Quay lại

Học Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo Cùng Atlantic

  • 3562235
  • 10:47 28/07/20 Hà Nội
  • 120

 áo phông: T xù T恤

2. cổ chữ U: U zì lǐng U字领

3. cổ chữ V: V zì lǐng V字领

4. trang phục truyền thống: Chuántǒng fúzhuāng 传统服装

5. quần bò trễ: Dī yāo niúzǎikù 低腰牛仔裤

6. quần áo mùa đông: Dōngzhuāng 冬装

7. áo đeo dây, 2 dây: Diàodài yī 吊带衣

8. lót vai: Diànjiān 垫肩

9. áo khoác: Dàyī 大衣

10. quần áo may sẵn: Chéngyī 成衣

11. túi phụ: Chādài 插袋

12. quần áo mùa xuân: Chūnzhuāng 春装

13. túi trong: Àn dài 暗袋

14. sợi terylen: Dílún 涤纶

15. quần ống túm: Dēnglongkù 灯笼裤

16. váy nhiều nếp gấp: Bǎi zhě qún 百褶裙

17. sợi daron: Díquèliáng: 的确良

18. quần đùi: Duǎnkù 短裤

19. váy có dây đeo: Bēidài qún 背带裙

20. áo may ô: Bèixīn 背心

Like ÉnBạc để tiếp cận nhiều sản phẩm tuyệt đẹp mỗi ngày
1.000.000 2.000.000
Vào shop nguyenhau2610 để xem thêm sản phẩm