Đang tải dữ liệu ...

Giá xe Chevroletlando rẻ nhất hỗ trợ tư vấn tài chính mua xe trả góp nhanh gọn lẹ

Giá bán: 759 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Chevrolet

  • Dòng xe:

    Orlando

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Tự động
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0903018812
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này
CHEVROLETLANDO
Giá bán 759,000,000 VND
Mô tả Chiếc xe hoàn hảo cho một gia đình hiện đại. Cho những chuyến dã ngoại cuối tuần, những chuyến thăm quê quán, người thân, những chuyến đi công tác cùng đồng nghiệp hay những buổi mua sắm đầy thú vị của cả gia đình. Cuộc đời là những chuyến đi, và hãy để những chuyến đi đó tràn đầy niềm vui với bạn bè, gia đình ở bên cạnh bạn
Orlando mới là sự phá cách trong thiết kế so với các xe MPV hiện tại. Ngoại thất mạnh mẽ, nam tính. Nội thất rộng rãi, sáng tạo, linh hoạt. Tiện nghi phù hợp cho những chuy

Chevrolet luôn chú ý tới an toàn cho bạn và gia đình. Ởlando, chúng tôi quan tâm tới cả an toàn chủ động và an toàn bị động. Thiết kế khung sườn chắc chắn, phanh ABS, đèn sương mù và hệ thống chống trơn trượt là những đặc điểm nội trội giúp bạn an tâm trên mỗi chuyến đi


Mạnh mẽ và nam tính. Chắc chắn và mang phong cách sáng tạo của Chevrolet.lando mang lại cảm giác đầy năng động. Cho những người hiện đại, tiên tiến, luôn hướng tới những điều mới mẻ

Logo mặt trước
Logo Chevrolet nổi bật, tôn vinh mặt trước đầy nam tính củalando

Đèn pha
Đèn pha lớn, tối đa hóa vùng sáng, thêm an toàn cho xe

Đèn hậu
Đèn hậu được thiết kế đặc biệt, làm nổi bật thêm vẻ đẹp mạnh mẽ của Chevroletlando

Nội thất củalando thể hiện sự sáng tạo nhưng vẫn đảm bảo tính tiện ích, theo đúng tiêu chí Chevrolet theo đuổi. Chúng tôi luôn hướng tới mục tiêu mang lại cảm hứng cho người sử dụng xe mỗi ngày bằng nội thất quyến rũ và sang trọng

Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ thiết kế lịch sự, nền xanh băng đặc trưng của nội thất Chevrolet, tăng độ sang trọng của xe



Cabin
Thiết kế cabin sáng tạo, sang trọng, giúp dễ dàng điểu khiển xe trong những chuyến đi đầm ấm cùng gia đình hay bè bạn.


S: Có/ Yes              N: Không có/ No

 

Miêu tả / Description

LS

LT

LTZ

Ngoại thất / Exterior

 

 

 

La răng đúc 17”/ Alloy wheel

S

S

S

Đèn sương mù / Front fog lamp

S

S

S

Ăng ten trên nóc / Roof antenna

S

S

S

Tay mở cửa ngoài mạ Crôm / ome plated dohandle

S

S

S

Cụm đèn pha Halogen / Halogen headlamp

S

S

S

Cần gạt mưa trước cảm biến tốc độ / Rain sensoring wiper

N

S

S

Gạt mưa sau / Rear window wipe

S

S

S

Sấy kính sau / Rear window defogger

S

S

S

Nội thất / Interior

 

 

 

Ghế da / Leather seat

N

N

S

Ghế lái điều chỉnh 6 hướng / Drive seat 6 direction adjustable

S

S

S

Vô lăng dẫn hướng 3 chấu / 3-spoke steering wheel

S

S

S

Cọc lái điều chỉnh 4 hướng / Telescoping, tilt steering wheel

N

S

S

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi info display

S

S

S

An toàn / Safety

 

 

 

Hệ thống phanh (trước|sau) / Brake (fr|rr)

Đĩa| disk

Đĩa| disk

Đĩa| disk

Hệ thống chống bó cứng bánh xe / ABS

S

S

S

Túi khí trước ghế lái và ghế phụ / Driver airbag

N

N

S

Hệ thống chống trộm bằng điện / Theft deterrent - electrical

S

S

S

Cảm biến tự mở cửa khi va chạm / Crash sensors funlocking door

N

S

S

Hệ thống điều hòa / Air conditioner

 

 

 

Điều hòa cơ / Air condition Manual

S

S

S

Điều hòa hàng ghế thứ 2 / Aircon back side

S

S

S

Hệ thống âm thanh / Audio system

 

 

 

6 loa / 6 speakers

N

S

S

Điều khiển âm thanh trên tay lái / Wheel volume Remote

S

S

S

Ổ đĩa CD 1 đĩa, MP3, đài cat-set/ 1 CD, MP3, Cassette

S

S

S

Tiện nghi / Comfort & Convenience

 

 

 

Tay lái trợ lực điện / Power steering wheel

S

S

S

Gương gập điện / Power folding mirror

N

S

S

Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Electric OSRVM

S

S

S

Gương chiếu hậu chống chói / Anti - dazzling MirrO/S

N

S

S

Khay để cốc hàng ghế trước,sau / Floconsole cup holder-Front,Back / Rear

S

S

S

Màn hính hiển thị quá trình điều khiển và hành trình đường đi / Display instrument – driver info enhanced (segmented)

S

S

S

Tựa nghỉ tay cho lái xe / Arm rest - Frt Seat, Driver

N

S

S

Lên, xuống kính một chạm cho cửa lái xe / One touch down, up fdiver

N

S

S

Lên xuống kính điện trước sau / Electric glass window Fr/Rr

S

S

S

Khóa cửa trung tâm / Center windows lock

S

S

S

Hàng ghế thứ 2,3 chia 60:40 / 60:40 foldable second & third rank seat

S

S

S


Thông số cơ bản / Description

LS

LT

LTZ

Động cơ / Engine

 

 

 

 

Loại động cơ / Engine Type

1.8 DOHC, MFI

Dung tích xy lanh / Cylinder displacement (cc)

1.796 cc

Công suất tối đa / Max. output (PS/rpm)

141/6.200

Mô men xoắn tối đa / Max. torque (N.m/rpm)

176/3.800

Dung tích bình xăng / Fuel capacity (litre)

65

Số chỗ ngồi / Seat capacity

7

Truyền động / Transmission

 

Hộp số / Gear box

Sốsàn, 5 cấp/ 5-speed MT

Số tự động, 6 cấp/ 6 speed AT

Tốc độ tối đa (km/h) / Max. Speed

185

Kích thước và trọng lượng / Exteridimension and Weight

 

Dài / Length (mm)

4.652

Rộng / Width (mm)

1.836

Cao / Height (mm)

1.633

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)

2.76

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)

160

Vệt bánh xe (trước/sau) / Tread (front/rear) (mm)

1.584/1.588

Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)

1.607/1.614

Trọng lượng toàn tải / Gross vehicle weight (kg)

2.106/2.171

Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius (m)

5.55

La răng và lốp / Wheel & tire

 

La răng / Wheel

17”

Lốp / Tyre

225/50R17

 

CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ CƯỜNG THANH

Địa chỉ : 161F Dạ Nam, Phường 3, Quận 8, Tp Hồ Chí Minh

Điện thoại : 0903 018 812 - 0928 945 888

Email : tuan.nguyen@nissancuongthanh.com.vn

Website : http://chevroletsaigon.vn/

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem