Đang tải dữ liệu ...
  • Thanh lý, Giảm giá
  • Đi chợ thời Covid
  • Thời trang, Phụ kiện
  • Ô tô, Xe máy
  • Nội, Ngoại thất
  • Thú cưng, Cây cảnh
  • Mẹ & Bé
  • Gia dụng
  • Điện tử, Điện máy
  • Điện thoại, Máy tính bảng
  • Đi chợ Online
  • Nhà đất
  • Tổng hợp
  • Tất cả
Đăng tin mới

Giá thép rẻ nhất tháng 8 năm 2018. Giá sắt rẻ nhất tháng 8 năm 2018.

3255917 - 11:40, 08/08 - Hà Nội - 80

Liên hệ mua hàng tại shop

lượt đánh giá

0/5
  • 1.0
  • 2.0
  • 3.0
  • 4.0
  • 5.0
 

Bạn chưa đánh giá

 GIÁ BÁN BUÔN SẮT THÉP THÁNG 8 NĂM 2018.

  GIÁ SẮT THÉP RẺ NHẤT THÁNG 8 NĂM 2018.

    GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ THÁNG 8 NĂM 2018.

             CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

( Địa chỉ: Km 25, Quốc lộ 3, phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, TP. Thái Nguyên )

                                       ( Cập nhật ngày 01/08/2018 )

I-THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN ( TISCO )  - HÀNG DỰ ÁN

* Thép thanh vằn d14 đến d32 ( Hàng dự án mác CB400 )                 = 13.290.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn trơn d6, d8; Thép tròn vằn d8 ( Mác CII )                        = 13.480.000 ( Đồng/tấn )

* Thép thanh vằn d10 ( Hàng dự án mác CB400 + Gr60 )                   = 13.390.000 ( Đồng/tấn )

* Thép thanh vằn d12 ( Hàng dự án mác CB400 + CB500 )                = 13.340.000 ( Đồng/tấn )

II- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN

* Thép vuông đặc 10x10. Thép vuông đặc 12x12 ( SS400 )               = 14.290.000 ( Đồng/tấn )

* Thép vuông đặc 14x14. Thép vuông đặc 16x16 ( SS400 )               = 14.350.000 ( Đồng/tấn )

* Thép vuông đặc 18x18. Thép vuông đặc 20x20 ( SS400 )               = 14.350.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 10. Thép tròn đặc phi 12 ( SS400 )                      = 14.290.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 14. Thép tròn đặc phi 16 ( SS400 )                      = 14.290.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 18. Thép tròn đặc phi 20 ( SS400 )                      = 14.350.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 30; phi 28; phi 25; phi 22 ( SS400)                      = 14.550.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 32; phi 35; phi 38; d73; d76 ( C20; C35 )            = 14.800.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 30; phi 32; phi 36; phi 38; phi 40 (C45)              = 15.550.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 50; phi 60; phi 70; phi 73; phi 76 (C45)              = 15.690.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tròn đặc phi 100; phi 110; phi 120; phi 200 (C45)                  = 14.820.000 ( Đồng/tấn )

* Thép dẹt cắt từ tôn tấm ( Từ 2 ly đến 12 ly ) mác SS400                  = 15.690.000 ( Đồng/tấn )

* Thép dẹt 30x3; 40x4; 50x5 dùng cho mạ Zn nhúng nóng                = 13.980.000 ( Đồng/tấn )

III- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng )

* Thép V30x3; Thép V40x3; Thép V40x4; Thép V40x5;                   = 14.190.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V50x5; Thép V50x4; Thép V50x3; Thép V45x5                    = 14.190.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V60x4; thép V60x5; Thép V60x6                                           = 13.850.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V63x4; Thép V63x5; Thép V63x6                                          = 13.850.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V65x4; Thép V65x5; Thép V65x6; Thép V65x8                    = 13.850.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V70x5; Thép V70x6; Thép V70x7; Thép V70x8                    = 13.850.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V75x5; Thép V75x6; Thép V75x7; Thép V75x8                    = 13.850.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V80x6; Thép V80x7; Thép V80x8; Thép V75x9                    = 13.950.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V90x10; Thép V90x7; Thép V90x8; Thép V90x9                  = 13.950.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V100x7; Thép V100x8; Thép V100x9; Thép V100x10          = 13.950.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V120x10; Thép V120x12; Thép v120x8 ( SS400 )                 = 13.995 ( Đồng/tấn )

