THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG MODEL : BC – 3600 HÃNG SẢN XUẤT : MINDRAY – TRUNG QUỐC TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG : ISO – 9001, ISO – 13485, CE
|
|
- Là thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, kích thước nhỏ gọn, giá trị sử dụng cao.
- Hiển thị kết quả 3 thành phần bạch cầu CBC+3-DIFF, bao gồm 21 thông số, 3 biểu đồ.
- Tốc độ phân tích: 60 mẫu/giờ.
- Hệ thống hoạt động trực quan với màn hình cảm ứng TFT
- Hiệu suất được nâng cao bởi những công nghệ đã được kiểm chứng
- Lựa chọn lấy mẫu ở chế độ ống mở hoặc ống đóng
- Bộ nhớ trong với dung lượng lớn, lưu được 40.000 kết quả đo (bao gồm cả biểu đồ).
|
|
|
- 21 thông số: WBC, Lymph#, Mid#, Gran#, Lymph%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, PLCR,P-LCC và 3 biểu đồ cho WBC, RBC, PLT
|
|
- Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin (thuốc thử không Cyanide không làm ô nhiễm môi trường).
|
|
Thông số đo
|
Khoảng tuyến tính
|
Độ chính xác CV%)
|
WBC (109/L)
|
0-300
|
2.5 (7.0 - 15.0)
|
RBC (1012/L)
|
0-8.00
|
2 (3.5 - 6.5)
|
HGB (g/L)
|
0-280
|
1.5 (100 – 180)
|
MCV (fL)
|
|
0.5 (80.0 – 110.0)
|
PLT (109/L)
|
0-3000
|
4(150 – 500)
|
|
- Mẫu máu pha loãng trước: 20µl
- Mẫu máu toàn phần: 17µl
|
|
|
|
|
Mẫu máu toàn phần
|
Máu mao mạch
|
WBC/HGB
|
1 : 308
|
1 : 428
|
RPC/PLT
|
1 : 44872
|
1: 43355
|
|
|
|
- Màn hình cảm ứng màu
- Độ phân giải: 800x600
|
|
- WBC, RBC, HGB ≤ 0.5%
- PLT ≤ 1.0%
|
|
- 04 cổng USB (cho máy in ngoài, nâng cấp phần mềm, đầu đọc mã vạch, bàn phím và chuột)
- 01 cổng LAN
- 01 cổng RS 232
|
|
- Máy in nhiệt gắn sẵn, giấy in 50mm, định dạng nhiều bản in
- Kết nối máy in ngoài (tùy chọn thêm)
|
|
- Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC
- Độ ẩm: 30% – 85%
|
|
- AC 100 – 240V
- Tần số: 50/60Hz
|
|
- 395mm x 450mm x 445mm (Cao x Rộng x Sâu)
|
|
|