NHÀ PHÂN PHỐI XE MERCEDES VIỆT NAM
PHÒNG KINH DOANH HOTLINE: 0915 185 444
Đà Nẵng: 113 Nguyễn Hữu Thọ, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng.
HOTLINE: 093224. 24 31 24 CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Bảng giá xe Truy Cập
WEBSITE:http://www.otomercedes.com/bang-gia-xe
Hà Nội : Số 11 Phạm Hùng – Từ Liêm – Hà Nội / Số 22 Điện Biên Phủ – Ba Đình.
Hải Phòng: 12 Hà Nội (Km7, đường 5 cũ), Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng.
DỊCH VỤ HÀNG ĐẦU TẠI VIỆT NAM.
Nhà phân phổi ủy quyền-chính hãng của Mercedes Benz tại Đà Nẵng.
Công ty chúng tôi là nhà phân phối đạt tiêu chuẩn Autohaus của Mercedes-Benz Việt Nam.
MERCEDES-BENZ AN DU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MERCEDES CL500
- D x R x C: 5095 x 1871 x 1419 (mm)
- Chiều dài cơ sở 2955 (mm)
- Động cơ V8
- Dung tích công tác 4663 (cc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MERCEDES CLS 350
- D x R x C: 4940 x 1881 x 1416 (mm)
- Chiều dài cơ sở 2874 (mm)
- Động cơ V6
- Dung tích công tác 3498 (cc)
- Công suất cực đại 225[306] kW[hp] tại 6500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại 370 Nm tại 3500 - 5250 vòng/phút
- Tăng tốc 6.1s (0 – 100 km/h)
- Vận tốc tối đa 250 (km/h)
- Tự trọng/Tải trọng: 1735/485 (kg)
- Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 6.8 - 7.0 (lít/100km)
(lít)
- Hộp số 7 cấp tự động 7G-TRONIC PLUS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MERCEDES E200
- Động cơ xăng, 4 xi-lanh thẳng hàng (I4)
- Dung tích động cơ 1.796 cc
- Hộp số tự động 7 cấp 7G-TRONIC với 2 chế độ vận hành và chức năng Touch-shift
- Mâm hợp kim 16 inch, thiết kế 10 cánh
- Kích thước (Dài) 4.868 mm - (Rộng) 1.854 mm - (Cao) 1.465 mm
- Chiều dài cơ sở 2.874 mm
- Công suất cực đại 135 kW (184 Hp) tại 5.250 vòng / phút
- Mô-men xoắn cực đại 270 Nm tại 1.800 - 4.600 vòng / phút
- Tăng tốc từ 0 - 100 km/h mất 8.2 giây
- Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 6.5 - 6.9 lít / 100 km
- Tốc độ tối đa 230 km/h
- Thể tích thùng nhiên liệu 59 lít / dự trữ 8 lít
- Tự trọng 1.615 kg
- Tải trọng 535 kg
- Trọng lượng toàn tải 2.150 kg
Mercedes E400 AMG mui trần sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng 4.703 x 1.786 x 1.398 (mm) chiều dài cơ sở của xe đạt 2.760 (mm), so với phiên bản sedan, kích thước này đã được rút gọn đi khá nhiều tương ứng với 4.879 x 1.854 x 1.474 (mm) chiều dài cơ sở 2.874. Vì thế mà khoảng không gian hàng ghế sau chỉ phù hợp với trẻ em khi đi chơi xa hay người lớn trong những đoạn đường dạo mát ngắn. Xe được trang bị gói phụ kiện AMG giúp xe nhìn thể thao và bắt mắt hơn. Bộ lazang hợp kim 18” thiết kế 5 chấu kép đặc trưng của AMG. Các trang bị tiện nghi và an toàn của xe cũng được trang bị đầy đủ trên mẫu xe này mang đến sự thoải mái và yên tâm cho người dùng. Tương tự phiên bản sedan, Mercedes E400 Cabriolet AMG được trang bị động cơ V6 dung tích 3.0L sản sinh công suất 333 mã lực tại vòng tua 5.500 vòng/phút và mô-men xoắn 480 Nm tại vòng tua 1.400 – 4.000 vòng/phút. Sức mạnh này khi kết hợp cùng hộp số tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS giúp xe có khả năng tăng tốc từ 0-100Km/h trong 5,3s và tốc độ tối đa đạt 250 Km/h. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe nằm trong khoảng 7.6 – 7.9L/100Km.