* Thép V130x9; Thép v130x10; Thép v130x12 ( SS400 )                  = 13.995.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V150x10; Thép V150x12; Thép V150*15 ( SS400 )              = 15.950.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V175x12; Thép V175x15; Thép V175x17 ( SS400 )              = 15.950.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V100x10; Thép 120x10; Thép V120x12 ( SS540 )                 = 14.300.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V130*10; Thép V130*9; Thép V130*12 ( SS540 )                = 14.300.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V150x12; Thép V150x10; Thép V150x15 ( SS540 )              = 16.695.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V175x12; Thép V175x15; Thép V175x17 ( SS540 )              = 16.995.000 ( Đồng/tấn )

* Thép V200x15; Thép V200x20; Thép V200x25 ( SS540 )              = 16.995.000 ( Đồng/tấn )

VII- THÉP CHỮ U + CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ C ( Thái Nguyên )

* Thép U60x30x3.5; Thép U80x80x4; Thép U100x50x5                   = 14.300.000 ( Đồng/tấn )

* Thép U100x46x4.5; Thép U120x52x4.8;                                         = 14.300.000 ( Đồng/tấn )

* Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5;                                            = 14.300.000 ( Đồng/tấn )

* Thép U150x75x6.5; Thép U180x68x7; Thép U200x76x5.2            = 15.395.000 ( Đồng/tấn )

* Thép U250x78x7; Thép U300x85x7; Thép 360x96x9                     = 14.880.000 ( Đồng/tấn )

* Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x7                = 14.650.000 ( Đồng/tấn )

* Thép I175x90x8; Thép I194x90x6x9; Thép I244x175x7                = 15.600.000 ( Đồng/tấn )

* Thép I200x100x5.5x8; Tháng I250x150x6x9                                 = 14.980.000 ( Đồng/tấn )

* Thép I300x150x6.5x9; Thép I350x175x7x11                                  = 14.980.000 ( Đồng/tấn )

* Thép I400200x8x13; Thép I500x200x10x16                                   = 14.995.000 ( Đồng/tấn )

* Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6x9                                    = 14.310.000 ( Đồng/tấn )

* Thép H150x150x7x10; Thép H200x8x12                                        = 14.410.000 ( Đồng/tấn )

* Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15                                      = 15.090.000 ( Đồng/tấn )

* Thép H350x350x10x9; Thép H400x400x13x21                              = 15.090.000 ( Đồng/tấn )

V- THÉP XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C, + THÉP CHỮ Z ( Đen + Mạ Kẽm )

* Thép xà gồ chữ U30; Xà gồ U65; Xà gồ U80 ( t= 1,8->3 ly )          = 14.650.000 ( Đồng/tấn )

* Thép xà gồ U100x50; Xà gồ U120x50 ( dày 2 ly đến 5 ly )             = 14.650.000 ( Đồng/tấn )

* Thép xà gồ U150; Thép xà gồ U160 ( dày 2 ly đến 5 ly )                 = 14.650.000 ( Đồng/tấn )

* Thép xà gồ U180; Thép xà gồ U200 ( dày 2ly đến 5 ly )                  = 14.650.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ mạ kẽm U100; Xà gồ mạ kẽm U120 ( dày đến 5 ly )             = 16.500.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ mạ kẽm U140; U150; U160; U200 ( dày đến 5 ly )               = 16.500.000 ( Đồng/tấn )

* Thép xà gồ chữ C100x50x20; Xà gồ C150x50x20 ( đến 5 ly )        = 14.750.000 ( Đồng/tấn )

* Thép xà gồ chữ C150x50x20; Xà gồ C200x50x20 ( đến 5 ly )        = 14.750.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ kẽm C120x50x20 ( đến 5 ly )        = 16.650.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ kẽm C140; Xà gồ kẽm C180; Xà gồ kẽm C200 ( đến 5 ly )   = 16.650.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Dày 1,5 ly đến 2 ly )                      = 21.390.000 ( Đồng/tấn )

* Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Dày 2,2 ly đến 4 ly )                      = 21.890.000 ( Đồng/tấn )

VI- THÉP HỘP KẼM + THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG KẼM + ỐNG ĐEN

* Thép hộp 50x50; Thép hộp 100x100 ( Dày 2 ly đến 5 ly )              = 15.980.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp 40x40; Thép hộp 30x30 ( Dày 2 ly đến 4 ly )                  = 15.980.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp 50x50; Thép hộp 100x100 ( Dày từ 1 ly đến 1.8 ly )       = 16.470.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp 30x30;Thép hộp 40x40 ( Dày từ 1 ly đến 1.8 ly )            = 16.470.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp 40x80; Hộp 30x60; Hộp đen 50x100 ( Từ 2 ly đến 4 ly )= 16.080.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp 50x100; 25x50; Thép hộp 40x80 ( Dày 1 ly đến 1,8 ly ) = 16.470.000 ( Đồng/tấn )

* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 ( Dày từ 2.2 đến 2.5 ly )         = 17.450.000 ( Đồng/tấn )

* Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 ( dày từ 1.1 đến 2 ly )               = 17.250.000 ( Đồng/tấn )

* Hộp kẽm 20x40; Hộp kẽm 25x50; Hộp kẽm 30x60 ( Đến 2.3 ly )   = 17.250.000 ( Đồng/tấn )

* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 ( Dày từ 2 ly đến 2.5 ly )        = 17.450.000 ( Đồng/tấn )

* Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 ( Dày từ 2.5 đến 4 ly )              = 17.450.000 ( Đồng/tấn )

* Thép hộp100x150; Hộp 100x200; Hộp 200x200 ( Đến 4.5 ly )      = 17.780.000 ( Đồng/tấn )

* Thép ống đen d34; Thép ống d50; Thép ống d76 ( đến 1.8 ly )       = 16.300.000 ( Đồng/tấn )

* Thép ống d113; Thép ống d141; d100; d168; d273 ( đến 5 ly )       = 16.690.000 ( Đồng/tấn )

* Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 1 ly đến 1.8 ly )                            = 17.280.000 ( Đồng/tấn )

* Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 3,5 đến 6,35 ly )                           = 20.880.000 ( Đồng/tấn )

* Thép ống đúc d50; d60; d76; d90; d113; d141; d168; d273            = 23.950.000 ( Đồng/tấn )

* Phụ kiện thép ống: Tê + Co + Cút + Mặt bích + Dắc co + Bulon   = Liên hệ.

VII- THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN

* Thép tấm dày 2 ly; Thép tấm dày 3 ly ( Khổ: 1,5mx6m )                 = 14.520.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tấm dày 4 ly; Thép tấm dày 5 ly; Thép tấm dày 6 ly                = 14.360.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tấm dày 8 ly; Thép tấm dày 10 ly; Thép tấm dày 12 ly            = 14.360.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tấm dày 14 ly; Thép tấm dày 16 ly; Thép tấm dày 18 ly          = 14.360.000 ( Đồng/tấn )

* Thép tấm dày 20 ly; Thép tấm dày 40 ly; 50 ly; 100 ly; 200 ly        = 14.750.000 ( Đồng/tấn )

* Thép nhám dày 2 ly; Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám dày 5 ly          = 14.220.000 ( Đồng/tấn )

* Thép ray P28; Thép ray P32; Thép ray P38; Thép ray P43               = 15.550.000 ( Đồng/tấn )

* Lưới mắt cáo 2 ly; Lưới mắt cáo 3 ly; Lưới mắt 5 ly                        = 17.980.000 ( Đồng/tấn )

* Tôn mạ màu 0,35 ly Công nghiệp + Dân dụng  ( Khổ 1080 )           = 68.000 ( Đồng/m2 )

* Tôn mạ màu 0,4 ly Công nghiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 )              = 73.950 ( Đồng/m2 )

* Tôn mạ màu 0,45 ly Công ngiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 )              = 83.500( Đồng/m2 )

