Quay lại

Hãy cùng atlantic học từ vựng tiếng trung với chủ đề lương bạn nhé

  • 3552018
  • 14:59 02/07/20 Bắc Ninh
  • 78
  • 生活补助费 /shēnghuó bǔzhù fèi/ phí trợ cấp sinh hoạt
  • 退职金 /tuìzhí jīn/ phí trợ cấp nghỉ việc
  • 生育补助 /shēngyù bǔzhù/ phụ cấp sinh nở
  • 奖金 /jiǎngjīn/ tiền thưởng
  • 待遇 /dàiyù/ đãi ngộ
  • 全勤奖 /qiánqín jiǎng/ thưởng chuyên cần
  • 加薪 /jiāxīn/ tăng lương
  • 工资冻结 /gōngzī dòngjié/ hãm tăng lương
  • 工资等级/Gōngzī děngjí/ bậc lương
  • 加班工资/Jiābān gōngzī/ lương tăng ca
  • 工资差额/Gōngzī chā é/ mức chênh lệch lương
  • 提高工资/Tígāo gōngzī/ nâng cao mức lương
  • 超产奖/Chāochǎn jiǎng/ thưởng vượt sản lượng
  • 减低工资 /jiàngdī gōngzī/ hạ mức lương
  • 压力 /yālì/ áp lực
  • 加班 /jiābān/ tăng ca
  • 红利工资 /hónglì gōngzī/ lương thưởng
  • 工资 /gōngzī/ tiền lương
  • 薪水 /xīnshuǐ/ tiền lương
  • 福利 /fúlì/ phúc lợi
  • 业务 /yèwù/ nghiệp vụ
  • 伙食补贴 /huǒshíbǔtiē/ phụ cấp ăn uống
  • 出差补贴 /chūchāi bǔtiē/ phụ cấp công tác
  • 双薪 /shuāngxīn/ lương đúp
  • 津贴 /jīntiē/ trợ cấp
  • 退休薪 /tuìxiū xīn/ lương hưu
  • 底薪 /dǐxīn/ lương cơ bản
  • 业绩 /yèjì/ thành tích trong công việc
  • 跳槽 /tiàocáo/ nhảy việc
  • 表现 /biǎoxiàn/ biểu hiện
  • 医疗补助 /yīliáo bǔzhù/ trợ cấp chữa bệnh
  • 教育津贴 /jiàoyù jīntiē/ trợ cấp giáo dục
  • 薪酬 /Xīnchóu/ lương bổng
  • 分红 /fēnhóng / Hoa hồng
  • 资历 /zīlì/ tuổi nghề
  • 试用工资 /shìyòng gōngzī/ lương thử việc
  • 扣除 /kòuchú/ khấu trừ
  • 奖励 /jiǎnglì/ thưởng khích lệ
  • 兼薪/jiān xīn/ lương kiêm nhiệm
Like ÉnBạc để tiếp cận nhiều sản phẩm tuyệt đẹp mỗi ngày
1.000.000 2.000.000
Vào shop nguyenhau2610 để xem thêm sản phẩm