|
Nhãn hiệu : |
SUZUKI FU150FI RAIDER |
|
Thông số chung: |
|
Mã số khung : |
RLSDL11AN?V?????? |
|
|
Trọng lượng bản thân : |
110 |
kG |
|
Phân bố - Bánh trước : |
51 |
kG |
|
- Bánh sau : |
59 |
kG |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
261 |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
2 |
Người |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
1960 x 675 x 980 |
mm |
|
Chiều dài cơ sở : |
1280 |
mm |
|
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu : |
SUZUKI CGA1 |
|
Loại : |
Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
|
Thể tích : |
147,3 cm3 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay : |
13,6 kW/ 10000 v/ ph |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /sau : |
Phanh đĩa/Phanh đĩa |
|
Cỡ lốp : |
|
|
Lốp trước / sau: |
70/90 - 17 /80/90 - 17 |