* Tôn mạ màu 0,3 ly ( Công nghiệp +Dân dụng )                                = 37.000( Đồng/md )

* Tôn máy 3 lớp mạ màu từ 0,3 ly đến 0,45 ly                                     = Liên hệ

* Tizen các loại + Tăng đơ giằng chịu lực từ d10 đến d20                   = Liên hệ

* Bọ xà gồ chữ V; Bọ xà gồ chữ U ( Dày từ 1,5 đến 8 ly )                  = Liên hệ

* Bulon + Đai ốc + Vòng đệm các loại; Vít nở các loại                       = Liên hệ

* Sơn tĩnh điện thép tấm, thép hình V + U + I + Tròn + Vuông           = Liên hệ

* Mạ kẽm nhúng nóng thép chữ U + V + I + Tròn + Vuông                 = Liên hệ.

Ghi chú:

+ Bảng giá bán buôn các loại thép cấp cho các Đại lý, cấp cho Dự án, cấp cho các Công trình có hiệu lực từ Ngày 01/08/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

+ Báo giá trên chưa bao gồm VAT & vận chuyện ( Có triết khấu cho từng đơn hàng ). Có xe vận chuyển hàng hóa đến chân công trình bên mua.

+ Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ của hàng hóa.

+ Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.

+ Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình ( V, U, I, H ). Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơn và Mạ kẽm nhung nóng.

+ Địa chỉ liên hệ: Mr. Việt ( PGĐ )

  * ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863

  * E-Mail: jscvietcuong@gmail.com  /  FAX ( Công ty ): 0280 3763 353

                       Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !

                                                                Ngày 01 tháng 08 năm 2018.

Giá thép rẻ nhất tháng 8 năm 2018. Giá sắt rẻ nhất tháng 8 năm 2018. Ảnh số 42032454

Giá thép rẻ nhất tháng 8 năm 2018. Giá sắt rẻ nhất tháng 8 năm 2018. Ảnh số 42032456

Giá thép rẻ nhất tháng 8 năm 2018. Giá sắt rẻ nhất tháng 8 năm 2018. Ảnh số 42032457

Giá thép rẻ nhất tháng 8 năm 2018. Giá sắt rẻ nhất tháng 8 năm 2018. Ảnh số 42032458

