Đ/c : SỐ 2 TÔN THẤT THUYẾT, MỸ ĐÌNH, TỪ LIÊM, HÀ NỘI
(đối diện bến xe MỸ ĐÌNH)
Hotline : Mr Nguyễn Đức Kỳ – SĐT : 0979 077 936 / 0961 83 23 23
WEBSITE : www.Newford.vn
Email: ducky.hathanhford@gmail.com
“”Đại lý FORD – Giao xe ngay – Khuyến mại lớn”” “”Ở đâu giá tốt nhất – Chúng tôi tốt hơn””
Hiện tại tất dòng xe Ford Transit sẽ áp dụng chính sách bán hàng một giá 830 Triệu trên toàn hệ thống của Ford Việt Nam, chính sách một giá áp dụng từ ngày 15/8/2016 .
Kể từ ngày 10/05/2016 để chạy chỉ tiêu xe Transit Mid ĐẠI LÝ HÀ THÀNH FORD sẽ bán giá ưu đãi cho tất cả các khách hàng ký hợp đồng và đặt cọc trước ngày 15/5/2016 với giá 810 triệu.
** sau ngày 15/5/2016 nếu khách hàng nào ký được transit dưới giá 830 Triệu và có hợp đồng mua bán xe, xin vui lòng cầm hợp đồng tới HÀ THÀNH FORD để nhận thưởng ít nhất là 20 triệu.
Cảm ơn quý khách đã đọc tin!
CHÚNG TÔI ĐANG KẾT HỢP VỚI NGÂN HÀNG BÁN LẺ TRÊN TOÀN QUỐC HỖ TRỢ QUÝ KHÁCH VAY MUA XE TRẢ GÓP VỚI LÃI SUẤT ƯU ĐÃI 0.6%/ THÁNG ,THỦ TỤC NHANH KHÔNG CẦN CHỨNG MINH THU NHẬP .
Động cơ | ||||
---|---|---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn | Transit Cao cấp | |||
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 138/3500 | 138/3500 | ||
Dung tích xi lanh | 2402 | 2402 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 | 375 x 2000 | ||
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line | ||
Hộp số | 6 số tay | 6 số tay | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | ||
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 | 89.9 x 94.6 | ||
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Kích thước và trọng lượng | ||||
---|---|---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn | Transit Cao cấp | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 | 3730 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 3730 | 3730 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 | 5780 x 2000 x 2360 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 165 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 | 6.65 | ||
Vệt bánh trước (mm) | 1740 | 1740 | ||
Vệt bánh sau (mm) | 1704 | 1704 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 | 3750 |
Hệ thống treo | ||||
---|---|---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn | Transit Cao cấp | |||
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trang thiết bị chính | ||||
---|---|---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn | Transit Cao cấp | |||
Chắn bùn trước sau | Có | Có | ||
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có | Có | ||
Bậc lên xuống cửa trượt | Có | Có | ||
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có | Có | ||
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có | Có | ||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa | AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa | ||
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có | Có | ||
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có | Có | ||
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có | Có | ||
Khóa nắp ca-pô | Có | Có | ||
Khoá cửa điện trung tâm | Có | Có | ||
Túi khí cho người lái | Có | Có | ||
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh | Hai dàn lạnh | ||
Tựa đầu các ghế | Có | Có | ||
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có | Có | ||
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | ||
Đèn phanh sau lắp cao | Có | Có | ||
Vật liệu ghế | Vải | Da cao cấp | ||
Đèn sương mù | Có | Có |
Hệ thống phanh / Brake syste | ||||
---|---|---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn | Transit Cao cấp | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | ||
Cỡ lốp | 215 / 75R16 | 215 / 75R16 | ||
Bánh xe | Vành thép 16" | Vành hợp kim nhôm đúc 16" | ||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L | 80L | ||
Trợ lực lái thủy lực | Có | Có | ||
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel | Dầu /Diesel | ||
Phanh đĩa phía trước và sau | Có | Có |