Xe được trang bị các hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động, camera lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc… để giúp người lái xoay xở dễ hơn trong phố đông.Người lái và hành khách trên xe cũng được bảo vệ bởi dàn túi khí trước, bên; túi khí cửa sổ hay túi khí bảo vệ vùng xương chậu cho ghế trước. Sử dụng động cơ dung tích khá lớn nhưng E400 AMG khiến cho chúng tôi khá ngạc nhiên khi chỉ uống khoảng 50 lít xăng cho chặng đường 600 km đường hỗn hợp. Mức tiêu thụ trung bình hơn 8 lít/100 km có được một phần nhờ chế độ lái Eco và hộp số 7 cấp mới. So với các đối thủ nhập khẩu như BMW 5-Series hay Audi A6, E400 AMG đắt hơn nhưng sở hữu động cơ dung tích lớn hơn và cũng có nhiều tiện nghi hơn
Dài x Rộng x Cao (mm)
4879x1854x1474 Chiều dài cơ sở (mm)
2874 Trọng lượng không tải (kg)
1680 Dung tích động cơ
2000 Kiểu động cơ
I4 Phanh
ĐĨA Giảm xóc
AGILITY CONTROL
|
|
|
|
|
|
|
Sedan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông Số Xe Mercedes GL63 AMG 2015
D x R x C : 5141 x 1982 x 1850 (mm)
Chiều dài cơ sở : 3075 (mm)
Tự trọng/Tải trọng : 2580/670 (kg)
Động cơ : V8
Dung tích công tác : 5461 (cc)
Công suất cực đại : 410 kW [557 hp] tại 5250 – 5750 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 760 Nm tại 2000 – 5000 vòng/phút
Hộp số : AMG SPEEDSHIFT PLUS 7G-TRONIC
Dẫn động : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Tăng tốc : 4,9s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 250 (km/h)
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình : 12,3 (lít/100 km)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 100/14 (lít)
Thông Số Kỹ Thuật xe Mercedes-Benz GL400 4MATIC 2014
D x R x C : 5120 x 1934 x 1850 (mm)
Chiều dài cơ sở : 3075 (mm)
Động cơ : V6
Dung tích công tác : 2996 (cc)
Công suất cực đại : 245 kW [333 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 480 Nm tại 1400 - 4000 vòng/phút
Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
Hệ thống truyền động : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 100/12 (lít)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- D x R x C: 5099 x 1920 x 1840 (mm)
- Chiều dài cơ sở 3075 (mm)
- Hệ thống truyền động 4MATIC all-wheel drive (4x4)
- Động cơ V8
- Dung tích công tác 4663 (cc)
- Công suất cực đại 250[340] kW[hp] tại 6000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại 460 Nm tại 2700-5000 vòng/phút
- Tăng tốc 7.2 s (0-100 km/h)
- Vận tốc tối đa 235 (km/h)
- Tự trọng/ Tải trọng: 2465/ 785 (kg)
- Dung tích bình xăng/ Dự trữ: 100/ 13 (lít)
- Tiêu hao nhiên liệu 13.4-13.6 (lít/100km)
- Hộp số 7 cấp tự động 7G-TRONIC
D x R x C : 5120 x 1934 x 1850 (mm)
Chiều dài cơ sở : 3075 (mm)
Động cơ : V6
Dung tích công tác : 2996 (cc)
Công suất cực đại : 245 kW [333 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 480 Nm tại 1400 - 4000 vòng/phút
Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
Hệ thống truyền động : 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 100/12 (lít)