RANGE ROVER EVOQUE 5 DOORS DYNAMIC SPORT Si4 2.0L
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
Hệ thống kiểm soát địa hình/ Terrain Response |
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control |
Truyền động 2 cầu/ Four wheel drive with Efficient Driveline |
Torque Vectoring by Braking |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc/ Hill Descent Control (HDC) |
Hệ thống chống bó cứng phanh/ All terrain Anti-Lock Braking System (ABS) |
Trợ lực tay lái điện/ EPAS (Electronic Power Assisted Steering) |
Phanh tay điện tử/ Electronic Parking Brake (EPB) |
Hộp số tự động 9 cấp/ 9-speed automatic transmission including Drive Select with Paddle Shift & Sport Mode |
Cảm biến sau/ Parking Aid Rear |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill Start Assist |
Chữ Evoque màu đỏ/ Evoque badge in Red |
Kính chiếu hậu gập điện, sấy, chức năng nhớ và chống chói / Exterior mirrors – electric adjustment, heated, power-folding, puddle lamps with Range Rover Graphic, direction indicators, memory function & auto dipping in reverse gear |
Đèn pha tự động (có chức năng tự rửa)/ Headlamps – Automatic (Powerwash) |
Đèn sương mùa trước/ Fog Lamps – Front |
Cảm biến gạt mưa kính trước/ Windscreen – Rain sensing windscreen wipers |
Lưới thoát gió hai bên và lưới tản nhiệt màu đen/ Side fender blade & grille in Santorini Black |
Ốp gương chiếu hậu màu đen/ Exterior mirror caps in Santorini Black |
Nút khởi động/ Push Button Start |
Điều hòa tự động có chức năng lọc không khí/ Climate control – automatic with air filtration |
Điều khiển trung tâm ốp hợp kim nhôm Textured/ Textured Aluminium Centre Console Finisher |
Thảm lót sàn/ Carpet Mats with edging |
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Interior Mood Lighting – customer configurable |
Tay lái bọc da/ Steering Wheel - Perforated Oxford Leather |
Ghế da Dynamic, ghế trước chỉnh điện có chức năng nhớ/ Seats – Dynamic Grained Leather with perforated mid-section, electric driver adjustment including recline, height, lumbar support, memory and electric passenger’s recline, lumbar support (6/4 way) |
Cổng kết nối USB/ USB Connectivity |
Hệ thống kết nối âm thanh/ Audio Connectivity System |
Màn hình trung tâm 8 inch/ 8” high resolution touch-screen |
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth telephone connectivity plus streamed audio |
Ống xả kiểu Dynamic/ Dynamic Exhaust (including skid plate) |
Bánh xe dự phòng 18” (155/85)/ Spare Wheel – Temporary Steel 18” (155/85) |
Mâm hợp kim 20” – Style 7 – Chrome Shadow (245/45) / 20" Alloy Sport Style 7 - chrome shadow (245/45) |
Nóc xe khác màu thân xe (Trắng, đen hoặc bạc)/ Contrast painted roof with matching spoiler (Fuji White; Santorini Black or Indus Silver) |
Nóc xe bằng kính Panoramic cố định/ Roof - Fixed Panoramic including Power Blinds |
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh góc chiếu, đèn LED biểu trưng/ Headlamps – Adaptive Xenon HID with LED signature lighting, automatic headlamp levelling & cornering lights |
Cửa gió phía sau/ Climate control – Rear Vents |
Kính chiếu hậu bên trong chống chói/ Interior Rear View Mirror – Auto-dimming |
Gói công nghệ cao Dynamic/ Dynamic Tech Pack:
|
Gói Dynamic Sport/ Dynamic Sport Pack:
|