Thông tin sản phẩm
Các thông số kỹ thuật cho SELPHY CP1000
Phương pháp in |
Phương pháp in nhiệt thăng màu (có lớp phủ) |
|||||||||||||||||||||||||||
Thông số kĩ thuật chung |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải |
300 x 300dpi |
|||||||||||||||||||||||||||
Tông màu |
256 thang/màu |
|||||||||||||||||||||||||||
Mực in |
Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ) |
|||||||||||||||||||||||||||
Giấy in |
Giấy in đặc chủng |
|||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống lên giấy |
Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette |
|||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống nhả giấy |
Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette |
|||||||||||||||||||||||||||
Khổ bản in |
Cỡ thẻ, không viền: |
100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.) |
||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, có viền: |
91,3 x 121,7mm (3,59 x 4,79in.) |
|||||||||||||||||||||||||||
Cỡ L, không viền: |
89 x 119mm (3,50 x 4,69in.) |
|||||||||||||||||||||||||||
Cỡ L, có viền: |
79.1 x 105.1 mm (3.11 X 4.14in.) |
|||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, không viền (bao gồm nhãn dán): |
54.0 x 86.0mm (2.13 x 3.39in.) |
|||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn dán): |
49.9 x 66.6mm (1.96 x 2.62in.) |
|||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, loại nhãn dán 8 miếng (từng nhãn riêng): |
22.0 x 17.3mm (0.87 x 0.68in.) |
|||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, loại nhãn vuông: |
50 x 50mm (1.97 x 1.97 in) |
|||||||||||||||||||||||||||
Chế độ in |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Kết nối giao tiếp |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Khe cắm thẻ |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Thẻ nhớ hỗ trợ |
Không có bộ điều hợp: |
SD / SDHC / SDXC / CF / Microdrive |
||||||||||||||||||||||||||
Thông qua bộ điều hợp: |
miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / xD-Picture Card |
|||||||||||||||||||||||||||
Ổ USD Flash |
Hỗ trợ |
|||||||||||||||||||||||||||
In trực tiếp từ máy in |
USB tốc độ cao (thiết bị kết nối Mini-B) |
|||||||||||||||||||||||||||
In trưc tiếp từ máy ảnh (kết nối (PictBridge) |
USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối loại A) |
|||||||||||||||||||||||||||
Thông số kĩ thuật sản phẩm |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Màn hình LCD |
Màn hình màu TFT loại 2,7 inch (cơ chế xoay điều chỉnh) |
|||||||||||||||||||||||||||
Môi trường hoạt động |
5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80% RH |
|||||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện |
Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B |
|||||||||||||||||||||||||||
Tiêu thụ điện |
60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ standby) |
|||||||||||||||||||||||||||
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) |
178 x 135 x 60,5mm (7,01 x 5,31 x 2,38in.) |
|||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng (chỉ riêng máy in) |
Xấp xỉ 840g (1,85 lb.) |
|||||||||||||||||||||||||||
Yêu cầu hệ thống |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Hệ điều hành |
Windows: |
Windows 8.1 |
||||||||||||||||||||||||||
Macintosh: |
Macintosh OS X 10.8 / 10.9 |
|||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng đĩa |
Windows: |
Xấp xỉ 5MB* |
||||||||||||||||||||||||||
Macintosh: |
Xấp xỉ 7MB* |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo |
|
|
|
* |
Cần có không gian trống để lắp đặt ổ máy in. Không gian yêu cầu để chạy phần mềm và tốc độ in sẽ khác nhau tùy thuộc vào phần mềm cũng như dữ liệu in |