Quay lại

Học từ vựng chủ đề hoa quả tiếng Trung cùng Atlatic nhé

  • 3565231
  • 15:07 04/08/20 Bắc Ninh
  • 105
1 Cây (quả lí gai) 醋栗 cù lì
2 (Cây, hạt) thông đỏ hôi 榧子 fěizi
3 (Cây, quả) dương mai 杨梅 yángméi
4 (Cây, quả) hạnh 杏子 xìngzi
5 (Cây, quả) hồng 柿子 shìzi
6 (Cây, quả) phỉ 榛子 zhēnzi
7 (Cây, quả) sơn tra 山楂 shānzhā
8 (Quả) dâu tằm 桑葚 sāngrèn
9 Anh đào 樱桃 yīngtáo
10 Anh đào chua 酸樱桃 suān yīngtáo
11 Anh đào đen 黑樱桃 hēi yīngtáo
12 Anh đào duke (công tước) 杜克樱桃 dù kè yīngtáo
13 Anh đào hình quả tim 心形樱桃 xīn xíng yīngtáo
14 Anh đào ngọt 甜樱桃 tián yīngtáo
15 Anh đào nguyệt quế 月桂樱桃 yuèguì yīngtáo
16 Bạch lê (lê trắng) 白梨 bái lí
17 Bạch quả, quả ngân hạnh 白果 báiguǒ
18 牛油果, 油梨 niúyóuguǒ, yóu lí
19 Cam chéng
20 Cam chua 酸橙 suān chéng
Like ÉnBạc để tiếp cận nhiều sản phẩm tuyệt đẹp mỗi ngày
1.000.000 2.000.000
Vào shop nguyenhau2610 để xem thêm sản phẩm