Thông tin sản phẩm
Danh mục: Điện máy khác
Chủng loại: Ổn áp, Biến áp
trung tâm phân phối và bảo hành ổn áp lioa tại hà nội, liên tục khuyến mại giảm giá 20 - 30 % , hàng chính hãng bảo hành 04 năm , vận chuyển và lắp đặt miễn phí .
Khuyến mại lớn nhất dành cho dòng sản phẩm ổn áp lioa 3 pha công suất : LIOA 45 KVA - SH3 , LIOA 60 KVA- SH3 , LIOA 75 KVA - SH3.... giảm giá lên tới 27 % , miễn phí vận chuyển và lắp đặt trong nội thành hà nội .
BẢNG GIÁ BÁN ỔN ÁP LIOA 3 PHA KHÔ :
Mã sản phẩm | Diễn giải | Giá (VNĐ) |
||
Công suất (kVA) |
Kích thước (DàixRộngxCao) (mm) |
Trọng lượng (kg) |
||
SH3-3K | 3 kva | 410 x 280 x 640 | 29 | 3.500.000 |
SH3-6K | 6 kva | 410 x 280 x 640 | 32 |
5,600,000 |
SH3-10K | 10 kva | 480 x 365 x 715 | 44 |
6,800,000 |
SH3-15K | 15 kva | 480 x 365 x 715 |
52 |
10,800,000 |
SH3-20K | 20 kva | 545 x 390 x 1090 | 78 |
14,200,000 |
SH3-30K | 30 kva | 545 x 390 x 1090 |
87 |
20,500,000 |
SH3-45K | 45 kva | 610 x 470 x 1270 |
176 |
29,800,000 |
SH3-60K | 60 kva | 600 x 470 x 1270 | 188 |
37,000,000 |
SH3-75K | 75 kva | 670 x 575 x 1280 | 218 | 41,500,000 |
SH3-100K | 100 kva | 670 x 575 x 1280 |
246 |
57,000,000 |
SH3-150K | 150 kva | 675 x 500 x 1240 | 487 |
88,200,000 |
SH3-200K | 200 kva | 675 x 500 x 1240 | 580 |
164,000,000 |
SH3-250K | 250 kva | 650 x 570 x 1340 | 687 |
188,500,000 |
SH3-300K | 300 kva | 670 x 575 x1280 | 720 |
236,500,000 |
SH3-400K/3 | 400 kva | 560 x 1170 x 1200 | 1320 |
259,500,000 |
SH3-500K/3 | 500 kva | 560 x 1170 x 1200 | 1750 |
341,700,000 |
SH3-600K/3 | 600 kva | 1350 X 860 X 1200 | 1910 |
390,500,000 |
SH3-800K/3 | 800 kva | 1200 X 860 X 2100 | 3240 |
517,200,000 |
SH3-1000K/3 | 1000 kva | 1200 X 860 X 2100 | 3650 |
633,500,000 |
SH3-1200K/3 | 1200 kva | 1350 X 860 X 2100 | 3820 |
750,500,000 |
Ghi chú : - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10 % .
- Các loại máy có công suất khác báo giá qua điện thoại : 0913 839 600
Thông số kỹ thuậtổn áp lioa 3pha khô :
Điện áp vào | 260v ~ 430v | |
Điện áp ra | 380v / 220v | |
Tần số | 49 ~ 62Hz | |
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi | 0,4s ÷ 1s 500VA - 10.000 VA |
0,8s ÷ 2s 15.000VA - 50.000 VA |
Nhiệt độ môi trường | -5°C ~ +40°C | |
Nguyên lý điều khiển | Động cơ Servo 1 chiều | |
Kiểu dáng | Kiểu dáng (kích thước, trọng lượng) thay đổi không cần báo trước | |
Độ cách điện | Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V | |
Độ bền điện | Kiểm tra ở điện |