Tổng quan |
Băng tần |
UMTS/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900 |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Kích cỡ |
Kích thước |
102 x 45,2 x 16,9 mm |
Trọng lượng |
89 gam |
|
Hiển thị |
Loại màn hình |
TFT, 262.144 màu |
Kích thước |
176 x 220 pixels |
|
- Màn hình TFT, 262.000 màu, kích thước 176 x 220 pixels |
||
Nhạc chuông |
Loại |
72 âm sắc, MP3, AAC, WMA |
Tải nhạc |
Có thể |
|
Rung |
Có |
|
- Nhạc chuông 72 âm sắc, MIDI, AMR, WAV, MP3, WMA |
||
Bộ nhớ |
Danh bạ |
1000 số |
Bộ nhớ trong |
17 MB |
|
Thẻ nhớ ngoài |
Stick Micro |
|
- Bộ nhớ trong 17 MB chia sẻ |
||
Dữ liệu |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Có |
||
EDGE |
Có |
|
3G |
Có, 384.0 kbps |
|
WLAN |
Không |
|
Bluetooth |
Có |
|
Hồng ngoại |
Có |
|
USB |
|
|
Ðặc tính |
p hợp các giao diện lập trình phổ biến và sau đó giao cho hệ điều hành công việc nói chuyện với phần cứng. Như thế, việc lập trình sẽ được dễ dàng hơn rất nhiều. Hệ điều hành cho các thiết bị cầm tay phổ biến là Palm OS, Windows Mobile, Symbian, Linux, ..." background="images/mbb_66.gif">
Không |
|
Tin nhắn |
SMS/MMS/Email |
|
Ðồng hồ |
Có |
|
Báo thức |
Có |
|
FM radio |
Không |
|
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm |
|
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML(NetFront) |
|
Java |
Có |
|
Máy ảnh |
2 MP, 1600 x 1200 pixels, video, máy ảnh phụ VGA |
|
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trống |
|
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trống |
|
Nghe nhạc |
MP3 |
|
Xem phim |
MP4, 3GP |
|
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
|
Loa ngoài |
Có |
|
- Hoạt động trong mạng UMTS/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900 có thể sử dụng khắp 5 châu |
||
Pin |
Loại pin |
Pin chuẩn, Li-Ion |
Thời gian chờ |
400 giờ |
|
Thời gian thoại |
7 giờ |