Tag: Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2018 tại Hà Nội. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2018 tại Hải Phòng. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2018 tại Hải Dương. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2018 tại Hưng Yên. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2018 tại Bắc Ninh. Giá sắt thép mới nhất tháng 8năm 2018 tại Quảng Ninh. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2018 tại Hà Nam. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2018 tại Nam Định. Giá sắt thép mới nhất tháng 8 năm 2018 tại Ninh Bình. BÁO GIÁ SẮT THÉP MỚI NHẤT THÁNG 8 NĂM 2018. GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 THÁNG 8 NĂM 2018 TẠI THÀNH PHỐ. GIÁ SẮT MỚI NHẤT THÁNG 8 NĂM 2018. GIÁ SẮT BÁN ĐẠI LÝ THÁNG 8 NĂM 2018. GIÁ SẮT CẤP CHO DỰ ÁN THÁNG 8 NĂM 2018. GIÁ SẮT BÁN BUÔN MỚI NHẤT THÁNG 8 NĂM 2018. Giá sắt tháng 8 năm 2018. Giá thép tháng 8 năm 2018. Giá sắt thép (Cập nhật ngày 01 tháng 08 năm 2018 ). Giá thép xây dựng mới nhất tháng 8 năm 2018. Giá sắt xây dựng mới nhất tháng 8 năm 2018. Giá sắt bán buôn tháng 8 năm 2018. Giá thép bán buôn tháng 8 năm 2018. Giá sắt bán buôn mới nhất tháng  8 năm 2018. Giá thép bán buôn mới nhất tháng 8 năm 2018. Báo giá sắt mới nhất tháng 8 năm 2018. Báo giá thép mới nhất tháng 8 năm 2018. Tải báo giá sắt mới nhất tháng 8 năm 2018. Tải giá thép mới nhất tháng 8 năm 2018. Giá sắt thép tháng 8 năm 2018. Giá sắt bán đại lý tháng 8 năm 2018. Giá thép bán đại lý tháng 8 năm 2018. Giá sắt bán buôn tháng 8 năm 2018 tại Hà Nội, tại Thái Nguyên, tại Bắc Ninh, tại Bắc Giang, tại Hải Phòng, Hưng Yên, tại Hải Dương, tại Bà Rịa Vũng Tàu, tại Bắc Kạn, tại Bình Định, tại Bình Dương, tại Bình Phước, tại Cao Bằng, tại Đắk Lắk, tại Đắk Nông, tại Điện Biên, tại Gia Lai, tại Hà Giang, tại Hà Nam, tại Hà Tĩnh, tại Hải Dương, tại Hòa Bình, tại Hưng Yên, tại Lai Châu, tại Lạng Sơn, tại Lào Cai, tại Nam Định, tại Nghệ An, tại Ninh Bình, tại Phú Thọ, tại Quảng Bình, tại Quảng Nam, tại Quảng Ngãi, tại Quảng Ninh, tại Quảng Trị, tại Sơn La, tại Tây Ninh, tại Thái Bình, tại Thanh Hóa, tại Thừa Thiên Huế, tại Tuyên Quang, tại Vĩnh Phúc, tại Yên Bái, tại Cần Thơ. Giá thép bán buôn tháng 8 năm 2018 tại Hà Nội, tại Thái Nguyên, tại Hải Phòng, tại Bắc Ninh, tại Bắc Giang, tại Hưng Yên. Giá sắt phi 8 tháng 8 năm 2018. Giá thép phi 8 tháng 8 năm 2018. Giá sắt phi 10 tháng 8 năm 2018. Giá thép phi 10 tháng 8 năm 2018. Giá sắt phi 12 tháng 8 năm 2018. Giá thép phi 12 tháng 8 năm 2018. Giá sắt phi 14 tháng 8 năm 2018. Giá thép phi 14 tháng 8 năm 2018. Giá sắt phi 16 tháng 8 năm 2018. Giá thép phi 18 tháng 8 năm 2018. Giá sắt phi 20 tháng 8 năm 2018. Giá thép tháng 8 năm 2018. Giá sắt phi 22 tháng 8 năm 2018. Giá thép phi 22 tháng 8 năm 2018. Giá sắt phi 25 tháng 8 năm 2018. Giá thép phi 25 tháng 8 năm 2018. Giá sắt phi 28 tháng 8 năm 2018. Giá thép phi 28 tháng 8 năm 2018. Giá sắt phi 30 tháng 8 năm 2018. Giá thép phi 30 tháng 8 năm 2018. Giá sắt phi 32 tháng 8 năm 2018. Giá thép phi 32 tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông 10 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông đặc 14 ly ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông đặc 14 ly ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông đặc 10 ly ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông đặc 10 ly ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông đặc 12 ly ( Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông đặc 12 ly ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông đặc 16 ly  ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông đặc 16 ly ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông đặc 18 ly  ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông đặc 18 ly ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông đặc 20 ly ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông đặc 10 ly  ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông 12 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông 12 đặc  ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông 14 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông 14 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông 16 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông 16 đặc  ( Có chứng chỉ chất lượng) tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông 18 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá thép vuông 18 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt vuông 20 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018.  Giá thép vuông 20 đặc ( Có chứng chỉ chất lượng ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt v30 dày 3 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v30 dày 3 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v30*30*3ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v30*30*3ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v40 dày 3 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v40 dày 3 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v40*40*3 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v40*3 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v40*4 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v40*4 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v40 dày 4 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v40 dày 4 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v50 dày 4 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v50 dày 4 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v50*50*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v50*5 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v60 dày 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v60 dày 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v60*6*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v60*6*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v60 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v60 dày 6 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v60*60*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v60*60*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v63 dày 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v63 dày 5 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v63*63*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v63*63*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v63 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v63 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v63*63*6 ly  tháng 8 năm 2018. Giá thép v63*63*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v65 