Động cơ |
|
Loại động cơ |
Động cơ OTR đời mới,4 thì |
Bố trí xi lanh |
Xi lanh đơn |
Dunh tích xy lanh |
150 cc |
Công suất tối đa |
8.04 Kw / 7.000 vòng/phút |
Mô men cực đại |
12,03 Nm / 5.000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích dầu máy |
1 lít |
Dung tích bình xăng |
13 lít |
Bộ chế hòa khí |
Màng hút chân không |
Hệ thống đánh lửa |
DC CDI |
Hệ thống ly hợp |
Tay |
Khung xe |
|
Loại khung |
Khung võng ống thép |
Kích thước bánh trước / bánh sau |
Trước 80/100 - 18M/C 47P / Sau 110/90 - 16M/C 59P (có săm) |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh thường |
Giảm xóc trước |
Phuộc nhún |
Giảm xóc sau |
Giảm chấn dầu - Lò xo |
Kích thước |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
2040mm x 800mm x 1.065mm |
Độ cao yên xe |
776m |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1.320mm |
Khoảng cách gầm |
150mm |
Trọng lượng khô / ướt |
-/131kg |
Bảo hành |
|
Thời gian bảo hành |
12 tháng |