHLANDER 2.7   

 

Động cơ

Hãng sản xuất

TOYOTA
Highlander

Loại động cơ

2.7 lít

Kiểu động cơ

Động cơ xăng 2.7 lít DOHC 16-valve Dual VVT-i

Loại xe

SUV

Hộp số truyền động

Hộp số

6 số tự động

Nhiên liệu

Loại nhiên liệu

Xăng

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu

11.7 lít- 8.7 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)

Kích thước, trọng lượng

Dài (mm)

4785 mm

Rộng (mm)

1910mm

Cao (mm)

1760mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2789mm

Chiều rộng cơ sở trước/sau

1625/1630mm

Trọng lượng không tải (kg)

1744kg

Dung tích bình nhiên liệu (lít)

73lít

Cửa, chỗ ngồi

Số cửa

5cửa

Số chỗ ngồi

7chỗ

Website

 

Nội thất

Gương nội thất quan sát tự động bằng điện
Điều hòa nhiệt độ với chức năng lọc khí
AM/FM/ với MP3/WMA
6 Loa
Jack kết nối phụ kiện

Ghế nỉ cao cấp

Ngoại thất

Đèn LED
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Gương tự động
Đèn Halogen tự động tắt bật
Đèn sương mù
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao

Thiết bị an toàn an ninh

Tự động cân bằng điện tử ESP
Gương chống tia UV
Túi khí dành cho người lái và hành khách ngồi trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa cửa an toàn trẻ em

Phanh, giảm sóc, lốp xe

Phanh trước

Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA

Phanh sau

Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh BA

Giảm sóc trước

Độc lập kiểu Mrpherson với thanh ổn định

Giảm sóc sau

Độc lập Mrpherson với thanh ổn định

Lốp xe

P245/65R17

Vành mâm xe

Vành mâm đúc hợp kim 17 inch 6 chấu

 

  HOTLINE 0989.33.56.56  

 

 

VENZA 2.7

Thông số cơ bản

 

 

Hãng xe

Toyota

 

Mẫu xe

Sedan

 

Năm S.Xuất

2009

 

Màu ngoại thất

Bạc

 

Màu nội thất

Kem sáng

 

Số chỗ ngồi

5 chỗ

 

Dung tích xi lanh

2.7L

 

Hộp số

6 số tự động

 

Kiểu động cơ

4 xilanh, 16 van DOHC-VVT-i kép

 

Dung tích bình nhiên liệu

67lít

 

Tiêu hao nhiêu liệu (TP/Đường trường)

11.8 lít -8.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)

 

Chiều dài tổng thể

4801mm

 

Chiều rộng tổng thể

1905mm

 

Chiều cao tổng thể

1610mm

 

Chiều dài cơ sở

2776mm

 

Chiều rộng cơ sở trước/sau

1631/1636mm

 

Trọng lượng không tải

1789kg

 

Cỡ lốp trước sau

19R

 

Tiện nghi

 

 

- Vô lăng tích hợp điều khiển

- Đèn Bexon

- Đèn sương mù thế hệ mới

- Màn hình Navigation 7"

- Camera lùi

- Ghế da cao cấp

- Hệ thống sưởi ghế

- Ghế điều chỉnh điện

- Hệ thống âm thanh JBL (USA)

- Gương gập điện,Kính chỉnh điện

- Điều hòa điện tử 2 vùng

- Mâm đúc 19"

- Chìa khóa thông mình

- Cửa nóc đôi Paloma

- Cốp sau điều khiển điện

- Thảm để chân

- Giá đựng đồ phía sau cốp

- Túi khía phía trước và xung qoanh xe

- Rear Bumber Protection

- Tốc độ Automatic

- Hệ thống an toàn ABS,EBD...

- Và còn nhiều Option khác...Tất cả nguyên bản nhà máy Toyota

 

 

Liên hệ trực tiếp để có Option đầy đủ nhất và giá tốt nhất

 

  HOTLINE 0989.33.56.56   - Hãng sản xuất :LEXUS
RX350

-Loại động cơ :3.5lít

-Kiểuđộng cơ :V6, 24 valse

-Dung tích xi lanh (cc) :3458cc

-Loại xe :SUV

-Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h :7.5giây

-Hộp số truyền động

-Hộp số :6 số tự động kết hợp với chế độ sang số tay

-Loại nhiên liệu :Xăng

-Mức độ tiêu thụ nhiên liệu :7.7lit(thànhphố) - 10.2(đường cao tốc)

-Kích thước, trọng lượngDài (mm) :4770mm

-Rộng (mm) :1885mm

-Cao (mm) :1720mmChiều dài cơ sở (mm) :2740mm

-Trọng lượng không tải (kg) :1970kg

-Dung tích bình nhiên liệu (lít) :72.5 lít 



* Option

-Động cơ V6 3.5l.

-Khóa thông minh. Start đề. 

-Xi nhan gương.

-Rửa đèn pha. 

-2 ghế chỉnh điện.

-Nhớ ghế 3 vị trí,

-Nội thất da

-Vô lăng điều chỉnh điện.

-Cửa nóc,

-Mâm đúc R19.

-Hệ thống định vị navigation.

-Camera lùi, sườn.

-Hệ thống cảm biến trước sau.

-Hệ thống an toàn 10 túi khí,

-Hệ thống loa marklevision 15 loa…

-Hệ thống phanh chống bó cứng ABS

Ảnh số 1Ảnh số 2Ảnh số 3Ảnh số 4Ảnh số 5Ảnh số 6Ảnh số 7Ảnh số 8

Like ÉnBạc để tiếp cận nhiều sản phẩm tuyệt đẹp mỗi ngày
4.490.000.000
Vào shop minh_tgp để xem thêm sản phẩm