dày 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v65 dày 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v65*65*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v65*65*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v65 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v65 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v65*65*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v65*65*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v70 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v70 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v70*70*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v70*70*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v70 dày 7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v70 dày 7 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v70*70*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v70*70*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v70 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v70 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v70*70*8 ly tháng 8 năm 2018.  Giá thép v70*70*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v75 dày 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v75 dày 5 ly tháng 8 năm 2018.giá sắt v75*75*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v75*75*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v75 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v75 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v75*75*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v75*75*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v70 dày 7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v70 dày 7 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v75*75*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v75*75*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v75 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v75 dày 9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v75 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v75 dày 9 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v80 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v80 dày 6 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v80*80*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v80*80*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v80 dày 7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v80 dày 7 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v80 *80*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v80*80*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v80 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v80 dày 8 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v80*80*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v80*80*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v90 dày 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v90 dày 6 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v90*90*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v90*90*6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v90 dày 7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v90 dày 7 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v90*90*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v90 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v90 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v90*90*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v90*90*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v90 dày 9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v90 dày 9 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v90*90*9 tháng 8 năm 2018. Giá thép v90*90*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v90 dày 10 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v90 dày 10 tháng 8 năm 2018. Giá sắt v100 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v100 dày 7 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v100*100*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v100*100*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v100 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v100 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v100*100*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v100*100*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v100 dày 10 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v100 dày 10 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v100*100*10 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v100*100*10 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v120 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v120 dày 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v120*120*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v102*120*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v120 dày 10 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v120 dày 10 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v120*120*10 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v120*120*10 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v120 dày 12 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v120 dày 12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v120*120*12 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v120*120*12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v130 dày 9 tháng 8 năm 2018. Giá thép v130 dày 9 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v130*130*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v130*130*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v130 dày 10 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v130 dày 10 ly tháng 8 năm 2018. Giá v130*130*10 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v130*130*10 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v130 dày 12 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v130 dày 12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v130*130*12 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v130*130*12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v150 dày 10 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v150 dày 10 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v150*150*10 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v150*150*10 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v150 dày 12 ly tháng 8 năm 2018. Giá v150 dày 12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v150*150*12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v150*150*12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v150 dày 15 