CHINH AUTO KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH HÀNG
ĐT :0976816191
GMAIL:PHAMVANCHINH227TB@GMAIL.COM
ĐỊA CHỈ:LONG BIÊN-HÀ NỘI
Showroom ô tô Đông Hải Chúng tôi chuyên bán các loại ô tô tải FAW -GM, JAC, TMT Cửu Long, VEAM Motor…
* Dịch vụ trước và sau bán hàng như sau:
Hỗ trợ vay trả góp từ 50 - 70% giá trị xe (thế chấp trực tiếp xe) lãi suất thấp, thủ tục đơn giản, nhanh chóng
Đóng thùng theo yêu cầu khách hàng giá cả phải chăng: mui bạt, thùng kín, bửng nâng, lắp cẩu…
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, biển số cho khách hàng
Đặc biệt giao xe trong thời gian sớm nhất
Bảo hành theo quy định của nhà máy, công ty, tư vấn phục vụ khách hàng tận tình
* Dịch vụ bảo hành, sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng:
Công ty chúng tôi có đội ngũ nhân viên, sửa chữa được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Xe được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho khách hàng
* Phương Thức Thanh Toán: đa linh động
Hình thức trả thẳng: tiền mặt + chuyển khoản
Hình thức trả góp: trả trước 10 - 50%, thời gian vay từ 6 tháng đến 60 tháng, tùy khách lựa chọn
* Hãy quyết định ngay và gọi cho chúng tôi để được tư vấn và có thể nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn nhất
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:0976816191để được tư vấn trực tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VEAM VT 200 TK
|
||
Nhãn hiệu |
VEAM |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải thùng lửng |
|
Xuất xứ |
Việt Nam – Hàn Quốc |
|
Thông Số Chung |
||
Trọng lượng bản thân (Kg) |
2805 |
|
Tải trọng cho phép chở (Kg) |
1990 |
|
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
4990 |
|
Kích thước bao (D x R x C)mm |
6265 x 2020 x 2995 |
|
Kích thước lòng thùng (D x R x C)mm |
451 1965 x 400 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3360 |
|
Vết bánh xe trước/ sau (mm) |
1660/1495 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Cabin |
||
Loại |
Đơn- kiểu lật |
|
Kích thước (D x R x C)mm |
151 1900 x 1865 |
|
Hệ thông âm thanh |
FM, thẻ nhớ , USB |
|
Động Cơ |
||
Nhãn hiệu động cơ |
Huyndai – Hàn Quốc |
|
Loại |
4 kỳ, 4 xilanh |
|
Dung tích xilanh (cm3) |
2476 |
|
Công suất max/ Tốc độ quay (PS/vòng/ phút) |
103/3400 |
|
Momen max/ Tốc độ quay (Nm/vòng/phút) |
235.4/2000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO II |
|
Hệ Thống Truyền Động |
||
Ly hợp |
Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
|
Hộp số |
Hàn Quốc, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
Cầu chủ động |
Hàn Quốc, cầu sau |
|
Lốp Xe |
||
Số lốp trên trục : I/II/dự phòng |
02/04/02 |
|
Cở lốp I/II |
6.50-16/6.50-16 |
|
Hệ thống Phanh |
||
Phanh trước/ Sau |
Phanh thủy lực/ có trợ lực |
|
Phanh đỗ |
Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|
Hệ Thống Lái |
||
Kiểu/ dẫn động |
Trục vít – ê cu bi/ trợ lực thủy lực |
|
Các thông số khác |
||
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
100 |
|
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h |
9 |
|
Hệ thống điện |
||
Ắc quy |
12V – 120Ah |
|