THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG MODEL : BC – 5380 HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, ISO – 13485, CE
|
|
- Phân tích 5 thành phần bạch cầu, 27 thông số, một biểu đồ tán xạ và ba đồ thị.
- Đếm dòng tế bào bằng công nghệ lase bán dẫn kết hợp với phương pháp nhuộm hóa học
- Nhỏ gọn, mạnh mẽ, giá cả phải chăng
- Thể tích mẫu chỉ cần 20ml
- 30 ống tự động chuyển với truy cập ngẫu nhiên
- Đóng ống với mẫu STAT
- Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ.
- 2 chế độ đếm: Máu toàn phần và pha loãng
- Có khả năng đánh dấu các mẫu bất thường
- Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, có thể lưu được 40.000 kết quả (bao gồm cả biểu đồ).
|
|
|
- 27 thông số: WBC, Lym%, Mon%, Neu%, Eos%, Bas%, Lym#, Mon#, Neu#, Eos#, Bas#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, LIC%, LIC#,ALY%, ALY#, 3 biểu đồ và 1 biểu đồ tán xạ.
|
|
- Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase bán dẫn, nhuộm hóa học, kênh Baso độc lập.
|
|
|
|
- 60 mẫu/giờ với chế độ tự động chạy
- 50 mẫu/giờ với chế độ ống đóng
|
|
- Phương pháp trước pha loãng: 20µl
- Phương pháp đo toàn bộ mẫu máu: 20µl
|
|
|
|
Sai số
|
Độ chính xác
|
Tuyến tính
|
WBC ≤ 0.5%
|
≤2% (4-15 x 109/L)
|
0.00-99.99 x 109/L
|
RBC ≤ 0.5%
|
≤1.5% (3.5-6.0 x 1012/L)
|
0.00-8.00 x 1012/L
|
HGB ≤ 0.5%
|
≤2% (110-180g/L)
|
0-250g/L
|
PLT ≤ 0.5%
|
≤2% (150-500 x 109/L)
|
0-1000 X 109/L
|
|
- Lưu trữ được 40.000 kết quả bao gồm cả thông số liệu và biểu đồ
|
|
- Hỗ trợ cổng Lan với giao thức HL7
|
|
- Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC
- Độ ẩm: 30% – 85%
- Áp suất không khí: 70-106 kPa
|
|
- AC 100 – 240V ≤ 300VA
- Tần số: 50/60Hz
|
|
- 570mm (L) x 590mm(W) x 525mm (H)
|
|
|
|
- Nhiệt độ bảo quản : -10ºC ~ 40ºC
- Độ ẩm không khí: 10% ~93%
|