KHUNG SƯỜN
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
Hệ thống truyền động |
4 số (N - 1 - 2 - 3 - 4) |
Loại ly hợp |
Loại nhiều đĩa ép, ướt |
|
Hệ thống phanh |
|
Trước |
Tang trống |
Sau |
Tang trống |
Hệ thống treo
|
|
Trước |
Telescopic, lò xo cuộn, giảm chấn dầu |
Sau |
Loại gắp, lò xo cuộn, giảm chấn dầu, 5 cấp độ điều chỉnh |
Kích cỡ vỏ xe |
|
Trước |
2,50 - 17 38L |
Sau |
2,75 - 17 47P |
Dung tích bình xăng |
8,5 L |
Hệ thống nhiên liệu |
Chế hòa khí |
Hệ thống bôi trơn |
Chậu dầu ướt |
Hệ thống khởi động |
Điện/Cần đạp |
Hệ thống đánh lửa |
CDI
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Chiều dài tổng thể |
mm |
1,905 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
745 |
Chiều cao tổng thể |
mm |
1,065 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1,215 |
Chiều cao yên |
mm |
766 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
140 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
110 |
|