chi tiét kỹ thuạt
Loại xe | Xe số |
Hãng | Honda |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 1.875mm x 710mm x 1.050mm |
Trọng lượng | 96kg |
Độ cao yên | 755mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.210mm |
Độ cao gầm xe | 130mm |
Nhiên liệu | |
Nhiên liệu phù hợp | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 3,7 lí |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | - |
Động cơ | |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi-lanh | 97cm3 |
Đường kính x khoảng chạy pít-tông | 50mm x 49,5mm |
Bộ chế hòa khí | - |
Hệ thống đánh lửa | - |
Hệ thống điện | - |
Dung tích nhớt máy: | 0,9 lít |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Công suất | |
Tỉ số nén | 9,0 : 1 |
Công suất tối đa | 4,41kw/7.500vòng/phút |
Mô-men cực đại | 6,21N.m/5.000 vòng/phút |
Khả năng gia tốc | - |
Tốc độ tối đa | - |
Các thông số khác | |
Phuộc trước | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Thắng trước | Tang trống |
Thắng sau | Tang trống |
Vành xe | Lan hoa |
Dung tích thùng chứa đồ | - |
Khởi động máy | Điện/đạp chân |
Màu xe | Đỏ | Đỏ đậm | Vàng | Xanh lục | Xanh đậm | Ghi |
Lốp xe | - |