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v150 dày 15 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v150*150*15 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v150*150*15 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v175 dày 12 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v175 dày 12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v175*175*12 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v175*175*12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v200 dày 15 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v200 dày 15 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v200*200*15 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v200*200*15 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v200 dày 20 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v200 dày 20 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt v200*200*20 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép v200*200*20 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u80 tháng 8 năm 2018. Giá thép u80 tháng 8 năm 2018. Giá sắt u100 tháng 8 năm 2018. Giá thép u100 tháng 8 năm 2018. Giá sắt u100*46*4.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép u100*46*4.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u100*50*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép u100*50*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u120 tháng 8 năm 2018. Giá thép u120 tháng 8 năm 2018. Giá sắt u120*52*4.8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép u120*52*4.8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u140 tháng 8 năm 2018. Giá thép u140 tháng 8 năm 2018. Giá sắt u140*58*4.9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép u140*58*4.9 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u150 tháng 8 năm 2018. Giá thép u150 tháng 8 năm 2018. Giá sắt u150*75*6.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép u150*75*6.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u160 tháng 8 năm 2018. Giá thép u160 tháng 8 năm 2018. Giá sắt U160*64*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép u160*64*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u180 tháng 8 năm 2018. Giá thép u180 tháng 8 năm 2018. Giá sắt U180*74*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép U180*74*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u200 tháng 8 năm 2018. Giá thép u200 tháng 8 năm 2018. Giá sắt u200*76*5.2 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép u200*76*5.2 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u250 tháng 8 năm 2018. Giá thép u250 tháng 8 năm 2018. Giá sắt u250*78*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép u250*78*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép u250*76*6.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u300 tháng 8 năm 2018. Giá thép u300 tháng 8 năm 2018. Giá sắt u300*85*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép u300*85*7 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u300*87*9.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt u400 tháng 8 năm 2018. Giá thép u400 tháng 8 năm 2018. Giá sắt u400*100*10.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i100 tháng 8 năm 2018. Giá thép i100 tháng 8 năm 2018. Giá sắt i100*55*4.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i100*55*4.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i120 tháng 8 năm 2018. Giá thép i120 tháng 8 năm 2018. Giá sắt i120*64*4.8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép i120*64*4.8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i150 tháng 8 năm 2018. Giá thép i150 tháng 8 năm 2018. Giá sắt i150*75*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép i150*75*5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i200 tháng 8 năm 2018. Giá thép i200 tháng 8 năm 2018. Giá sắt i200*100*5.5*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép i200*100*5.5*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i250 tháng 8 năm 2018. Giá thép i250 tháng 8 năm 2018. Giá sắt i250*125*6*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép i250*125*6*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i194*150*6*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i248*125*5*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt thép i198*150*6*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép i248*125*5*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i300 tháng 8 năm 2018. Giá thép i300 tháng 8 năm 2018. Giá sắt i300*150*6.5*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép i300*150*6.5*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép 346*174*6*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép i350*175*7*11 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i350*175*7*11 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i400 tháng 8 năm 2018. Giá thép i400 tháng 8 năm 2018. Giá sắt 400*200*8*13 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép i400*200*8*13 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt i500 tháng 8 năm 2018. Giá thép i500 tháng 8 năm 2018. Giá thép i500*200*10*16 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt h100 tháng 8 năm 2018. Giá thép h100 tháng 8 năm 2018. Giá sắt h100*100*6*8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt h125 tháng 8 năm 2018. Giá thép h125 tháng 8 năm 2018. Giá sắt h125*125*6.5*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép h125*125*6.5*9 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt h150 tháng 8 năm 2018. Giá thép h150 tháng 8 năm 2018. Giá sắt h150*150*7*10 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép h150*150*7*10 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt h200 tháng 8 năm 2018. Giá thép h200 tháng 8 năm 2018. Giá sắt h200*200*8*12 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép h200*200*8*12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt h250 tháng 8 năm 2018. Giá thép h250 tháng 8 năm 2018. Giá sắt h250*250*9*14 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép h250*250*9*14 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt h300 tháng 8 năm 2018. Giá thép h300 tháng 8 năm 2018. Giá sắt h300*300*10*15 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép h300*300*10*15 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt h350 tháng 8 năm 2018. Giá thép h350 tháng 8 năm 2018. Giá sắt h350*350*12*19 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép h350*350*12*19 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt h400 tháng 8 năm 2018. Giá thép h400 tháng 8 năm 2018. Giá sắt h400*400*13*21 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép h400*400*13*21 ly tháng 8 năm 2018. GIÁ SẮT RAY THÁNG 8 NĂM 2018. GIÁ THÉP RAY THÁNG 8 NĂM 2018. Giá sắt ray p42 tháng 8 năm 2018. Giá thép ray p24 tháng 8 năm 2018. Giá sắt ray p24*107*92*51*10.9 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép ray p24*107*92*51*10.9 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt ray p38 tháng 8 năm 2018. Giá thép ray p38 tháng 8 năm 2018. Giá sắt ray p38*134*114*68*13 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép ray o38*134*114*68*13 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt ray p43 tháng 8 năm 2018. Giá thép ray p43 tháng 8 năm 2018. Giá sắt ray p43*140*114*70*14.