MÃ TOUR |
LỊCH TRÌNH |
Thời gian |
Phương tiện |
Đơn giá (nghìn đồng) |
||
10 -14K |
20 - 24K |
25 - 29K |
||||
HS 01 |
HN – Phổ Minh - Cổ Lễ - Đền Trần - HN |
1N |
ÔTÔ |
250.000 |
190.000 |
185.000 |
HS 02 |
HN - Đền Trần - Đền Bảo Lộc - Phủ Giầy - HN |
1N |
ÔTÔ |
245.000 |
185.000 |
175.000 |
HS 03 |
Chùa Thầy - Tây Phương - Chùa Mía - Đền Và |
1N |
ÔTÔ |
230.000 |
180.000 |
165.000 |
HS 04 |
HN - Côn Sơn - Kiếp Bạc - HN |
1N |
ÔTÔ |
240.000 |
188.000 |
175.000 |
HS 05 |
HN - Văn Miếu Mao Điền - Côn Sơn - Kiếp Bạc |
1N |
ÔTÔ |
250.000 |
198.000 |
195.000 |
HS 06 |
HN - Hoà Bình - Hồ Sông Đà - Thác Bờ - HN |
1N |
ÔTÔ |
280.000 |
250.000 |
230.000 |
HS 07 |
HN - Yên Tử - HN |
1N |
ÔTÔ |
380.000 |
350.000 |
290.000 |
HS 08 |
HN - Yên Tử - HN |
2N - 1Đ |
ÔTÔ |
520.000 |
495.000 |
465.000 |
HS 09 |
HN - Đền Hùng - Đền Mẫu Âu Cơ - HN |
1N |
ÔTÔ |
245.000 |
220.000 |
198.000 |
HS 10 |
HN - Đền Sóc - Chùa Non Nước - Đền Cổ Loa |
1N |
ÔTÔ |
220.000 |
195.000 |
185.000 |
HS 11 |
HN - Làng cổ Đường Lâm - Chùa Mía - Đền Và |
1N |
ÔTÔ |
230.000 |
198.000 |
188.000 |
HS 12 |
HN - Chùa Tây Thiên - Đền Hai Bà Trưng - HN |
1N |
ÔTÔ |
260.000 |
245.000 |
220.000 |
HS 13 |
HN - Yên Tử - Đền Cửa Ông - HN |
2N - 1Đ |
ÔTÔ |
560.000 |
520.000 |
490.000 |
HS 14 |
HN - Chùa Hương - HN |
1N |
ÔTÔ |
285.000 |
260.000 |
220.000 |
HS 15 |
HN - Đền Đô - Chùa Bút Tháp - Chùa Dâu - HN |
1N |
ÔTÔ |
220.000 |
190.000 |
185.000 |
HS 16 |
HN - Đầm Đa - HN |
1N |
ÔTÔ |
245.000 |
220.000 |
195.000 |
HS 17 |
Lạng Sơn - Đền Mẫu Đồng Đăng - Tân Thanh |
1N |
ÔTÔ |
275.000 |
250.000 |
220.000 |
HS 18 |
HN - Lạng Sơn - Tân Thanh |
2N - 1Đ |
ÔTÔ |
560.000 |
530.000 |
495.000 |
HS 19 |
HN - Đền Mẫu Âu Cơ - Đền Cuông (Yên Bái) |
1N |
ÔTÔ |
285.000 |
250.000 |
230.000 |
HS 20 |
HN - Đền Bà Triệu - Đền Ông Hoàng Mười - HN |
2Đ - 1N |
ÔTÔ |