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép ray p43*140*114*70*14.5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp đen 20 ( dày 1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.4 ly; dày 1.5 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm 20 ( dày 1 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.4 ly; dày 1.2 ly ). Giá sắt hộp đen 30 ( dày 1 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.4 ly ). Giá sắt hộp kẽm 30 ( dày 1 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.4 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp đen 40 ( dày 1 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm ( dày 1 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp 50 ( dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 1.4 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp kẽm 50 ( dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 2.5 ly; dày 1.8 ly; dày 1.4 ly; dày 1.2 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp 100 ( dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 2.5 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 3.5 ly; dày 4 ly; dày 1.8 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá hộp kẽm ( dày 3 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 2.5 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp 20*40 ( dày 1 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.4 ly; dày 1.8; dày 2 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá hộp kẽm 20*40 ( dày 1 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.4 ly; dày 1.8 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp 30*60 ( dày 1.2 ly; dày 1.4 ly; dày 1.8 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá hộp kẽm 30*60 ( dày 1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp 50*100 ( dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 2.5 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá hộp kẽm 50*100 ( dày 1.2 ly; dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 2.5 ly ) tháng 8 năm 2018.giá sắt hộp 100*150 ( dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 2.5 ly; dày 3 ly; dày 3.5 ly; dày 4 ly; dày 4.5 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá hộp kẽm 100*150 ( dày 2 ly; dày 2.5 ly; dày 3 ly; dày 4 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá sắt hộp 100*200 ( dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 2.5 ly; dày 3 ly; dày 3.5 ly; dày 4 ly; đay 4.5 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá hộp kẽm 200*100 ( dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 2.5 ly; dày 3 ly; dày 3.5 ly; dày 4 ly ) tháng 8 năm 2018.  GIÁ SẮT XÀ GỒ THÁNG 8 NĂM 2018. GIÁ THÉP XÀ GỒ THÁNG 8 NĂM 2018. Giá xà gồ 100*50; 120*50; 120*60; 150*50; 150*30; 160*50; 160*50; 180*50; 180*60; 200*60; 200*70 ( dày 1.5 ly; 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.2 ly; dày 2.5 ly; dày 3 ly; dày 4 ly; dày 5 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá xà gồ c100*50*20 tháng 8 năm 2018. Giá xà gồ c120*50*20 tháng 8 năm 2018. Giá xà gồ c150*50*20 tháng 8 năm 2018. Giá xà gồ c160*50*30 tháng 8 năm 2018. Giá xà gồ c180*60*30 tháng 8 năm 2018. Giá xà gồ kẽm 100 tháng 8 năm 2018. Giá xà gồ kẽm 120 tháng 8 năm 2018. Giá xà gồ kẽm 150 tháng 8 năm 2018. Giá xà gồ kẽm 160 tháng 8 năm 2018. Giá xà gồ kẽm u200 tháng 8 năm 2018. GIÁ THÉP TẤM THÁNG 8 NĂM 2018. GIÁ SẮT TẤM THÁNG 8 NĂM 2018. GIÁ TÔN TẤM THÁNG 8 NĂM 2018. Giá sắt tấm 2 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 2 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 3 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 3 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 4 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 4 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 6 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 8 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 12 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 12 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 14 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 14 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 16 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 16 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 20 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 18 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 20 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 20 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm 30 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tấm 30 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tấm ( 40 ly; 50 ly; 60 ly; 70 ly; 80 ly; 100 ly; 120 ly; 200 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá tôn tấm ( 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly; 20 ly ) Trung Quốc tháng 8 năm 2018. Giá tôn nhóm 3 ly tháng 8 năm 2018. Giá tôn nhóm 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá tôn nhóm 2 ly tháng 8 năm 2018. Giá thép tôm nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá sắt tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá lưới mắt cáo 3 ly tháng 8 năm 2018. Giá lưới mắt cáo 4 ly tháng 8 năm 2018. Giá lưới mắt cáo 5 ly tháng 8 năm 2018. Giá tôn lợp mái ( dày 0.3 ly; dày 0.35 ly; dày 0.4 ly; dày 0.45 ly ) tháng 8 năm 2018. Giá tôn úp nóc tháng 8 năm 2018. Giá mạ kẽm tháng 8 năm 2018. Đơn giá mạ kẽm tháng 8 năm 2018. Giá tizen 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 18 ly; 20 ly; 8 ly tháng 8 năm 2018. Xin Quý khách vui long liên hệ: Mr.Việt ( PGĐ ): 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863. Email: jscvietcuong@gmail.com; Zalo: 0168 454 6668.

Tin đăng đã có 80 lượt xem và 0 phản hồi
Like ÉnBạc để tiếp cận nhiều sản phẩm tuyệt đẹp mỗi ngày

lượt đánh giá

0/5
  • 1.0
  • 2.0
  • 3.0
  • 4.0
  • 5.0
 

Bạn chưa đánh giá

Giá bán: 13.020 13.250
Vào shop thepthainguyen để xem thêm sản phẩm